TÊN DỊCH VỤ NHÓM ĐƠN GIÁ TÍNH
BHYT
GIÁ
BẢO HIỂM
Khám da liễu Khám 100,000 33,200
Khám mắt Khám 100,000 33,200
Khám ngoại chấn thương chỉnh hình Khám 100,000 33,200
Khám ngoại niệu Khám 100,000 33,200
Khám ngoại tổng quát Khám 100,000 33,200
Khám nhi Khám 100,000 33,200
Khám nội thần kinh Khám 100,000 33,200
Khám nội tiết Khám 100,000 33,200
Khám nội tiêu hóa Khám 100,000 33,200
Khám nội tim mạch Khám 100,000 33,200
Khám RHM Khám 100,000 33,200
Khám phụ khoa Khám 100,000 33,200
Khám tai mũi họng Khám 100,000 33,200
Khám cấp cứu Khám 150,000 33,200
Khám tim mạch trước mổ Khám 200,000 Không 0
Khám nội tổng quát Khám 100,000 33,200
Khám phục hồi chức năng Khám 100,000 Không 0
Khám mắt theo yêu cầu Khám 200,000 Không 0
Khám chu phẩu Khám 300,000 Không 0
Khám ngoại thần kinh Khám 100,000 33,200
Khám nội hô hấp Khám 100,000 33,200
Gói khám 6 chuyên khoa (khám sức khỏe) Dịch vụ 300,000 Không 0
Gói khám VIP Khám 500,000 Không 0
Khám tư vấn phẫu thuật thẩm mỹ Khám 200,000 Không 0
SGTi-flex COVID-19 Ag Test XN Miễn dịch 150,000 Không 0
SGTi-flex COVID-19 Ag Test (Cấp cứu) XN Miễn dịch 100,000 Không 0
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 Không 0
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 7,850,000 Không 0
Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp CLVT toàn thân đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy   Chụp CT 12,000,000 Không 0
Chụp CLVT hai chi trên đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy   Chụp CT 6,000,000 Không 0
Chụp CLVT hai chi dưới đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy Chụp CT 6,000,000 Không 0
Chụp CLVT một chi đánh giá Gout tại vùng khớp có tổn thương, năng lượng kép - 256 dãy Chụp CT 5,000,000 Không 0
In lại (hoặc in thêm) phim CT Chụp CT 70,000 Không 0
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 8,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 8,350,000 3,004,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 4,500,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Chụp CT 10,000,000 3,154,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 1,712,000
Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp CT 1,000,000 532,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 3,150,000 643,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,850,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 5,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)  Chụp CT 6,300,000 3,154,000
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) Chụp CT 7,850,000 3,467,000
Chi phí máy đốt Lazer nội mạch Dịch vụ 8,000,000 Không 0
INR tại giường XN Huyết học 150,000 Không 0
Đo Điện tim (ECG) Điện tim 70,000 35,400
Đo Điện tim gắng sức Điện tim 600,000 214,000
Đo Holter 24h điện tâm đồ Điện tim 800,000 204,000
Đo ECG tại giường Điện tim 70,000 35,400
Đo Điện não (EEG) Điện tim 200,000 Không 0
Đo Điện cơ (EMG) Điện tim 500,000 Không 0
Đo Holter 24h huyết áp Điện tim 700,000 204,000
Máy giúp thở / giờ Dịch vụ 100,000 Không 0
Máy Monitor/ Giờ Dịch vụ 10,000 Không 0
Máy phá rung/ 1 nhịp Dịch vụ 200,000 Không 0
Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ Dịch vụ 130,000 Không 0
Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ Dịch vụ 260,000 Không 0
Máy nội soi 2D (1 lần) Dịch vụ 1,000,000 Không 0
dao cắt gan(1 lần sử dụng) Dịch vụ 2,500,000 Không 0
dao ligasure (1 lần sử dụng) Dịch vụ 2,000,000 Không 0
máy nội soi 3D (1 lần) Dịch vụ 1,500,000 Không 0
Máy đốt Force Triad (sử dụng dao Mono) Dịch vụ 100,000 Không 0
Máy tán sỏi ngoài cơ thể (1 lần) Dịch vụ 1,000,000 Không 0
bơm tiêm tự động Dịch vụ 10,000 Không 0
Chọc dò Thủ thuật 300,000 Không 0
Truyền máu Dịch vụ 200,000 Không 0
Chọc tuỷ xương làm tuỷ đồ, sinh thiết Thủ thuật 700,000 Không 0
Trích lục hồ sơ bệnh án Dịch vụ 200,000 Không 0
Đặt ống nuôi ăn lần 1 Thủ thuật 120,000 Không 0
Đặt ống nuôi ăn lần (từ lần thứ 2) Thủ thuật 100,000 Không 0
Đo SPO2 (1 lần) Dịch vụ 10,000 Không 0
Tóm tắt bệnh án Dịch vụ 200,000 Không 0
Chi phí máy C-Arm Dịch vụ 500,000 Không 0
Xe cấp cứu đi dưới 10 km Dịch vụ 500,000 Không 0
Xe cấp cứu đi trên 10 km - 20 km Dịch vụ 700,000 Không 0
Thay dịch truyền Dịch vụ 20,000 Không 0
Bộ hấp dụng cụ (1 lần) Dịch vụ 200,000 Không 0
Bao camera 3D Dịch vụ 500,000 Không 0
Công làm bệnh án Dịch vụ 50,000 Không 0
Truyền dịch thường (phòng khám) 2 chai Dịch vụ 120,000 Không 0
Truyền đạm 250ml (phòng khám) 2 chai Dịch vụ 120,000 Không 0
Truyền đạm 500ml (phòng khám) 2 chai Dịch vụ 180,000 Không 0
Tiền công bác sĩ chuyển bệnh cấp cứu ( < 10km) Dịch vụ 500,000 Không 0
Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu ( > 10km) Dịch vụ 500,000 Không 0
Lấy vòng tránh thai Dịch vụ 300,000 Không 0
Gói rút ống dẫn lưu ổ bụng Dịch vụ 150,000 Không 0
Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu ( < 10km) Dịch vụ 300,000 Không 0
In lại kết quả xét nghiệm 1 trang Dịch vụ 20,000 Không 0
In lại kết quả xét nghiệm 2 trang Dịch vụ 40,000 Không 0
In lại kết quả xét nghiệm 3 trang Dịch vụ 60,000 Không 0
In lại kết quả xét nghiệm 4 trang Dịch vụ 80,000 Không 0
In lại kết quả xét nghiệm 5 trang Dịch vụ 100,000 Không 0
Chi phí vật tư ngoài Dịch vụ 2,023,000 Không 0
Công hút đàm Dịch vụ 80,000 Không 0
Chi phí vật tư ngoài (10%) Dịch vụ 4,300,000 Không 0
Máy sưởi ấm+ mềm sưởi ( mỗi 30 phút) Dịch vụ 100,000 Không 0
Vật tư tiêu hao ( G80) Dịch vụ 1,692,000 Không 0
Vật tư tiêu hao ( G60) Dịch vụ 1,669,000 Không 0
Vật tư tiêu hao ( G48) Dịch vụ 1,695,000 Không 0
Chi phí điều dưỡng chuyển bệnh ( 1/2 ngày thường) Dịch vụ 310,000 Không 0
Vật tư tiêu hao (TP) Dịch vụ 2,615,000 Không 0
Chi phí duyệt mổ Dịch vụ 50,000 Không 0
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 5 km trở xuống) Dịch vụ 50,000 Không 0
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 6 km - 10 km) Dịch vụ 100,000 Không 0
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 11 km trở lên) Dịch vụ 200,000 Không 0
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 5 km trở xuống) Dịch vụ 150,000 Không 0
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 6 km - 10 km) Dịch vụ 200,000 Không 0
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 11 km trở lên) Dịch vụ 300,000 Không 0
Rút que cấy Implant Dịch vụ 500,000 Không 0
Tái tạo thành bụng Phẫu thuật 3,351,000 3,351,000
Phụ thu siêu âm tại giường (cộng thêm) Dịch vụ 100,000 Không 0
Ghế bố Dịch vụ 200,000 Không 0
Cấy que tránh thai Implant (có cản quang) Dịch vụ 3,000,000 Không 0
Vật tư tiêu hao trong mổ nội soi Dịch vụ 500,000 Không 0
Khấu hao máy cắt gan Dịch vụ 1,000,000 Không 0
Túi ép dụng cụ nhỏ Dịch vụ 5,000 Không 0
Rửa bàng quang Dịch vụ 200,000 Không 0
Công hút dịch dạ dày Dịch vụ 50,000 Không 0
Gói tiền mê NS Dạ dày Dịch vụ 700,000 Không 0
Gói tiền mê NS Đại tràng Dịch vụ 1,000,000 Không 0
Gói tiền mê nội soi dạ dày và đại tràng Dịch vụ 1,200,000 Không 0
Kim Biopsy Dịch vụ 400,000 Không 0
Rửa dụng cụ Dịch vụ 60,000 Không 0
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao (hấp thường) Dịch vụ 100,000 Không 0
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao (hấp gấp) Dịch vụ 200,000 Không 0
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (hấp thường) Dịch vụ 400,000 Không 0
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (hấp gấp) Dịch vụ 800,000 Không 0
Giấy xác nhận điều trị Dịch vụ 200,000 Không 0
Giấy xác nhận nằm viện Dịch vụ 200,000 Không 0
Giấy xác nhận tình trạng tử vong Dịch vụ 200,000 Không 0
Giấy xác nhận thông tin bệnh lý Dịch vụ 200,000 Không 0
Giấy chứng nhận thương tích Dịch vụ 200,000 Không 0
Dịch tiếng Anh (trang A4) Dịch vụ 200,000 Không 0
Sao y hồ sơ bệnh án (1 bộ từ 1 đến 10 tờ A4) Dịch vụ 200,000 Không 0
Cấp lại giấy ra viện Dịch vụ 50,000 Không 0
Công đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm Dịch vụ 1,000,000 Không 0
Tầm soát độc chất trên máy LC-TAS-MS Dịch vụ 1,485,000 Không 0
Chi phí xe đi mua máu Dịch vụ 300,000 Không 0
Công mua máu Dịch vụ 50,000 Không 0
Máy RS Dịch vụ 15,000,000 Không 0
Tiêm SAT Dịch vụ 100,000 Không 0
Dịch vụ khám bệnh tại nhà Dịch vụ 2,000,000 Không 0
Dịch vụ lấy máu tại nhà Dịch vụ 300,000 Không 0
Chi phí kính hiển vi phòng mổ Dịch vụ 3,800,000 Không 0
Công chích các khớp khác, tiêm bao gân Tiểu phẩu 420,000 Không 0
Chích giảm đau cột sống (facet joint, injection, epidural injection) Dịch vụ 3,500,000 Không 0
Chích khớp háng Dịch vụ 1,300,000 Không 0
Tiền công truyền Aclasta Dịch vụ 120,000 Không 0
Công truyền hóa chất (ngày) Dịch vụ 500,000 Không 0
Công lấy mẫu và vận chuyển (Covid-2) Dịch vụ 1,000,000 Không 0
Tập trung (3 NV/ 48h) Dịch vụ 1,200,000 Không 0
Công chích Ostenil Plus Dịch vụ 1,000,000 Không 0
Lấy toàn bộ bướu ống sống vi phẫu Dịch vụ 6,000,000 Không 0
Phục hồi nhịp xoang trên bệnh nhân nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) bằng nghiệm pháp Valsalva cải tiến Dịch vụ 500,000 Không 0
Vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân Dịch vụ 80,000 Không 0
Vận chuyển bệnh nhân thở máy trong thành phố Dịch vụ 1,400,000 Không 0
Dịch vụ lọc máu ngoài cơ thể bằng máy Prismaflex Dịch vụ 3,000,000 Không 0
Theo dõi lọc máu bằng máy Prismaflex (chống đông nội môi, thay trái lọc) Dịch vụ 3,000,000 Không 0
Xạ hình thận Dịch vụ 1,800,000 Không 0
Dịch tiếng Anh kết quả xét nghiệm COVID (trang A4) Dịch vụ 50,000 Không 0
Công chăm sóc bệnh nhân dịch vụ Dịch vụ 1,200,000 Không 0
Phí thông dịch Dịch vụ 200,000 Không 0
Phí vệ sinh (mê) Dịch vụ 100,000 Không 0
Phí vệ sinh (tê) Dịch vụ 50,000 Không 0
Nhân Bản Giấy Khám Sức Khỏe Theo Thông Tư 14 Dịch vụ 10,000 Không 0
Chi phí giặt + đóng gói + hấp đầm bệnh nhân của trung tâm Dịch vụ 10,000 Không 0
Phí cà thẻ Dịch vụ 0 Không 0
Tiêm khớp gối [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp háng [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp bàn ngón chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp ức - sườn [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp thái dương hàm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm hội chứng DeQuervain [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm gân gấp ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm gân nhị đầu khớp vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm gân gót [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm cân gan chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm cạnh cột sống cổ [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm cạnh cột sống ngực [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 119,000 96,200
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] Dịch vụ 172,000 138,000
Chép phim đĩa CD/DVD Dịch vụ 10,000 Không 0
In lại (hoặc in thêm) phim XQ răng X-Quang 10,000 Không 0
Thuê bình oxy chai lớn Dịch vụ 500,000 Không 0
Thuê bình oxy chai nhỏ Dịch vụ 250,000 Không 0
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần Dịch vụ 373,240 Không 0
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần Dịch vụ 396,480 Không 0
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần Dịch vụ 401,240 Không 0
Phí đi kèm Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần  Dịch vụ 618,800 Không 0
Phí đi kèm Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách Dịch vụ 416,640 Không 0
Phí đi kèm Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) Dịch vụ 154,840 Không 0
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml Dịch vụ 92,960 Không 0
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml Dịch vụ 135,240 Không 0
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml Dịch vụ 179,480 Không 0
Phí đi kèm Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) Dịch vụ 185,080 Không 0
Vaccin. Engerix B Adult 20mcg VẮC XIN 350,000 Không 0
Gây tê tủy sống Thủ thuật 2,000,000 Không 0
Tiền mê, tê tại chỗ tại phòng mổ Gây mê hồi sức 750,000 Không 0
Gây mê tiểu phẫu Gây mê hồi sức 600,000 Không 0
Gây mê trung phẫu Gây mê hồi sức 1,000,000 Không 0
Gây mê đại phẫu Gây mê hồi sức 2,000,000 Không 0
Gây mê siêu phẫu Gây mê hồi sức 3,000,000 Không 0
Gói gây mê tĩnh mạch Gây mê hồi sức 800,000 Không 0
Cắt nang xương hàm khó Hàm mặt 5,000,000 Không 0
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt Hàm mặt 1,050,000 Không 0
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt Hàm mặt 1,050,000 Không 0
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt Hàm mặt 1,050,000 Không 0
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm Hàm mặt 1,050,000 Không 0
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ, … Hàm mặt 1,050,000 Không 0
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm lan tỏa, áp-xe vùng hàm mặt Hàm mặt 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt Hàm mặt 3,200,000 Không 0
Phẫu thuật ghép xương Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, suụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Máng nhai Hàm mặt 3,000,000 Không 0
Nắn trật khớp thái dương hàm Hàm mặt 500,000 Không 0
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Hàm mặt 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân Hàm mặt 12,600,000 Không 0
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế Hàm mặt 10,500,000 Không 0
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan Hàm mặt 15,750,000 Không 0
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép vật liệu thay thế Hàm mặt 15,750,000 Không 0
Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) Hàm mặt 1,000,000 Không 0
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Hàm mặt 500,000 Không 0
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp hoặc bằng máng có một đường gãy Hàm mặt 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Hàm mặt 3,000,000 Không 0
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Hàm mặt 3,000,000 Không 0
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt Hàm mặt 6,300,000 Không 0
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng Hàm mặt 8,400,000 Không 0
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên Hàm mặt 8,400,000 Không 0
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên Hàm mặt 8,400,000 Không 0
Chi phí máy DSA Khấu hao phòng mổ 5,000,000 Không 0
Chi phí phòng mổ ( mỗi 5 phút) Khấu hao phòng mổ 100,000 Không 0
Chi phí máy tán sỏi Laser Khấu hao phòng mổ 1,500,000 Không 0
Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKI, Thạc sĩ) Hội chẩn 750,000 Không 170,000
Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKII, Tiến sĩ) Hội chẩn 1,000,000 Không 170,000
Khám hội chẩn trong viện Hội chẩn 100,000 Không 0
Khám hội chẩn ngoại viện ( Bác sĩ) Hội chẩn 500,000 Không 0
Chi phí máy khoan/ cưa/bào da Dịch vụ 700,000 Không 0
Chi phí máy tán sỏi ngoài cơ thể Khấu hao phòng mổ 1,000,000 Không 0
Chi phí hệ thống nội soi đại trực tràng chẩn đoán và điều trị có chức năng nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm (50%) Khấu hao phòng mổ 424,784 Không 0
Cysticercose IgM (ấu trùng sán lợn) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Đo thị lực Mắt 50,000 Không 0
Chụp đáy mắt không huỳnh quang Mắt 400,000 217,000
Chụp đáy mắt có cản quang Mắt 1,000,000 Không 0
Siêu âm mắt B chẩn đoán bệnh lý Mắt 200,000 63,200
Đo độ dày giác mạc siêu âm Mắt 150,000 Không 0
IOL master tính công suất IOL Mắt 250,000 Không 0
Đo độ dày giác mạc IOL master Mắt 120,000 Không 0
Đo bản đồ giác mạc Mắt 300,000 138,000
Soi góc tiền phòng Mắt 100,000 Không 0
LASER QUANG ĐÔNG VÕNG MẠC ĐÁY MẮT Thủ thuật mắt 1,200,000 Không 0
Bơm rửa lệ đạo Thủ thuật mắt 100,000 38,300
NHỔ LÔNG XIÊU Thủ thuật mắt 50,000 Không 0
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Thủ thuật mắt 200,000 50,000
CẮT CHỈ GIÁC MẠC ( 01 Mắt ) Thủ thuật mắt 100,000 Không 0
Lột mộng đơn+ ghép kết mạc tự thân Phẫu Thuật Mắt 3,000,000 872,000
Lột mộng kép+ ghép kết mạc tự thân Phẫu Thuật Mắt 5,000,000 872,000
Anti HAV Total XN Miễn dịch 200,000 Không 0
Globulin XN Miễn dịch 40,000 Không 0
Anti Hbc Total XN Miễn dịch 160,000 Không 0
Anti SLA/LP XN Miễn dịch 200,000 Không 0
Cystatin C XN Miễn dịch 130,000 Không 0
Kappa, Lambda light chains( ĐDMD cố định) XN Miễn dịch 1,170,000 Không 0
SHBG (Sex Hormon Binding Globulin) XN Miễn dịch 130,000 Không 0
AMH ( Anti Mulerian Hormon) XN Miễn dịch 700,000 Không 0
Leptospira IgM XN Miễn dịch 225,000 Không 0
Định lượng Vancomycin XN Miễn dịch 800,000 Không 0
AIH Screening (IFT): SMA IFT, LKM_1 IFT, F-action IFT, AMA IFP XN Miễn dịch 1,170,000 Không 0
Định lượng vancomycin + Amikacin trong máu XN Miễn dịch 1,300,000 Không 0
HLA B27 XN Miễn dịch 1,000,000 Không 0
HBcrAg (Fuji) XN Miễn dịch 650,000 Không 0
F.PSA/T.PSA XN Miễn dịch 300,000 Không 0
Ectasy (MDMA)/nước tiểu (test nhanh) XN Miễn dịch 260,000 Không 0
Methamphetamin / nước tiểu (test nhanh) XN Miễn dịch 260,000 Không 0
Marijuana/nước tiểu (test nhanh) XN Miễn dịch 260,000 Không 0
Cocain/nước tiểu (test nhanh) XN Miễn dịch 260,000 Không 0
Rửa hồng cầu XN Miễn dịch 734,000 Không 0
ROMA test XN Miễn dịch 450,000 Không 0
IGRA (Quantiferon) XN Miễn dịch 2,100,000 Không 0
Chụp cộng hưởng từ toàn thân dựng hình giống PET-CT MRI 15,000,000 Không 0
Thuốc tương phản từ (cho MRI) MRI 750,000 Không 0
In lại (hoặc in thêm) phim MRI MRI 70,000 Không 0
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - não- mạch não (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - mạch não có tiêm chất tương phản MRI 4,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản MRI 4,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) MRI 4,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực   (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú động học (có thuốc tương phản từ) MRI 4,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu dò hậu môn (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (không có thuốc tương phản từ) MRI 3,000,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến tiền liệt (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) -  xương và tủy xương (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 1,322,000
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (có thuốc tương phản từ) MRI 3,500,000 2,227,000
Dịch vụ đọc kết quả MRI (có thuốc tương phản từ) MRI 350,000 Không 0
Dịch vụ đọc kết quả CT (có thuốc cản quang) MRI 310,000 Không 0
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm (không có thuốc tương phản từ) MRI 2,700,000 Không 0
Nội soi bàng quang chẩn đoán Nội soi 650,000 Không 525,000
Nội soi họng - thanh quản Nội soi TMH 100,000 Không 0
Nội soi lồng ngực Nội soi 6,000,000 Không 0
Nội soi mũi xoang Nội soi TMH 100,000 Không 0
Nội soi tai Nội soi TMH 100,000 Không 0
Nội Soi dạ dày - tá tràng ( thực quản + dạ dày + tá tràng) Nội soi 600,000 255,000
Nội Soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Nội soi 1,500,000 753,000
Nội soi đại tràng không sinh thiết Nội soi 1,000,000 322,000
Nội soi đại tràng + sinh thiết Nội soi 1,200,000 430,000
Soi màng phổi Nội soi 6,000,000 Không 0
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Nội soi 600,000 198,000
Nội soi trực tràng + sinh thiết Nội soi 700,000 302,000
Công lấy dị vật đơn giản qua nội soi Nội soi 500,000 Không 318,000
Nội soi trực tràng + kẹp cầm máu 2 clip Nội soi 1,500,000 753,000
Bộ thắt tinh mạch thực quản  Nội soi 3,000,000 Không 0
Mở dạ dày ra da qua nội soi tại P. nội soi Nội soi 2,715,000 2,715,000
Kiểm tra Clotest Nội soi 100,000 Không 0
Siêu âm nội soi thực quản dạ dày Nội soi 2,300,000 Không 1,164,000
Nội soi bàng quang niệu đạo Nội soi 600,000 Không 0
Sinh thiết bàng quang Nội soi 350,000 Không 0
Nội soi cổ tử cung Nội soi 500,000 Không 0
Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán) Nội soi 2,300,000 1,176,000
Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có thực hiện Clo test, không sinh thiết Nội soi 800,000 302,000
Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có sinh thiết Nội soi 900,000 455,000
Nội soi đại tràng Sigma không sinh thiết Nội soi 700,000 322,000
Nội soi đại tràng Sigma ống mềm có sinh thiết Nội soi 800,000 430,000
Cắt 1 polyp ống tiêu hóa (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ) Nội soi 500,000 Không 0
Nội soi đại tràng cắt 1 polyp nhỏ, đơn giản Nội soi 2,000,000 1,063,000
Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest, có sinh thiết Nội soi 800,000 Không 0
Công cầm máu qua nội soi Nội soi 600,000 Không 0
Nội soi Dạ dày + tiêm cầm máu Nội soi 1,500,000 753,000
Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm Nội soi 4,500,000 Không 3,928,000
Nội soi đại tràng lấy dị vật Nội soi 3,000,000 1,713,000
Nội soi đại tràng + Tiêm cầm máu Nội soi 1,200,000 605,000
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) cắt cơ vòng - chẩn đoán Nội soi 2,693,000 2,693,000
Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi Nội soi 2,462,000 2,462,000
Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) - chẩn đoán Nội soi 2,693,000 2,693,000
Dịch vụ Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản Nội soi 1,000,000 Không 0
Dịch vụ Siêu âm nội soi thực quản dạ dày Nội soi 4,000,000 Không 0
Dịch vụ Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán) Nội soi 4,000,000 Không 0
Dịch vụ Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp chọc hút tế bào (chẩn đoán) Nội soi 5,500,000 Không 0
Dịch vụ Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm Nội soi 20,000,000 Không 0
Dịch vụ Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi Nội soi 25,000,000 Không 0
Dịch vụ Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) - chẩn đoán Nội soi 25,000,000 Không 0
Dịch vụ Nội soi ERCP không cắt cơ vòng,lấy sỏi Nội soi 25,000,000 Không 0
Dịch vụ Nội soi ERCP đặt Stent Nội soi 18,000,000 Không 0
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi Nội soi 1,200,000 615,000
Công lấy dị vật phức tạp qua nội soi Nội soi 1,000,000 Không 0
Cắt 1 polyp ống tiêu hóa khó (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ) Nội soi 1,000,000 Không 0
Nội soi sinh thiết TMH (tê) Nội soi TMH 600,000 Không 0
Nội soi TMH (chẩn đoán) Nội soi TMH 180,000 Không 0
Soi thanh quản +/- lấy dị vật Nội soi TMH 360,000 Không 0
ENGERIX B - (người lớn) Tiêm Ngừa 350,000 Không 0
Heberbiovac HB 1ml Tiêm Ngừa 350,000 Không 0
Vaccin. Influvac Tetra 0.5ml Tiêm Ngừa 400,000 Không 0
Vaccin. Gene-HBvax 1ml Tiêm Ngừa 270,000 Không 0
Oxy xe cấp cứu (nội thành) Chi phí đi tỉnh 100,000 Không 0
Cho đặt cọc bình oxy dung tích 40 kg Dịch vụ 5,000,000 Không 0
Giường tiếp nhận cấp cứu 1 giờ Phòng Bệnh 100,000 Không 0
Hóa chất khử khuẩn nhiệt độ thấp( Vaprox) Khấu hao phòng mổ 260,000 Không 0
Giường bệnh lưu tại phòng khám 1- 2 tiếng Phòng Bệnh 60,000 Không 0
Giường bệnh lưu tại phòng khám 2- 4 tiếng Phòng Bệnh 80,000 Không 0
Giường bệnh lưu tại phòng khám 4- 6 tiếng Phòng Bệnh 100,000 Không 0
Giường bệnh lưu tại phòng khám 6- 8 tiếng Phòng Bệnh 120,000 Không 0
Giường bệnh lưu cấp cứu ngày Phòng Bệnh 1,250,000 171,600
Phòng hồi sức (giờ) Phòng Bệnh 100,000 Không 0
Phòng hồi sức (ngày) Phòng Bệnh 1,500,000 Không 0
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 2,000,000 225,200
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 1,000,000 225,200
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 800,000 225,200
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 2,000,000 199,600
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 1,000,000 199,600
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 800,000 199,600
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 2,000,000 168,100
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 1,000,000 168,100
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 800,000 168,100
Phòng 1 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) Phòng Bệnh 2,000,000 171,600
Phòng 2 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) Phòng Bệnh 1,000,000 171,600
Phòng 4 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) Phòng Bệnh 800,000 171,600
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại đặc biệt, 1) Phòng Bệnh 1,500,000 225,200
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại 2) Phòng Bệnh 1,500,000 199,600
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại 3) Phòng Bệnh 1,500,000 168,100
Giường hồi sức (ngày - sau thủ thuật hoặc PT, TT không được tính BH) Phòng Bệnh 1,500,000 171,600
Giường tiếp nhận cấp cứu từ giờ thứ 2 trở đi Phòng Bệnh 50,000 Không 0
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 800,000 225,200
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 800,000 199,600
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) Phòng Bệnh 800,000 168,100
Phòng 6 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) Phòng Bệnh 800,000 171,600
Điều trị bằng sóng ngắn Phục hồi chức năng 80,000 37,200
Điều trị bằng vi sóng Phục hồi chức năng 80,000 Không 0
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Phục hồi chức năng 88,000 46,700
Điều trị bằng siêu âm Phục hồi chức năng 90,000 46,700
Điều trị bằng Parafin Phục hồi chức năng 100,000 Không 0
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Tập vận động có kháng trở Phục hồi chức năng 90,000 51,400
Tập trong bồn bóng nhỏ Phục hồi chức năng 55,000 Không 0
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Phục hồi chức năng 100,000 48,700
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ Phục hồi chức năng 2,232,000 Không 0
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Phục hồi chức năng 280,000 Không 0
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Phục hồi chức năng 395,000 Không 0
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) Phục hồi chức năng 650,000 Không 0
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Phục hồi chức năng 300,000 Không 0
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh Phục hồi chức năng 610,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO  Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Tập vận động trị liệu bằng máy Phục hồi chức năng 150,000 Không 0
Gói tập vận động trị liệu bằng máy ( 3 tháng) Phục hồi chức năng 8,100,000 Không 0
Test máy Centuar Phục hồi chức năng 200,000 Không 0
Tập vật lý trị liệu tại giường Phục hồi chức năng 300,000 Không 0
Gói tập vật lý trị liệu tháng Phục hồi chức năng 3,900,000 Không 0
Điều trị bằng nhiệt nóng - chườm nóng Phục hồi chức năng 55,000 Không 0
Điều trị bằng nhiệt lạnh - chườm lạnh Phục hồi chức năng 55,000 Không 0
Tập dáng đi Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Tập kéo dãn Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Kỹ thuật di động khớp Phục hồi chức năng 100,000 Không 0
Kỹ thuật di động mô mềm Phục hồi chức năng 100,000 Không 0
Gói tập vất lý trị liệu kết hợp Phục hồi chức năng 200,000 Không 0
Siêu âm trị liệu và Điện xung trị liệu Phục hồi chức năng 150,000 Không 0
Laze trị liệu Phục hồi chức năng 80,000 Không 0
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn Phục hồi chức năng 80,000 37,200
Sửa lỗi phát âm Phục hồi chức năng 150,000 Không 0
Thuỷ trị liệu Phục hồi chức năng 300,000 64,200
Thuỷ trị liệu có thuốc Phục hồi chức năng 200,000 Không 0
Điều trị bằng tia hồng ngoại Phục hồi chức năng 80,000 37,300
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) Phục hồi chức năng 120,000 Không 0
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) Phục hồi chức năng 200,000 55,800
Tập vận động đoạn chi 30 phút Phục hồi chức năng 90,000 45,700
Tập vận động toàn thân 30 phút Phục hồi chức năng 120,000 51,400
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi Phục hồi chức năng 60,000 12,500
Tập với hệ thống ròng rọc Phục hồi chức năng 60,000 12,500
Điều trị bằng từ trường Phục hồi chức năng 80,000 39,700
Điều trị bằng các dòng điện xung Phục hồi chức năng 80,000 42,700
Điều trị bằng sóng xung kích Phục hồi chức năng 300,000 65,200
Điều trị bằng dòng giao thoa Phục hồi chức năng 60,000 29,500
Điều trị bằng Laser công suất thấp Phục hồi chức năng 160,000 49,100
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Phục hồi chức năng 200,000 64,200
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Phục hồi chức năng 200,000 64,200
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Phục hồi chức năng 90,000 45,700
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Phục hồi chức năng 90,000 51,400
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Phục hồi chức năng 90,000 51,400
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Phục hồi chức năng 70,000 51,400
Tập đi với thanh song song Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi với khung tập đi Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi với gậy Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi với bàn xương cá Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập lên, xuống cầu thang Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi với chân giả trên gối Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi với chân giả dưới gối Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập đi với khung treo Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập vận động thụ động Phục hồi chức năng 90,000 51,400
Tập vận động có trợ giúp Phục hồi chức năng 90,000 51,400
Tập vận động trên bóng Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Phục hồi chức năng 90,000 51,400
Tập với thang tường Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập với giàn treo các chi Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập với ròng rọc Phục hồi chức năng 60,000 12,500
Tập với dụng cụ quay khớp vai Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập với dụng cụ chèo thuyền Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập thăng bằng với bàn bập bênh Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập với máy tập thăng bằng Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Phục hồi chức năng 60,000 12,500
Tập với xe đạp tập Phục hồi chức năng 60,000 12,500
Tập với bàn nghiêng Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập các kiểu thở Phục hồi chức năng 60,000 31,100
Tập ho có trợ giúp Phục hồi chức năng 60,000 31,100
Kỹ thuật xoa bóp vùng Phục hồi chức năng 120,000 45,200
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Phục hồi chức năng 200,000 55,800
Tập điều hợp vận động Phục hồi chức năng 200,000 51,400
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Phục hồi chức năng 600,000 308,000
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Phục hồi chức năng 60,000 30,600
Tập tri giác và nhận thức Phục hồi chức năng 80,000 45,300
Tập nuốt Phục hồi chức năng 150,000 Không 0
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Phục hồi chức năng 90,000 Không 0
Tập cho người thất ngôn Phục hồi chức năng 150,000 Không 0
Tập sửa lỗi phát âm Phục hồi chức năng 150,000 Không 0
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng Phục hồi chức năng 60,000 Không 0
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Phục hồi chức năng 60,000 Không 0
Áp xe đùi / cẳng chân Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Apxe phần phụ Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Bệnh lý u tủy - PT lấy u Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Biến dạng bàn chân Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Bóc nhân xơ Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Bóc u vú Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Bóc u vú 2 bên Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Bong chổ bám dây chằng chéo ( trước, sau) - Vis Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Bướu hoạt mạc khoeo ( kyst Baker) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Bướu xương - Mổ sinh thiết Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu, ghép xương Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt / Đốt cuốn mũi bằng  (mê) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt 2/3 dạ dày không do K Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt Amidan (gây mê) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Cắt bỏ tinh hoàn Phẫu thuật 2,383,000 2,383,000
Cắt bướu giáp đa nhân (T. bộ) (mê) Phẫu thuật 4,310,000 4,310,000
Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) Phẫu thuật 4,642,000 4,642,000
Cắt đoạn đại tràng làm HMNT Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Cắt đoạn ruột non Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch gan trên, tĩnh mạch chủ dưới Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Cắt gan không điển hình Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt gan phải Phẫu thuật 8,477,000 8,477,000
Cắt gan trái (gây mê) Phẫu thuật 8,477,000 8,477,000
Cắt khối tá tuỵ ( PT Whipple) Phẫu thuật 12,000,000 Không 0
Cắt khối u vú có định vị Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Cắt lách do bệnh lý Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt lách do chấn thương Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt lại đại tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt nang giáp lưỡi Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Cắt nang niệu - rốn Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Cắt nang tuỵ Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt phân thuỳ gan Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt Phymosis Phẫu thuật 1,200,000 Không 0
Cắt Polype dây thanh / Hạt DT / Sinh thiết thanh quản (soi treo) (mê) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (mê) Phẫu thuật 679,000 679,000
Cắt ruột thừa Phẫu thuật 2,654,000 2,654,000
Cắt thân và đuôi tuỵ Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Cắt thắng lưỡi (mê) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt thực quản có tái tạo lưu thông Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt tử cung bán phần Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt tử cung ngã âm đạo/ Sa SD Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP khó Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt túi mật Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt túi thừa đại tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt tuyến mang tai toàn phần Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt tuyến ức Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cố định cốt sống và hàn khớp liên thân đốt CSTL- cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Phẫu thuật 5,499,000 5,499,000
Cắt toàn bộ dạ dày Phẫu thuật 7,610,000 7,610,000
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Phẫu thuật dẫn lưu rạch áp xe nông vùng hàm mặt Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật độn cằm Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Dẫn lưu màng phổi Phẫu thuật 2,000,000 607,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Phẫu thuật 3,125,000 3,125,000
Đặt catheter dẫn lưu dịch ổ bụng Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
PT nội soi mở xoang hàm Phẫu thuật 3,037,000 3,037,000
Phẫu thuật hút mở bụng Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Mổ thám sát Phẫu thuật 2,576,000 2,576,000
Sinh thiết màng phổi mù Phẫu thuật 2,000,000 442,000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt ngón Phẫu thuật 3,011,000 3,011,000
Phẫu thuật thẩm mỹ( trọn gói) Phẫu thuật 0 Không 0
Nội soi ổ bụng- sinh thiết Phẫu thuật 1,023,000 1,023,000
Cắt u lạc nội mạc tử cung Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Tái tạo góc ba đùi phải, nong, stent động mạch đùi phải Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt đoạn dạ dày Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Phẫu thuật 9,176,000 9,176,000
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu thuật 2,839,000 2,839,000
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [mê] Phẫu thuật 5,626,000 5,626,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Phẫu thuật 5,087,000 5,087,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (Gây tê) Phẫu thuật 3,011,000 3,011,000
Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc đơn giản Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân (Gây tê) Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (giữa) Phẫu thuật 3,996,000 3,996,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (dưới) Phẫu thuật 3,996,000 3,996,000
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng Phẫu thuật 6,926,000 6,926,000
Phẫu thuật nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Phẫu thuật 4,395,000 4,395,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch (mê) Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc phức tạp Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Phẫu thuật cắt nối niệu quản Phẫu thuật 3,129,000 3,129,000
Phẩu thuật nang tụy Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Điều trị hủy u bằng sóng cao tầng RF (Bác sĩ hợp tác) Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Phẫu thuật 3,087,000 3,087,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Can thiệp động mạch ngoại biên Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) Phẫu thuật 5,341,000 5,341,000
Nội soi cắt dây chằng - cắt gốc ruột thừa Phẫu thuật 15,000,000 Không 0
Cắt tử cung bán phần +/- 2 phần phụ Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt u thượng thận Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Phẫu thuật 4,370,000 4,370,000
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Phẫu thuật 3,730,000 3,730,000
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu thuật 5,229,000 5,229,000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật 4,830,000 4,830,000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Phẫu thuật 1,581,000 1,581,000
Cắt và khâu tầng sinh môn Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Chụp động mạch vành Phẫu thuật 6,026,000 6,026,000
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Phẫu thuật 5,229,000 5,229,000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (mê) Phẫu thuật 4,109,000 4,109,000
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Phẫu thuật 9,230,000 9,230,000
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tần RF (Bác sĩ hợp tác) Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Nội soi tán sỏi niệu quan (búa khí nén, siêu âm, laser) Phẫu thuật 1,303,000 1,303,000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Phẫu thuật 7,610,000 7,610,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA [chụp + can thiệp] Phẫu thuật 6,926,000 6,926,000
Phẫu thuật nọng đặt stent động mạch cảnh Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật nong động mạch chày sau Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt u trung thất Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Phẫu thuật chụp, nong tĩnh mạch dẫn lưu tay (T) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Phẫu thuật 1,499,000 1,499,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartman Phẫu thuật 4,642,000 4,642,000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Phẫu thuật 2,654,000 2,654,000
Mở thông dạ dày Phẫu thuật 2,576,000 2,576,000
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Phẫu thuật 2,715,000 2,715,000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Phẫu thuật 116,000 116,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Phẫu thuật 1,777,000 1,777,000
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Phẫu thuật 3,011,000 3,011,000
Cắt u, bóc u tiền nội mạc tử cung Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Phẫu thuật 4,270,000 4,270,000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Phẫu thuật 1,298,000 1,298,000
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tầng RF (BN của bệnh viện) Phẫu thuật 15,000,000 Không 0
Điều trị hủy u bằng sóng cao tầng RF (BN của bệnh viện) Phẫu thuật 15,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật 2,265,000 2,265,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch Phẫu thuật 3,486,000 3,486,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [mê] Phẫu thuật 4,310,000 4,310,000
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Phẫu thuật 6,402,000 6,402,000
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Phẫu thuật 2,190,000 2,190,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Phẫu thuật 3,378,000 3,378,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Phẫu thuật 654,000 654,000
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tầng Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu (mê) Phẫu thuật 5,087,000 5,087,000
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (gây tê) Phẫu thuật 4,363,000 4,363,000
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (gây mê) Phẫu thuật 4,363,000 4,363,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch (mê) Phẫu thuật 3,486,000 3,486,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp 1 bên (Chưa bao gồm nẹp, vít) - khó Phẫu thuật 8,400,000 Không 0
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày (gây tê) Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Cắt hạ phân thùy gan Phẫu thuật 8,500,000 Không 0
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) (Gây tê) Phẫu thuật 2,457,000 2,457,000
Nội soi bàng quang sinh thiết (Gây tê) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu (Gây mê) Phẫu thuật 5,197,000 5,197,000
Mổ bóc nhân xơ vú (Gây mê) Phẫu thuật 1,019,000 1,019,000
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu (Gây mê) Phẫu thuật 4,404,000 4,404,000
Nong đường về Fav Phẫu thuật 0 Không 0
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng (Gây mê) Phẫu thuật 3,699,000 3,699,000
Tiêm xơ tỉnh mạch bướu máu Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Tiêm thấm giảm đau cột sống Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật 4,670,000 4,670,000
Chỉnh hình chẻ lưỡi gà / Hở khẩu cái mềm (mê) Phẫu thuật 4,800,000 Không 0
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết (Gây tê) Phẫu thuật 3,011,000 3,011,000
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Cắt sẹo khâu kín Phẫu thuật 3,432,000 3,432,000
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật 813,000 813,000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay (Gây mê) Phẫu thuật 4,109,000 4,109,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Phẫu thuật 5,499,000 5,499,000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Phẫu thuật 5,626,000 5,626,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Phẫu thuật 3,730,000 3,730,000
Chỉnh hình màn hầu- nêu có kèm cắt amydan / Điều trị ngủ ngáy  (mê) Phẫu thuật 1,133,000 1,133,000
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Phẫu thuật 4,642,000 4,642,000
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) Phẫu thuật 3,000,000 Không 2,678,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Phẫu thuật 4,370,000 4,370,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Phẫu thuật 5,160,000 5,160,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Phẫu thuật 3,351,000 3,351,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Phẫu thuật 3,455,000 3,455,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Phẫu thuật 4,034,000 4,034,000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật 2,850,000 2,850,000
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) Phẫu thuật 3,036,000 3,036,000
Nạo mô xơ - ghép xương xương đùi Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch Phẫu thuật 3,486,000 3,486,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Phẫu thuật 2,962,000 2,962,000
Dẫn lưu áp xe gan Phẫu thuật 2,945,000 2,945,000
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo Phẫu thuật 4,395,000 4,395,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Phẫu thuật 4,830,000 4,830,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Phẫu thuật 2,265,000 2,265,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Phẫu thuật 3,446,000 3,446,000
Mở thông bàng quang trên xương mu Phẫu thuật 384,000 384,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Phẫu thuật 4,642,000 4,642,000
Tháo khớp nhân tạo hàng (T) đặt spacer xi măng kháng sinh ổ khớp Phẫu thuật 40,111,111 Không 0
Cắt lọc - nạo viêm - xi măng kháng sinh Phẫu thuật 20,000,000 Không 0
Mổ cắt lọc - VAC Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Mổ cắt lọc thám sát - VAC Phẫu thuật 15,000,000 Không 0
Làm hậu môn nhân tạo Phẫu thuật 2,576,000 2,576,000
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê] Phẫu thuật 4,477,000 4,477,000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Phẫu thuật 5,499,000 5,499,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Phẫu thuật 414,000 414,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow Phẫu thuật 4,310,000 4,310,000
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Phẫu thuật 3,011,000 3,011,000
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Phẫu thuật 2,621,000 2,621,000
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Phẫu thuật 2,621,000 2,621,000
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Phẫu thuật 654,000 654,000
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Phẫu thuật 510,000 414,000
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Phẫu thuật 3,123,000 3,123,000
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Phẫu thuật 5,087,000 5,087,000
Nạo vét hạch cổ Phẫu thuật 3,988,000 3,988,000
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Phẫu thuật 1,777,000 1,777,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Phẫu thuật 1,786,000 1,786,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Phẫu thuật 1,786,000 1,786,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Phẫu thuật 5,341,000 5,341,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Phẫu thuật 1,156,000 1,156,000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Phẫu thuật 1,266,000 1,266,000
Cắt u lưỡi lành tính Phẫu thuật 2,953,000 2,953,000
Chỉnh hình vách ngăn độ I, II,mổ gây mê nội soi (mê) Phẫu thuật 3,311,000 3,311,000
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Phẫu thuật 3,044,000 3,044,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Phẫu thuật 5,708,000 5,708,000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Phẫu thuật 4,034,000 4,034,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Phẫu thuật 6,368,000 6,368,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Phẫu thuật 3,044,000 3,044,000
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Phẫu thuật 2,953,000 2,953,000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Phẫu thuật 3,237,000 3,237,000
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Phẫu thuật 3,237,000 3,237,000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Phẫu thuật 1,914,000 1,914,000
Cắt u bao gân Phẫu thuật 1,914,000 1,914,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật 4,034,000 4,034,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Phẫu thuật 4,034,000 4,034,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật 4,447,000 4,447,000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Phẫu thuật 3,868,000 3,868,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật 5,121,000 5,121,000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Phẫu thuật 825,000 825,000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Phẫu thuật 5,690,000 5,690,000
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Phẫu thuật 875,000 684,000
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Phẫu thuật 252,000 201,000
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Phẫu thuật 3,125,000 3,125,000
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Phẫu thuật 242,000 197,000
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt Phẫu thuật 2,737,000 2,737,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Phẫu thuật 3,946,000 3,946,000
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Phẫu thuật 2,618,000 2,618,000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Phẫu thuật 2,984,000 2,984,000
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Phẫu thuật 3,129,000 3,129,000
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser Phẫu thuật 2,811,000 2,811,000
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Phẫu thuật 6,832,000 6,832,000
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Phẫu thuật 6,832,000 6,832,000
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác Phẫu thuật 3,946,000 3,946,000
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối Phẫu thuật 3,946,000 3,946,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Phẫu thuật 4,642,000 4,642,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Nội soi bàng quang cắt u (gây tê) Phẫu thuật 3,426,000 3,426,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (tê) Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (gây tê) Phẫu thuật 2,389,000 2,389,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Phẫu thuật 3,037,000 3,037,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (gây tê) Phẫu thuật 2,115,000 2,115,000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (mê) Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (tê) Phẫu thuật 2,115,000 2,115,000
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (mê) Phẫu thuật 2,945,000 2,945,000
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (tê) Phẫu thuật 2,236,000 2,236,000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau (gây mê) Phẫu thuật 9,230,000 9,230,000
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới (mê) Phẫu thuật 3,778,000 3,778,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (tê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (tê) Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (mê) Phẫu thuật 3,351,000 3,351,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Phẫu thuật 4,198,000 4,198,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (gây tê) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân (mê) Phẫu thuật 4,806,000 4,806,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân (tê) Phẫu thuật 4,059,000 4,059,000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương (mê) Phẫu thuật 3,870,000 3,870,000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương (tê) Phẫu thuật 3,123,000 3,123,000
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Co rút bàn tay + dính gân giải phóng + nối gân Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Hội chứng ống cổ chân Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Tiêm giảm đau và giải phóng thần kinh Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (mê) Phẫu thuật 4,642,000 4,642,000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (tê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Phẫu thuật 2,115,000 2,115,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (tê) Phẫu thuật 3,930,000 3,930,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (gây tê) Phẫu thuật 2,115,000 2,115,000
Co rút cơ ức đòn chỏm Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Phẫu thuật 3,378,000 3,378,000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật 2,229,000 2,229,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (tê) Phẫu thuật 2,115,000 2,115,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (mê) Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (tê) Phẫu thuật 3,248,000 3,248,000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (mê) Phẫu thuật 4,270,000 4,270,000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật 5,250,000 5,250,000
Rửa khớp Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt túi mật [mê] Phẫu thuật 4,694,000 4,694,000
Cắt túi mật [tê] Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Da thừa mí dưới Phẫu thuật 4,800,000 Không 0
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (mê) Phẫu thuật 3,087,000 3,087,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (tê) Phẫu thuật 2,389,000 2,389,000
Phẫu thuật cắt u thành bụng Phẫu thuật 2,122,000 2,122,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (mê) Phẫu thuật 2,756,000 2,756,000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (tê) Phẫu thuật 2,206,000 2,206,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay (mê) Phẫu thuật 4,830,000 4,830,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay (tê) Phẫu thuật 3,930,000 3,930,000
Da thừa mí trên Phẫu thuật 4,800,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình Phẫu thuật 5,275,000 5,275,000
Phẫu thuật cắt đường rò Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật cắt hạch thượng đòn Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Phẫu thuật 4,395,000 4,395,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Phẫu thuật 1,914,000 1,914,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Phẫu thuật 2,265,000 2,265,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Phẫu thuật 2,657,000 2,657,000
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Phẫu thuật 1,988,000 1,988,000
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực (mê) Phẫu thuật 4,670,000 4,670,000
Dẫn lưu Abces dưới cơ hoành Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực (tê) Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (mê) Phẫu thuật 4,109,000 4,109,000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (tê) Phẫu thuật 3,362,000 3,362,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch (tê) Phẫu thuật 2,115,000 2,115,000
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Cấy Implant Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Phẫu thuật 968,000 968,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (trái) Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (phải) Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (tê) Phẫu thuật 2,389,000 2,389,000
Dẫn lưu Abces gan Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (mê) Phẫu thuật 3,087,000 3,087,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [tê] Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Phẫu thuật 2,265,000 2,265,000
Cắt u tuyến thượng thận (mổ hở) (mê) Phẫu thuật 6,374,000 6,374,000
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) (tê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (mổ hở) (mê) Phẫu thuật 2,850,000 2,850,000
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (mổ mở) (tê) Phẫu thuật 2,229,000 2,229,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[gây tê] Phẫu thuật 2,115,000 2,115,000
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Phẫu thuật 4,270,000 4,270,000
Dẫn lưu Abces ruột thừa Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Phẩu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Phẫu thuật 3,378,000 3,378,000
Công Bác Sĩ phẫu thuật Phẫu thuật 0 Không 0
Phẩu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [tê] Phẫu thuật 2,960,000 2,960,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Phẫu thuật 3,930,000 3,930,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Phẫu thuật 4,395,000 4,395,000
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Phẫu thuật 3,378,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Phẫu thuật 4,395,000 4,395,000
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Phẫu thuật 3,730,000 3,730,000
Dẫn lưu Abces tuỵ Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật KHX gãy xương gót Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Phẫu thuật 4,370,000 4,370,000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật 3,041,000 3,041,000
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Phẫu thuật 1,340,000 1,340,000
Cắt u sùi đầu miệng sáo Phẫu thuật 1,298,000 1,298,000
Cắt u lành dương vật Phẫu thuật 2,122,000 2,122,000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Phẫu thuật 1,914,000 1,914,000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Phẫu thuật 1,204,000 968,000
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây mê, đã bao gồm thuốc gây mê] Phẫu thuật 5,036,000 5,036,000
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây tê, đã bao gồm thuốc gây mê] Phẫu thuật 5,343,000 Không 0
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Phẫu thuật 1,204,000 968,000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (tê) Phẫu thuật 3,362,000 3,362,000
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Phẫu thuật 4,670,000 4,670,000
Cắt thận đơn thuần [mê] Phẫu thuật 4,404,000 4,404,000
Cắt thận đơn thuần [tê] Phẫu thuật 3,279,000 3,279,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật 3,362,000 3,362,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật 4,109,000 4,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Phẫu thuật 10,000,000 6,072,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm  Phẫu thuật 368,000 Không 0
Dẫn lưu túi mật ra da Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm  Phẫu thuật 496,000 Không 0
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm  Phẫu thuật 536,000 Không 0
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm  Phẫu thuật 646,000 Không 0
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tuỵ hoại tử Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Cắt u lành tính ống hậu môn ( u cơ, polyp ) Phẫu thuật 1,340,000 1,340,000
Cắt u buồng trứng qua nội soi Phẫu thuật 5,229,000 5,229,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật 5,000,000 3,087,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] Phẫu thuật 5,000,000 2,389,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU Phẫu thuật 10,000,000 6,072,000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Phẫu thuật 5,000,000 1,340,000
Dãn tỉnh mạch chân Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Đặt Diabolo  (mê) Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Đặt Shiphonage Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Di chứng sốt cứng gối - Giải phóng gối Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Dò khe mang / Tuyến giáp nhân (1 thùy) (mê) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Đoạn sản Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Đốt Amydan đáy lưỡi  (mê) Phẫu thuật 2,400,000 Không 0
Gắp sỏi niệu đạo ( tê tủy) Phẫu thuật 1,800,000 Không 0
Gãy Bennett, Rolando - KHX Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật cắt trĩ từ 2 búi trở lên Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Gãy chỏm quay - KHX hoặc cắt bỏ Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Gãy cổ xương đùi ( mới, cũ) - Mổ thay khớp Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Gãy cổ xương đùi mới - Mổ xuyên đinh Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ Phẫu thuật 4,670,000 4,670,000
Gãy Galeazzi - KHX Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Gãy mâm chày - KHX Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Gãy mõm khuỷu - KHX Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Gãy xương bàn hoặc các ngón tay ( 1 xương) - KHX Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (2 xương trở lên) - KHX Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Gãy xương bàn ngón chân - KHX Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Gãy xương chày hoặc 2 xương cẳng chân - KHX Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Gãy xương gót - Nâng xương gót dưới C-arm Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Ghép da phức tạp Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Ghép da trung bình Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
PT gỡ dính ruột Phẫu thuật 2,574,000 2,574,000
Gỡ dính ruột + Cắt đoạn ruột non Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Gỡ dính ruột phức tạp Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Hàn khớp các loại Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng) - Mở rộng ống sống Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Huyết tụ thành nang Phẫu thuật 8,400,000 Không 0
Khâu bảo tồn lách trong vỡ lách Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Khâu lại bục thành bụng Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn Phẫu thuật 1,200,000 Không 0
Khâu thủng dạ dày Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Khâu thủng dạ dày + mở rộng môn vị hay nối vị tràng Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Khâu vết thương gan Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Khâu vết thương ống tiêu hoá Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Khâu vết thương tá tràng đơn giản Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Kyst sébaccée (mê) Phẫu thuật 2,400,000 Không 0
Kyst sébaccée (tê) Phẫu thuật 1,800,000 Không 0
Lao cột sống - Phẫu thuật Hidgson Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (01 bên) (mê) Phẫu thuật 1,500,000 Không 0
Lấy Diabolo  (mê) Phẫu thuật 1,000,000 Không 0
Lấy dụng cụ nâng ngực lõm Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Lấy đường do luân nhĩ (02 bên) (mê) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Lấy sỏi B282ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Lấy sỏi OMC + Cắt túi mật + Nối mật ruột Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng quai ruột biệt lập Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng túi mật Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Lấy sỏi Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Lấy vis dây chằng chéo sau + giải phóng khớp gối Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mí đôi (mê) Phẫu thuật 4,800,000 Không 0
Mở bụng thăm dò Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mở dạ dày nuôi ăn Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Mở OMC lấy sỏi Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Mở thông hỗng tràng Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mở thông hỗng tràng kiểu Roux -Y Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Nắn trật khớp háng ( mê) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nắn trật khớp vai khuỷu Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Nâng ngực lõm Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Nang thận lớn Phẫu thuật 4,325,000 4,325,000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê Phẫu thuật 2,720,000 2,720,000
Nâng xương chính mũi độ I, II (mê) Phẫu thuật 1,000,000 Không 0
Nạo VA độ I, II gây mê Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Nhiễm trùng bàn chân tiểu đường Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nối mật ruột Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Nối mật ruột + nối vị tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Nối nang tuỵ - hỗng tràng Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Nội soi rách sụn chêm Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Nội soi sinh thiết thanh quản  (mê) Phẫu thuật 1,500,000 Không 0
Nội soi- soi treo thanh quản cắt dây thanh âm  (mê) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Nội soi- soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polype dây thanh (mê) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Nối vị tràng Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Nong tâm vị phức tạp Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Nong thực quản phức tạp Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
NSMX ( FESS) / Viêm xoang do u nấm hoặc u mucocel Phẫu thuật 8,419,000 8,419,000
Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 1 bên Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 2 bên Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu ( động mạch - tĩnh mạch) Phẫu thuật 5,400,000 Không 0
Phẫu thuật cắt trĩ phức tạp + tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Phẫu thuật chèn ép tủy Phẫu thuật 5,400,000 Không 0
Phẫu thuật điều trị rò âm đạo trực tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng ( PT Altemeier) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật dính ngón Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật K trực tràng thấp - nối máy/ nối tay Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Phẫu thuật kéo dài chi Phẫu thuật 12,000,000 Không 0
Phẫu thuật Miles Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Phẫu thuật mở khí quản (mê) Phẫu thuật 2,000,000 734,000
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng mũi xoang (mê) Phẫu thuật 9,235,000 9,235,000
Phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo trước Phẫu thuật 4,370,000 4,370,000
Phẫu thuật nội soi xoang bướm (mê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật NSMX ( FESS) / Điều trị Ozene (mê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật STARR cải biên (điều trị sa trực tràng kiểu túi / Lồng trong niêm mạc trực tràng Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo điều trị Rectocele (mảnh ghép / không mảnh ghép) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo tái  tạo thể sàn chậu Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són (TOT/ Mảnh ghép tự thân) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng Phẫu thuật 4,670,000 4,670,000
Phẫu thuật thừa ngón Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật trật đốt sống cổ Phẫu thuật 7,800,000 Không 0
Phẫu thuật trật đốt sống ngực, thắt lưng cùng Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật xoang trán (mê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
PT Abces ruột thừa trong ổ bụng Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PT cắt lại dạ dày cho bệnh lành tính Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PT chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PT chuyển gân điều trị cò súng ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PT đặt cằm Phẫu thuật 5,400,000 Không 0
PT đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa bọng đái Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PT điều trị áp xe tồn lưu trong ổ bụng Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
PT điều trị co thắt tâm vị Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PT điều trị Rectocele qua ngã âm đạo Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PT điều trị sa trực tràng có tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PT Frey Phẫu thuật 4,571,000 4,571,000
PT giải phóng gân dính Phẫu thuật 3,087,000 3,087,000
PT Hartmann Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PT lấy silicone cằm  (đơn giản) Phẫu thuật 5,400,000 Không 0
PT lấy silicone cằm (phức tạp) Phẫu thuật 8,400,000 Không 0
PT Miles Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PT nối tắt ống tiêu hoá Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
PT phục hồi phức tạp dây chằng chính tử cung cùng điều trị sa sinh dục Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn có cắt ruột Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn không cắt ruột Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PT sẹo xấu: < 05 cm Phẫu thuật 1,200,000 Không 0
PT sẹo xấu: > 05 cm độ I Phẫu thuật 2,400,000 Không 0
PT sẹo xấu: > 05 cm độ II Phẫu thuật 4,200,000 Không 0
PT sẹo xấu: > 05 cm độ III Phẫu thuật 5,400,000 Không 0
PT tái tạo cơ hoành Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PT tạo hình thể sàn chậu Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PT thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PT túi phình động mạch trụ Phẫu thuật 7,900,000 Không 0
PT vết thương tá tràng phức tạp Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PT xoang Cawel- Luc ( mở khe dưới dẫn Lưu) (mê) Phẫu thuật 4,800,000 Không 0
PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái ( nối ngay) Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
PTNS cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống gan - hỗng tràng Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS cắt chỏm nang gan Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS cắt đại trực tràng - toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt đoạn đại tràng làm HMNT Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS cắt đoạn ruột non Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS cắt gan phải Phẫu thuật 12,000,000 Không 0
PTNS cắt gan trái Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS cắt hạ phân thuỳ gan Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản Phẫu thuật 4,486,000 4,486,000
PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp Phẫu thuật 4,486,000 4,486,000
PTNS cắt lách do bệnh lý Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt lách do chấn thương Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt lách do cường lách Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt nang tuỵ Phẫu thuật 10,680,000 Không 0
PTNS cắt ruột thừa Phẫu thuật 2,657,000 2,657,000
PTNS cắt ruột thừa viêm phúc mạc toàn thể Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS cắt thân và đuôi tuỵ Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt thực quản có tái tạo lưu thông Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt toàn bộ đại tràng ( nối ngay) Phẫu thuật 12,000,000 Không 0
PTNS cắt toàn bộ đại tràng làn HMNT Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS cắt túi mật Phẫu thuật 3,216,000 3,216,000
PTNS cắt túi mật qua một vết mổ Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt túi mật qua ngã âm đạo phối hợp ngã âm bụng tối thiểu Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt túi thừa đại tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS cắt u thượng thận Phẫu thuật 4,325,000 4,325,000
PTNS điều trị co thắt tâm vị (PT Heller) Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS gỡ dính bán tắc ruột: đơn giản Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
PTNS gỡ dính bán tắc ruột: phức tạp Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS khâu thủng dạ dày Phẫu thuật 2,984,000 2,984,000
PTNS khâu vết thương ống tiêu hoá Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
PTNS khâu vết thương tá tràng đơn thuần Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS khâu vỡ gan - đơn giản Phẫu thuật 8,640,000 Không 0
PTNS khâu vỡ gan - phức tạp Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS làm hậu môn nhân tạo Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
PTNS lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật can thiệp trong khi mổ Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật chẩn đoán trong khi mổ Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS lấy sỏi, dẫn lưu túi mật Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS mở OMC lấy sỏi hay dị vật đường mật Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS mở thông dạ dày nuôi ăn Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
PTNS nối nang tuỵ - hỗng tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS nội soi ổ bụng chẩn đoán Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
PTNS nối túi mật - hỗng tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS nối túi mật - hỗng tràng + nối vị tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS nối vị - tràng Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
PTNS phẫu thuật Hartmann Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS phẫu thuật Miles Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PTNS phẫu thuật sa trực tràng có cắt ruột Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS tái tạo thực quản bằng dạ dày, bằng đại tràng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS thoát vị bẹn hay thành bụng (chưa bao gồm mảnh ghép) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PTNS thoát vị cơ hoành có đặt mảnh ghép nhân tạo Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
PTNS thoát vị cơ hoành đơn thuần Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp) Phẫu thuật 2,655,000 2,655,000
Rò hậu môn móng ngựa Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Rò hậu môn phức tạp (xuyên cơ thắt thấp) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Rút sonde JJ Phẫu thuật 915,000 915,000
Sụp mí 01 bên (mê) Phẫu thuật 4,200,000 Không 0
Tắc động mạch đùi Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Tán sỏi ngoài cơ thể Phẫu thuật 2,412,000 2,412,000
Tạo hình đĩa đệm  Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Tạo hình thân sống  Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Thai ngoài tử cung Phẫu thuật 7,800,000 Không 0
Tháo bỏ các ngón tay/ chân Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Tháo đốt bàn Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Thoái hóa khớp gối - Thay khớp gối Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Thoát vị bẹn đùi thường Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Thoát vị bẹn, TV đùi, TV rốn Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm cổ (1 tầng) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm cổ (2 tầng) Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm cổ (3 tầng) Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1 tầng) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (2 tầng) Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (3 tầng) Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Thoát vị hoành Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Thoát vị sau mổ Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Thoát vị tái phát Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Trật khớp cùng đòn - Mổ nắn cố định Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Trật khớp vai cũ, tái hồi nắn tao hình khớp vai Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Treo cung mày (mê) Phẫu thuật 4,200,000 Không 0
Trĩ phức tạp (trĩ vòng, độ III-IV sa nghẹt Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương Phẫu thuật 5,087,000 5,087,000
Trượt đốt sống thắt lưng - đặt dụng cụ - hàn xương Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
U nang buồng trứng Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
U nang giáp móng / giáp lưỡi / U tuyến mang tai (mê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
U nang mũi má (mê) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
U nang tiền đình mũi (mê) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
U phần mềm phức tạp Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
U xoang trán (Mê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Vá nhĩ Nội soi / Vá nhĩ vi phẫu (đường trong tai) (mê) Phẫu thuật 3,102,000 3,102,000
Vá nhĩ vi phẫu (đường ngoài tai) (mê) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Vẹo khuỷu tay( trong, ngoài) - Đục xương sửa trục Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (> 3gân) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (1→ 3gân) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Vết thương đứt gân gấp ngón tay (> 3gân) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Vết thương đứt gân gấp ngón tay (1→ 3gân) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Vết thương đứt gân gót củ - Tạo hình, kéo dài gân gót Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Vết thương đứt gân gót mới - Nối gân gót Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân gót Phẫu thuật 3,087,000 3,087,000
Vết thương mất da gót chân, bàn chân Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Viêm phúc mạc toàn bộ do viêm ruột thừa Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Viêm xương - Đục bỏ xương viêm Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Wertheim Meigs Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Nội soi bàng quang - đặt sonde JJ Phẫu thuật 929,000 929,000
Vô sinh nam Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Bướu tiền liệt tuyến/NS Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Bướu TLT & Cắt tinh hoàn Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Bóc bướu bàng quang/NS Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Bóc KIST mào tinh Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Bóp Sỏi Bàng quang/NS Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt bỏ nang niệu rốn Phẫu thuật 6,500,000 Không 0
Cắt bán phần bàng quang Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Cắt bán phần bàng quang/ NS Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Cắt bán phần bàng quang + Tạo hình Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Cắt đoạn dương vật Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Khoét chóp nang thận (OR GAN)/NS Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Cắt động mạch bất thường cực dưới Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Cắt POLLYP Cổ bàng quang/NS Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt POLLYP Lỗ Tiểu Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt tĩnh mạch thừng tinh Phẫu thuật 1,340,000 1,340,000
Cắt thận/ Cắt U Thận Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt thận/ Cắt U Thận - Nội soi Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt Túi Ngách niệu đạo Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Khâu bao trắng thể hang dương vật Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Khâu cao cổ túi thoát vị-cắt bỏ bao phúc tinh mạc Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu -NS Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Xẻ rộng cổ bàng quang Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Xẻ rộng cổ bàng quang - NS Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mở bể thận + Tạo hình Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Mở bể thận lấy sỏi Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Mở bể thận lấy sỏi san hô Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Mở niệu quản lấy sỏi Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mở niệu quản ra da Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Mở thận ra da Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nối ống dẫn tinh 1 bên Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Nối ống dẫn tinh 2 bên Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Nong niệu đạo-làm thẳng dương vật Phẫu thuật 300,000 Không 0
Nong niệu quản 2 bên/NS Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nong niệu quản/NS Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Sỏi thận (hở) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Sỏi thận (NS) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Tạo hình dương vật Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Tạo hình âm vật Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Tạo hình dây thẳng dương vật Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản)-NS Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Tạo hình niệu đạo/Niệu quản Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Tạo hình thành trước âm đạo Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Tán sỏi Laser + mở thận lấy sỏi Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Tháo xoắn tinh hoàn-cố định tinh hoàn Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Treo cổ BQ vào sau X.MU Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Treo động mạch b.thường vào mặt trước thận Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
U mào tinh hoàn Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Mở bàng quang ra da Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt lộn tinh mạc Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cố định tinh hoàn với bìu Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt nang cạnh niệu đạo Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nang nước tinh hoàn - P Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nội soi niệu quản Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Bóc trọn nang tinh hoàn Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Mổ NS lấy sỏi niệu quản Phẫu thuật 4,198,000 4,198,000
Cắt u bàng quang Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mổ hở gãy dương vật Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
U nang thừng tinh 1 bên Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
U nang thừng tinh 2 bên Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mổ cắt u tinh hoàn Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Khâu cầm máu sau mổ phymosis Phẫu thuật 1,000,000 Không 0
Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mổ Hypospadias lần II (PT lỗ tiểu lệch thấp) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp) Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Mổ cắt thận do ung thư Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Mổ hở cắt u bàng quang Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Nội soi xẻ rộng cổ bàng quang và mổ hở dẫn lưu bàng quang Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Mổ gỡ dính giải phóng niệu quản Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Mổ cắt thận (P), thám sát toàn bộ ổ bụng, súc rửa dẫn lưu Phẫu thuật 7,000,000 Không 0
Nong miệng sáo lấy sỏi (Sỏi niệu đạo) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Gắp sỏi kẹt niệu đạo Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Treo bàng quang + sa bàng quang đơn giản Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Lôi sỏi niệu quản Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Dẫn lưu thận (Abces cực dưới thận) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Vùi dương vật (hội chứng chôn chim) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Bóc cục Tophi tay (1cm) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Bóc cục Tophi tay (2-4cm) Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Bóc U bọc cổ tay (0.4-0.5-0.7-1.0) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Bóc U xơ, U nang (Vùng hỏm ức) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt bỏ CAL lệch ngón tay Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Cắt bỏ ngón tay thừa Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Chỉnh xương - Khâu màng xương Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Ghép da (1-5cm) Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Ghép da (6-10cm) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Ghép da (11-15cm) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Ghép da (16-20cm) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Giải phóng sẹo co rút (Bàn tay) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Giải phóng sẹo co rút - ghép da Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Hội chứng ống cổ tay hai bên và ngón bật Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Lấy dị vật chân Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nối gân 1 Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
Nối gân - ACHIL Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Nối gân 2 Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Đóng đinh xương Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
Đóng đinh nội tuỷ - Kết hợp xương Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Sinh thiết cơ đùi hoặc cổ tay Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
U hoạt dịch kheo chân (1.0-1.5) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
U mạch máu - U xương( nhỏ) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
U mạch máu - U xương( phức tạp) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Xoay vạt da tạo hình da mặt Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Thay xương bánh chè - Dây chằng BC Phẫu thuật 11,500,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm - 1 tầng Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm - 2 tầng Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Bướu thượng bì, bướu sụn (chân) - P Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Cắt lọc V.T - Tháo khớp - Tạo hình Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt lọc - Khâu da vết thương (11-20cm) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt lọc - Khâu da vết thương(6-10cm) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt nạo mô viêm - Dẫn lưu mủ Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
Hội chứng ống cổ tay 1 bên Phẫu thuật 2,457,000 2,457,000
Hội chứng ống cổ tay 2 bên Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Rạch ABCESS-P Phẫu thuật 1,000,000 Không 0
Rạch da - lấy máu tu (dưới 2cm) Phẫu thuật 1,500,000 Không 0
Rạch da - lấy máu tu (2-5cm) Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Rạch da - lấy máu tu ( trên 5cm) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm 1 tầng + hẹp ống sống Phẫu thuật 10,500,000 Không 0
Mổ trượt đốt sống, cố định đốt sống bằng nẹp vis Phẫu thuật 5,499,000 5,499,000
Mổ u bao thần kinh tọa Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
U bao hoạt dịch khuỷa tay Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Thoát vị đĩa đệm -3 tầng Phẫu thuật 11,000,000 Không 0
Lấy sụn khớp gối NS,cắt lọc khớp gối 2 bên Phẫu thuật 5,500,000 Không 0
Nạo nang xương + ghép xương xốp Phẫu thuật 7,500,000 Không 0
Cắt lọc sẹo xơ chai, giải phóng một phần gân gót ( nối gân 1) Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
Lấy bả xương ( dấp nát xương ngón chân) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt cụt đốt sa ngón tay Phẫu thuật 1,500,000 Không 0
Cắt cụt 1/3 trên cẳng chân Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Giãn tĩnh mạch 2 chi dưới Phẫu thuật 5,500,000 Không 0
Giãn tĩnh mạch 1 chi dưới Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
Tháo đốt ngón bàn tay Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Mổ kết hợp xương đòn (PT gãy xương đòn) Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Nối gân cơ thẳng đùi lớn Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nối gân Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
PT KHX bằng nẹp vít (Nẹp vít cổ xương đùi) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
PT điều trị Ngón tay cò súng Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
PT Kết hợp xương bằng nẹp vis (Xương quay) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
PT gãy đốt bàn ngón tay KHX với Kirschner hoặc nẹp vít (KHX bàn tay) Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Thay chỏm xương đùi Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
PT KHX bằng nẹp vít (xương trụ) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
PT KHX bằng nẹp vít (xương cẳng chân) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
Mổ tái tạo khớp vai Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
Mổ u bao gân cổ tay Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (p) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (T)) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
Tháo khớp bàn chân ngón IV & V làm mõm cụt Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
PT viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động (Mổ tháo mũ viêm tấy bàn tay) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt cụt chi (xương cẳng chân) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Lấy nẹp vis xương chày + nạo xương viêm Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt lọc + vá da tự thân cẳng chân (P)(Ghép da tự thân dưới 5% S cơ thể) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Nạo khớp khuỷa làm sinh thiết Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt u xương,sụn lành tính (u xương đùi) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương chày) Phẫu thuật 3,500,000 Không 0
Mổ thay khớp háng bán phần (Mổ thay chỏm Bipolar) Phẫu thuật 3,878,000 3,878,000
Khâu vết thương + chuyển vạt da tự do Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Mổ viêm cân gan chân + lấy vôi gân Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Mổ tạo hình ngón tay Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả vai) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương mác) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
PT KHX bằng nẹp vis (xương đùi) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
PT KHX bằng nẹp vis (xương chày) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm ngón 2,3,4,5 bàn tay Phẫu thuật 1,500,000 Không 0
Tạo hình ngón II-III và mu bàn tay (T) Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
U nang khớp gối Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Tháo máu tụ + cắt bao hoạt dịch viêm khớp gối Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt lọc vết thương gối (T) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Mổ tháo nẹp vis, nạo xương viêm, đặt cố định ngoài cẳng chân (P) Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Cắt cụt xương đùi Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón tay Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Cắt lọc khâu vết thương phức tạp (cánh tay+cẳng chân) Phẫu thuật 2,000,000 Không 0
Sữa sẹo xấu vùng cẳng chân Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Ngón thừa bàn chân 2 bên (6 ngón) Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Cắt bao gân  dạng ngón cái dài Phẫu thuật 2,500,000 Không 0
Nong hẹp thực quản - tâm vị Phẫu thuật 3,000,000 Không 0
Mở dạ dày ra da chưa tính dụng cụ Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Nội soi cắt niêm mạc ung thư  giai đoạn sớm đơn giản Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Nội soi cắt niêm mạc ung thư  giai đoạn sớm phức tạp Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Nội soi ống tiêu hoá đặt Stent (chưa tính stent) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Nội soi ERCP cắt cơ vòng Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Nội soi ERCP không cắt cơ vòng, lấy sỏi + tán sỏi Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Nội soi ERCP đặt Stent Phẫu thuật 5,000,000 Không 2,678,000
PTNS cắt - đốt hạch giao cảm ngực Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật Abces góc bìu Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày Phẫu thuật 8,000,000 Không 0
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày + Nạo hạch Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PT thắt động mạch gan do ung thư hoặc chảy máu đường mật Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
PT thay toàn bộ khớp háng Phẫu thuật 5,250,000 5,250,000
PT điều trị viêm xương đùi đục mổ nạo dẫn lưu Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PT mở bụng thăm dò Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PT cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
PT cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2- 5 cm Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi ( xẻ hẹp niệu quản bằng laser, lấy sỏi niệu quản, đặt JJ(T)) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành Phẫu thuật 6,926,000 6,926,000
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) Phẫu thuật 11,000,000 Không 0
Bóc cục Tophi chân (1cm) Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Bóc cục Tophi chân (2-4cm) Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Phẫu thuật 5,000,000 Không 0
Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Nội soi bàng quang tán sỏi Phẫu thuật 1,303,000 1,303,000
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) Phẫu thuật 5,499,000 5,499,000
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Phẫu thuật 3,996,000 3,996,000
Phẫu thuật Phaco Phẫu thuật 4,000,000 2,690,000
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Phẫu thuật, chỉnh hình xương hàm trên Phẫu thuật 4,500,000 Không 0
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (mê) Phẫu thuật 4,830,000 4,830,000
Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật 6,000,000 Không 0
PT cắt u sàn miệng Phẫu thuật 1,499,000 1,499,000
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp Phẫu thuật thẩm mỹ 3,000,000 Không 0
Phẫu thuật nâng sóng mũi ( gây tê) Phẫu thuật thẩm mỹ 3,000,000 Không 0
Nhổ răng sữa/chân răng sữa Răng 200,000 40,700
Nhổ răng 8 bình thường Răng 1,000,000 Không 0
Nhổ răng 8 biến chứng khít hàm Răng 1,000,000 Không 0
Nhổ răng khó Răng 1,000,000 218,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Răng 1,200,000 Không 0
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Răng 1,800,000 Không 0
Nhổ chân răng Răng 300,000 Không 0
Nhổ răng mọc lạc chỗ Răng 1,000,000 Không 0
Nhổ răng ngầm Răng 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương Răng 4,500,000 Không 0
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm Răng 5,000,000 Không 0
Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) Răng 2,000,000 Không 0
Điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt Răng 4,000,000 Không 0
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên Răng 4,000,000 Không 0
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp Răng 2,000,000 Không 0
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus, …) Răng 4,000,000 Không 0
Cắt nang răng đường kính dưới 2cm Răng 3,500,000 Không 0
Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha) Răng 1,000,000 Không 0
Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê (chỉnh nha) Răng 2,000,000 Không 0
Cắt cuống 1 chân răng Răng 1,000,000 Không 0
Cắt cuống chân răng dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) Răng 2,000,000 Không 0
Cắt cuống chân răng nhiều chân dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) Răng 2,500,000 Không 0
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (MÊ) Răng 4,000,000 Không 0
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (gây  tê) Răng 600,000 Không 0
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) Răng 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng Răng 150,000 Không 0
Phẫu thuật cắt lợi trùm Răng 200,000 Không 0
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus, …) MÊ Răng 4,000,000 Không 0
Cấy và cố định lại 1 răng bật ra khỏi huyệt răng (không bao gồm chi phí nội nha) Răng 2,000,000 Không 0
Rạch áp xe trong miệng Răng 200,000 Không 0
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng Răng 400,000 Không 0
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Răng 1,000,000 Không 0
Cắt nang răng: đường kính nang răng >=2cm Răng 2,000,000 Không 0
Lấy u lành dưới 3cm Răng 1,000,000 Không 0
Lấy u lành 3 đến 5cm Răng 3,000,000 Không 0
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (U nhú, …) Răng 500,000 Không 262,000
Cắt chỉ Răng 40,000 Không 0
Gắp mảnh vỡ thân răng Răng 100,000 Không 0
Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (Korea) Răng 12,000,000 Không 0
HI-TEC IMPLANT (Israel), RITTER (Germany), MIS-C1 (Germany), Dentium (USA), OSSTEM TSIII CA Răng 18,000,000 Không 0
STRAUMANN STANDARD (Swiss) Răng 25,000,000 Không 0
STRAUMANN ACTIVE (Swiss) Răng 28,000,000 Không 0
STRAUMANN ACTIVE (Swiss), NOBEL ACTIVE (USA) Răng 28,000,000 Không 0
Implant gò má Răng 50,000,000 Không 0
Ghép xương tổng hợp 0,5cc Răng 4,000,000 Không 0
Ghép xương tổng hợp 1cc Răng 7,000,000 Không 0
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm Răng 6,000,000 Không 0
Ghép xương tự thân vùng mào chậu Răng 20,000,000 Không 0
Ghép màng xương Răng 4,000,000 Không 0
Ghép màng xương Colagen Răng 5,000,000 Không 0
Ghép màng Titan (chưa tính tiền vật liệu) Răng 6,000,000 Không 0
Phẫu thuật nâng xoang kín (không bao gồm xương và màng xương) Răng 4,000,000 Không 0
Phẫu thuật nâng xoang hở (không bao gồm xương và màng xương) Răng 6,000,000 Không 0
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Răng 1,500,000 Không 0
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant Răng 2,500,000 Không 0
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implat (Sứ Cercon, Zirconia) Răng 5,000,000 Không 0
Hàm Hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng nhựa, Abutment Multiunit, bắt vít titan) Răng 30,000,000 Không 0
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant Răng 9,000,000 Không 0
Ron cao su Răng 1,000,000 Không 0
Healing abutment Răng 1,500,000 Không 0
Abutment titan + Răng tạm Răng 4,000,000 Không 0
Hàn (trám) xi măng trám tạm Răng 50,000 Không 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Răng 300,000 259,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Răng 300,000 259,000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Răng 310,000 Không 0
Hàn Composite cổ răng Răng 425,000 348,000
Phục hồi thân răng có chốt Răng 400,000 Không 0
Bôi Seal Protect, Pro-Argin (Colgate) (chống ê buốt) Răng 100,000 Không 0
Điều trị răng viêm tủy hồi phục (Lót Fuji VII, Dycal, …) bao gồm trám kết thúc Răng 300,000 Không 0
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 Răng 500,000 434,000
Điều trị tủy răng số 4, 5 Răng 800,000 589,000
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới Răng 1,200,000 819,000
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên Răng 1,200,000 949,000
Điều trị tủy răng số 8 hàm trên Răng 1,200,000 Không 0
Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới Răng 1,440,000 Không 0
Điều trị tủy răng 1, 2, 3 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) Răng 1,000,000 Không 0
Điều trị tủy răng 4, 5 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) Răng 1,500,000 Không 0
Điều trị tủy răng 6, 7, 8 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) Răng 2,000,000 Không 0
Điều trị tủy lại Răng 1,500,000 Không 0
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/ 1 lần Răng 1,200,000 Không 0
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/ 1 lần Răng 2,000,000 Không 0
Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng/1 lần) Răng 2,400,000 Không 0
Máng tẩy (1 hàm) Răng 200,000 Không 0
Nhổ răng đơn giản Răng 300,000 105,000
Bấm gai xương ổ răng ( 1 răng ) Răng 1,000,000 Không 0
Lấy cao răng [hai hàm, bao gồm đánh bóng] Răng 300,000 143,000
Thuốc tẩy trắng Răng 250,000 Không 0
Lấy cao răng [một vùng/ một hàm, bao gồm đánh bóng] Răng 150,000 82,700
Đánh bóng 2 hàm  Răng 100,000 Không 0
Thổi cát 2 hàm Răng 100,000 Không 0
Nạo túi lợi 1 sextant  Răng 500,000 Không 0
Nạo túi nha chu (1 răng) Răng 400,000 Không 0
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng Răng 1,000,000 Không 0
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên Răng 1,000,000 Không 0
PT cắt nướu triễn dương bằng laser 1 sextent Răng 1,200,000 Không 0
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng Răng 1,000,000 Không 0
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên Răng 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant Răng 1,000,000 Không 0
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( từ 4 đến 6 răng) Răng 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( trên 6 răng) Răng 3,000,000 Không 0
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn Răng 2,000,000 Không 0
Màng xương (1 đơn vị) Răng 2,000,000 Không 0
Ghép xương tự thân (lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng góc hàm dưới) Răng 5,000,000 Không 0
Ghép xương tự thân (lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu, xương đỉnh) Răng 20,000,000 Không 0
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) Răng 1,000,000 Không 0
PT che phủ chân răng bằng vạt trượt sang bên (1-4 răng) Răng 2,000,000 Không 0
PT che phủ chân răng bằng màng sinh học (1-4 răng) Răng 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật điều trị khuyết hỏng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học Răng 2,000,000 Không 0
PT che phủ chân răng bằng vạt trượt + ghép niêm mạc (1-4 răng) Răng 5,000,000 Không 0
PT che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần (1-4 răng) Răng 5,000,000 Không 0
PT che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô (1-4 răng) Răng 5,000,000 Không 0
PT vạt niêm mạc làm tăng chiều cao nướu dính Răng 2,000,000 Không 0
PT vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao nướu dính Răng 5,000,000 Không 0
PT định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi Răng 5,000,000 Không 0
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn Răng 1,000,000 Không 0
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) Răng 100,000 Không 0
Hàn răng sữa sâu ngà Răng 200,000 Không 0
Trám bít hố rãnh Răng 200,000 Không 0
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Răng 350,000 Không 0
Điều trị tủy răng sữa một chân Răng 400,000 Không 0
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân Răng 600,000 Không 0
Chụp thép làm sẵn Răng 200,000 Không 0
Điều trị sâu răng sớm bằng Flour Răng 200,000 Không 0
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng Răng 3,500,000 Không 0
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng JUSTY) Răng 4,500,000 Không 0
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng COMPOSITE) Răng 7,200,000 Không 0
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ) Răng 9,000,000 Không 0
Hàm khung đúc chưa tính răng Răng 2,000,000 Không 0
Hàm khung mini (chưa tính răng) Răng 1,500,000 Không 0
Hàm khung liên kết (chưa tính răng) Răng 2,500,000 Không 0
Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng) Răng 2,800,000 Không 0
Hàm khung mini đúc Titan (chưa tính răng) Răng 2,000,000 Không 0
Hàm khung liên kết Titan (chưa tính riêng) Răng 3,500,000 Không 0
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài đơn)/1 cái Răng 1,000,000 Không 0
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài bi)/1 cái Răng 1,000,000 Không 0
Attachment zỉconia Răng 1,000,000 Không 0
Nền hàm một bên Răng 1,500,000 Không 0
Nền hàm hai bên Răng 2,000,000 Không 0
Móc nhựa dẽo Răng 500,000 Không 0
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường Răng 50,000 Không 0
1 răng (Răng JUSTY) Răng 400,000 Không 0
2 răng (Răng JUSTY) Răng 800,000 Không 0
3 răng (Răng JUSTY) Răng 1,200,000 Không 0
4 răng (Răng JUSTY) Răng 1,400,000 Không 0
5 răng (Răng JUSTY) Răng 1,600,000 Không 0
6 răng (Răng JUSTY) Răng 1,800,000 Không 0
Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng) Răng 600,000 Không 0
2 răng (Răng COMPOSITE) Răng 1,200,000 Không 0
3 răng (Răng COMPOSITE) Răng 1,800,000 Không 0
4 răng (Răng COMPOSITE) Răng 2,160,000 Không 0
5 răng (Răng COMPOSITE) Răng 2,640,000 Không 0
6 răng (Răng COMPOSITE) Răng 3,000,000 Không 0
Răng sứ trên hàm tháo lắp (1 răng) Răng 800,000 Không 0
1-2 răng (Răng sứ) Răng 2,000,000 Không 0
3 răng (Răng sứ) Răng 3,000,000 Không 0
4 răng (Răng sứ) Răng 4,000,000 Không 0
5 răng (Răng sứ) Răng 4,500,000 Không 0
6 răng (Răng sứ) Răng 5,000,000 Không 0
Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm Răng 400,000 Không 0
Lưới kim loại Răng 500,000 Không 0
Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa Răng 500,000 Không 0
Mão R nhựa (tạm) Răng 100,000 Không 0
Mão kim loại Răng 600,000 Không 0
Mão kim loại (Títan) Răng 1,000,000 Không 0
Mão kim loại từng phần Răng 850,000 Không 0
Mão sứ toàn phần (kim loại) Răng 1,500,000 Không 0
Mão sứ veneer (kim loại) Răng 1,200,000 Không 0
Mão sứ toàn phần (titan) Răng 2,500,000 Không 0
Mão sứ veneer (titan) Răng 2,200,000 Không 0
Mão sứ Zirconia Răng 5,000,000 Không 0
Mão sứ quý kim (vàng) Răng 20,000,000 Không 0
Inlay, Onlay /Zirconia Răng 2,500,000 Không 0
Laminate zirconia Răng 6,000,000 Không 0
Cùi giả đúc, chốt ống tủy Răng 400,000 Không 0
Chốt sợi Răng 1,500,000 Không 0
Cùi giả Ziconia Răng 2,200,000 Không 0
Đệm hàm Răng 500,000 Không 0
Thay nền Răng 1,000,000 Không 0
Đệm hàm Comfort Răng 15,000,000 Không 0
Sửa hàm, vá hàm Răng 500,000 Không 0
Điều chỉnh cắn khít/ 1 răng Răng 100,000 Không 0
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp Răng 500,000 Không 0
Tháo mão, chốt /1 răng Răng 200,000 Không 0
Tháo cầu răng giả / 1 đường cắt Răng 300,000 Không 0
Gắn lại mão, cầu răng / 1 đơn vị Răng 200,000 Không 0
Sứ hồng cổ răng / 1 đơn vị Răng 200,000 Không 0
Nướu giả zirconia / 1 đơn vị Răng 500,000 Không 0
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) Răng 250,000 Không 0
Hàm dự phòng loại tháo lắp: Khí cụ giữ khoảng, Trainer, … Răng 1,300,000 Không 0
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp: Mặt phẳng nghiêng, Lò xo Z, … Răng 3,200,000 Không 0
Khí cụ tháo lắp phức tạp (Monoblock) Răng 10,500,000 Không 0
Khí cụ tháo lắp phức tạp (Twinblock) Răng 15,000,000 Không 0
Khí cụ tháo lắp phức tạp: Khí cụ chỉnh lún răng Răng 10,500,000 Không 0
Khí cụ tháo lắp phức tạp: xoay răng Răng 10,500,000 Không 0
Hàm điều trị chỉnh hình gắn chặt từng phần cung răng (Khí cụ cố định lẻ tẻ từ 04 đến 06 răng) Răng 7,500,000 Không 0
Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định (cung khẩu cái) Răng 3,000,000 Không 0
Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định (cung lưỡi) Răng 3,000,000 Không 0
Mắc cài mặt lưỡi bán phần (1 hàm) Răng 40,000,000 Không 0
Mắc cài mặt lưỡi toàn phần Răng 137,000,000 Không 0
Mắc cài mặt lưỡi hai hàm (trường hợp khó) Răng 147,000,000 Không 0
Invisalign (trường hợp bình thường) Răng 74,000,000 Không 0
Invisalign (trường hợp khó) Răng 136,000,000 Không 0
Điều trị tiếp tục bệnh nhân đã chỉnh hình răng (thay cung, thun / 1 lần - Duy trì khí cụ) Răng 550,000 Không 0
Dán lại khâu bị rơi (1 răng) Răng 250,000 Không 0
Dán lại khâu bị mắt (1 răng) Răng 350,000 Không 0
Dán lại mắc cài sứ tự buộc (1 răng) Răng 1,500,000 Không 0
Lực nắn chỉnh ngoài mặt: (Headgear, chụp cằm, Cung mặt (Face bowl)…) Răng 7,500,000 Không 0
Chin cup Răng 11,000,000 Không 0
Khí cụ Quad Helix Răng 5,000,000 Không 0
Khí cụ ốc nới rộng cố định Răng 5,500,000 Không 0
Khí cụ cố định Forsus Răng 16,500,000 Không 0
Khí cụ ốc nới rộng tháo lắp Răng 4,500,000 Không 0
Khí cụ Twicare Răng 10,500,000 Không 0
Khí cụ Herbst Răng 15,000,000 Không 0
Khí cụ NAM (đơn giản) Răng 1,500,000 Không 0
Khí cụ NAM (phức tạp) Răng 3,500,000 Không 0
Rút meck dẫn lưu RHM Răng 100,000 Không 0
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm Răng 1,200,000 Không 0
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant Răng 500,000 Không 0
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương (chưa tính xương) Răng 1,500,000 Không 0
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học (chưa tính màng) Răng 500,000 Không 0
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại Răng 700,000 Không 0
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite Răng 1,000,000 Không 0
Điều trị áp xe quang răng cấp Răng 700,000 Không 0
Điều trị áp xe quang răng mạn Răng 500,000 Không 0
Chụp tủy bằng MTA Răng 700,000 Không 0
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi Răng 700,000 Không 0
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn Răng 500,000 Không 0
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA Răng 1,000,000 Không 0
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (dễ) Răng 1,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng Răng 1,000,000 Không 0
Phẫu thuật nội nha- hàn ngược ống tủy Răng 2,000,000 Không 0
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Răng 400,000 Không 0
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement Răng 400,000 Không 0
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà Răng 600,000 Không 0
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Răng 400,000 Không 0
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Răng 400,000 Không 0
Tẩy trắng răng nội tủy Răng 2,000,000 Không 0
Máng nâng khớp cắn Răng 2,000,000 Không 0
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Răng 2,500,000 Không 0
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Răng 2,500,000 Không 0
Phẫu thuật nhổ chân răng có tạo hình xương ổ răng Răng 1,000,000 Không 0
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc Răng 700,000 Không 0
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng Răng 500,000 Không 0
Cắt lợi xơ cho răng mọc Răng 500,000 Không 0
Cấy chuyển răng Răng 1,000,000 Không 0
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt Răng 300,000 Không 0
Lấy tủy buồng răng sữa Răng 300,000 Không 0
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Răng 500,000 Không 0
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Răng 500,000 Không 0
Rửa móng tay Dịch vụ 5,000 Không 0
Siêu âm mắt A Mắt 150,000 62,900
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch một chi trên Siêu âm 450,000 Không 0
Siêu âm tuyến giáp Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm màng phổi Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm Doppler gan lách Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm Doppler động mạch thận Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm 400,000 186,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm Doppler động mạch tử cung Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm Doppler tim, van tim Siêu âm 450,000 233,000
Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm Doppler tuyến vú Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm dương vật Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm đàn hồi mô (gan…) Siêu âm 300,000 84,800
Siêu âm 3D/4D thai Siêu âm 500,000 Không 0
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm 1,000,000 568,000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Siêu âm 1,000,000 620,000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm 1,000,000 620,000
Siêu âm độ mờ da gáy trong siêu âm thai (3 tháng đầu) Siêu âm 450,000 Không 0
Siêu âm quét khối 3D nhũ tự động (ABVS) tích hợp đàn hồi mô định lượng (ARFI) Siêu âm 1,000,000 Không 0
Phụ thu siêu âm tim, siêu âm mạch máu ngoài giờ (cộng thêm) Siêu âm 200,000 Không 0
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Siêu âm 150,000 49,300
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Siêu âm 150,000 49,300
XN đột biến Leber  XN Sinh học phân tử 900,000 Không 0
XN đột biến CKIT  XN Sinh học phân tử 5,000,000 Không 0
XN đột biến GIST  XN Sinh học phân tử 5,000,000 Không 0
Đột biến EGFR  XN Sinh học phân tử 6,500,000 Không 0
XN đột biến KRAS  XN Sinh học phân tử 5,000,000 Không 0
XN đột biến BRAF  XN Sinh học phân tử 5,000,000 Không 0
Chlamydia + Gonorrhoeae PCR XN Sinh học phân tử 750,000 Không 0
PCR xác định gen BCR/ABL (CML, ALL) XN Sinh học phân tử 1,300,000 Không 0
Đột biến gen JAK2 (V617F) XN Sinh học phân tử 910,000 Không 0
HSV DNA 1,2 Realtime (định tính) XN Sinh học phân tử 750,000 Không 0
HPV SCREENING 16 Genotypes XN Sinh học phân tử 520,000 Không 0
Phẫu thuật Longo Phẫu thuật 2,346,000 2,346,000
Thở Oxy 1 lít Dịch vụ 150 Không 0
Sử dụng CO2 1 lít Dịch vụ 100 Không 0
Chức năng thông khí vòi nhĩ Tai mũi họng 120,000 Không 0
Nhĩ lượng Tai mũi họng 85,000 Không 0
Phản xạ cơ bàn đạp Tai mũi họng 85,000 Không 0
Cắt may sẹo xấu > 5 cm - < 10 cm Tiểu phẩu 1,500,000 Không 0
Cắt may sẹo xấu >10cm Tiểu phẩu 2,000,000 Không 0
Cắt u phần mềm < 5cm Tiểu phẩu 1,500,000 Không 0
Cắt u phần mềm > 5cm Tiểu phẩu 2,000,000 Không 0
Cắt u da đầu 1- 3cm Tiểu phẩu 2,000,000 Không 0
Thắt ống dẫn tinh Tiểu phẩu 800,000 Không 0
May thẩm mỹ TSM Tiểu phẩu 5,000,000 Không 0
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống không tái tạo đốt sống bằng đường vào trước hoặc trước ngoài Phẫu thuật 10,000,000 Không 0
Bẻ cuốn Thủ thuật 240,000 Không 0
Bóc giả mạc Thủ thuật mắt 100,000 Không 0
Bóc tách chắp xơ hóa Thủ thuật mắt 500,000 Không 0
Cắt bột Thủ thuật 100,000 Không 0
Cắt kyst âm đạo Tiểu phẩu 1,500,000 Không 0
Cắt kyst Bartholin Tiểu phẩu 1,500,000 Không 0
Cắt hẹp bao quy đầu Tiểu phẩu 2,680,000 1,340,000
Nội soi cắt Polyp đại tràng Thủ thuật 3,000,000 1,063,000
Cắt u da đầu 3- 5cm Tiểu phẩu 3,500,000 Không 0
Cắt u da đầu trên 5cm Tiểu phẩu 5,000,000 Không 0
Chích nhọt ống tai Thủ thuật 180,000 Không 0
Chích rạch vành tai ( u máu) Thủ thuật 480,000 Không 0
Chích sẹo lồi đơn giản Phẫu thuật 780,000 Không 0
Chích sẹo lồi phức tạp Phẫu thuật 1,000,000 Không 0
Chọc dò abces gan qua SA Thủ thuật 480,000 Không 0
Chọc dò màng tim, màng bụng ( chẩn đoán) Thủ thuật 180,000 Không 0
Chọc dò màng tim, màng bụng ( điều trị) Thủ thuật 400,000 Không 0
Chọc dò ổ mủ , abces chẩn đoán Thủ thuật 95,000 Không 0
Chọc dò ổ mủ , abces điều trị ( dẫn lưu kín ) Thủ thuật 180,000 Không 0
Chọc dò sinh thiết vú dưới SA Thủ thuật 840,000 Không 0
Chọc dò túi cùng Douglas Thủ thuật 500,000 Không 0
Chọc dò tủy sống (chẩn đoán) Thủ thuật 240,000 Không 0
Chọc hút dẫn lưu abces gan qua SA ( chưa bao gồm ống dẫn lưu )  Thủ thuật 1,000,000 Không 0
Chọc hút dẫn lưu abces trong ổ bụng qua SA ( chưa bao gồm ống dẫn lưu ) Thủ thuật 1,000,000 Không 0
Chọc hút hạch Thủ thuật 170,000 Không 0
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn SA Thủ thuật 720,000 Không 0
Chọc hút tuyến giáp Thủ thuật 400,000 170,000
Chọc thông xoang bướm Thủ thuật 240,000 Không 0
Cố định vết thương gãy bằng nẹp Thủ thuật 70,000 Không 0
Đặt mét mũi sau Thủ thuật 240,000 Không 0
Đặt mét mũi trước Thủ thuật 120,000 Không 0
Đặt nội khí quản dễ Thủ thuật 1,000,000 579,000
Đặt nội khí quản khó Thủ thuật 1,400,000 Không 0
Đặt sonde dạ dày, trực tràng Thủ thuật 100,000 94,300
Đặt thông dạ dày Thủ thuật 70,000 Không 0
Đặt thông tiểu dễ (ống mềm) Thủ thuật 100,000 Không 0
Đặt thông trực tràng Thủ thuật 70,000 Không 0
Đo khúc xạ máy Mắt 50,000 Không 0
Đo khúc xạ khách quan Mắt 85,000 Không 0
Đo nhãn áp không tiếp xúc Mắt 50,000 28,000
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Mắt 300,000 29,600
Đoạn sản nam Tiểu phẩu 2,400,000 Không 0
Đốt cuống (hai bên) Thủ thuật 480,000 Không 0
Đốt cuống (một bên) Thủ thuật 360,000 Không 0
Đốt điểm Kisselback hai bên Thủ thuật 300,000 Không 0
Đốt điểm Kisselback một bên Thủ thuật 240,000 Không 0
Đốt điện viêm họng hạt Thủ thuật 180,000 Không 0
Đốt u các loại vùng mắt kích thước < 5 mm Thủ thuật mắt 350,000 Không 0
Đốt u các loại vùng mắt kích thước > 5 mm Thủ thuật mắt 500,000 Không 0
Khâu cò Thủ thuật mắt 456,000 Không 0
Khâu da mi Phẫu Thuật Mắt 930,000 Không 0
Khâu da mi thẩm mỹ Phẫu Thuật Mắt 1,200,000 841,000
Khâu hở eo cổ tử cung Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Khí dung mũi họng Thủ thuật 35,000 23,000
Khoét chóp cổ từ cung Phẫu thuật 4,000,000 Không 0
Làm thuốc tai Thủ thuật 85,000 Không 0
Mở bao sau đục bằng laser Thủ thuật mắt 1,200,000 268,000
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Thủ thuật mắt 1,200,000 323,000
Lấy dị vật (Các loại) Thủ thuật 500,000 Không 0
Lấy dị vật giác mạc nông Thủ thuật mắt 100,000 Không 0
Lấy dị vật hạ họng Thủ thuật 180,000 Không 0
Lấy dị vật kết mạc Thủ thuật mắt 100,000 67,000
Lấy dị vật mũi tai Thủ thuật 180,000 Không 0
Lấy dị vật trong mũi có gây mê Thủ thuật 600,000 Không 0
Lấy máu làm khí máu động mạch Dịch vụ 120,000 Không 0
Lấy móng Tiểu phẩu 50,000 Không 0
Lấy nút biểu bì ống tai Thủ thuật 120,000 Không 0
Lấy sạn vôi Thủ thuật mắt 100,000 37,300
Lột mộng kép đơn thuần+ khâu phủ kết mạc Phẫu Thuật Mắt 3,500,000 Không 0
Lột mộng đơn thuần+ khâu phủ kết mạc Phẫu Thuật Mắt 2,500,000 902,000
Lột mộng kép đơn thuần Mắt 1,200,000 Không 0
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 1 búi Tiểu phẩu 500,000 Không 0
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 2 búi Tiểu phẩu 800,000 Không 0
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 3 búi Tiểu phẩu 1,120,000 Không 0
Máy giúp thở / ngày Dịch vụ 2,000,000 Không 0
Máy shock điện / ca Dịch vụ 200,000 Không 0
May thẩm mỹ TSM (mê) Tiểu phẩu 7,000,000 Không 0
Mở khí quản thường quy Tiểu phẩu 1,500,000 734,000
Nặn bờ mi Thủ thuật mắt 100,000 37,300
Nội soi cầm máu mũi ( không meroxeo - 1 bên) Thủ thuật 360,000 Không 0
Nội soi cầm máu mũi ( không meroxeo - 2 bên) Thủ thuật 480,000 Không 0
Nốt ruồi ( đơn giản) Phẫu thuật 1,080,000 Không 0
Nốt ruồi ( phức tạp) Phẫu thuật 1,800,000 Không 0
Nuôi ăn qua đường ống Dịch vụ 35,000 Không 0
Proetz (hút xoan dưới áp lực) Thủ thuật 95,000 Không 0
Rạch abces Bartholin Tiểu phẩu 1,000,000 Không 0
Rạch ap-xe quanh Amidale Thủ thuật 420,000 Không 0
Rạch chắp lẹo Thủ thuật mắt 300,000 81,000
Rạch huyết khối trĩ ngoại cấp Tiểu phẩu 500,000 Không 0
Rửa dạ dày Thủ thuật 1,000,000 131,000
Rửa mắt – Rửa vết thương Thủ thuật 120,000 Không 0
Rửa mũi Thủ thuật 60,000 Không 0
Rửa tai Thủ thuật 70,000 Không 0
Rửa tai, lấy dị vật tai, ráy tai Thủ thuật 120,000 Không 0
Rửa xoang Thủ thuật 50,000 Không 0
Rửa xoang - Khí dung Thủ thuật 85,000 Không 0
Rút mét mũi sau Thủ thuật 120,000 Không 0
Rút mét mũi trước Thủ thuật 85,000 Không 0
Sinh thiết da Tiểu phẩu 400,000 Không 0
Sinh thiết gan bằng kim cắt dưới hướng dẫn SA XN Giải phẫu bệnh 1,765,000 Không 0
Sinh thiết hạch đơn giản XN Giải phẫu bệnh 635,000 Không 0
Sinh thiết hạch phức tạp XN Giải phẫu bệnh 1,130,000 Không 0
Sinh thiết tuyến giáp (FNA) XN Giải phẫu bệnh 580,000 Không 151,000
Sinh thiết vòm mũi họng XN Giải phẫu bệnh 720,000 Không 0
Sinh thiết vú (FNA) XN Giải phẫu bệnh 520,000 Không 0
Soi đáy mắt Mắt 100,000 55,300
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryt Thủ thuật 500,000 Không 0
Thay băng, cắt chỉ Thủ thuật 80,000 Không 0
Thay băng rò hậu môn phức tạp Thủ thuật 120,000 Không 0
Thay ống thông tiểu Thủ thuật 120,000 Không 0
Thông lệ đạo Thủ thuật mắt 400,000 61,500
Thông vòi nhĩ hai bên Thủ thuật 180,000 Không 0
Thông vòi nhĩ một bên Thủ thuật 120,000 Không 0
Tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm trong da (khoa) Dịch vụ 24,000 Không 0
Tiêm dưới kết mạc Thủ thuật mắt 100,000 50,300
Tiêm hậu cầu Thủ thuật mắt 250,000 50,300
Tiêm tĩnh mạch (phòng khám) Dịch vụ 50,000 Không 0
Tiêm tĩnh mạch (khoa) Dịch vụ 30,000 Không 0
Tiêm khớp Dịch vụ 150,000 Không 0
Trích màng nhĩ Thủ thuật 240,000 Không 0
Trích rạch ap-xe thành sau họng Thủ thuật 600,000 Không 0
Xông khí dung Thủ thuật 60,000 Không 0
Thủ thuật Bột cẳng bàn tay Thủ thuật 402,000 348,000
Thủ thuật Bột cẳng bàn tay & nẹp Iseline Thủ thuật 150,000 Không 0
Thủ thuật Bột cẳng tay ôm ngón 1 Thủ thuật 150,000 Không 0
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay Thủ thuật 150,000 Không 0
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay & Iseline Thủ thuật 150,000 Không 0
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn chân Thủ thuật 150,000 Không 0
Thủ thuật Nẹp cánh bàn tay Thủ thuật 150,000 Không 0
Thủ thuật Bột bottle cao Thủ thuật 200,000 Không 0
Thủ thuật Bột Desault Thủ thuật 200,000 Không 0
Thủ thuật Bột chữ U cải tiến Thủ thuật 200,000 Không 0
Thủ thuật Nẹp đùi bàn chân Thủ thuật 200,000 Không 0
Thủ thuật Bột chống xoay Thủ thuật 150,000 Không 0
Thủ thuật Bột ống Thủ thuật 240,000 Không 0
Thủ thuật Bột bottle thấp Thủ thuật 150,000 Không 0
Thủ thuật Bột đùi bàn chân Thủ thuật 240,000 Không 0
Thủ thuật Bột Sarmiento Thủ thuật 240,000 Không 0
Truyền đạm 250ml (phòng khám) Dịch vụ 80,000 Không 0
Truyền đạm 500ml (phòng khám) Dịch vụ 120,000 Không 0
Tiêm gân Dịch vụ 120,000 Không 0
Chọc dò dẫn lưu abces gan Thủ thuật 2,000,000 Không 0
Cắt chai chân <2cm Tiểu phẩu 500,000 Không 0
Cắt chai chân >2cm Tiểu phẩu 1,000,000 Không 0
Chọc hút dịch ổ khớp Thủ thuật 250,000 Không 0
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại I Tiểu phẩu 1,000,000 Không 0
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại II Tiểu phẩu 1,200,000 Không 0
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại III Tiểu phẩu 1,400,000 Không 0
Rạch nhọt, abces nhỏ Tiểu phẩu 200,000 Không 0
Rạch nhọt, abces lớn Tiểu phẩu 400,000 Không 0
Rạch chín mé 1 Tiểu phẩu 300,000 Không 0
Rạch chín mé 2 Tiểu phẩu 400,000 Không 0
Rạch chín mé 3 Tiểu phẩu 500,000 Không 0
Cắt may sẹo xấu < 5cm Tiểu phẩu 1,000,000 Không 0
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản 3cm Tiểu phẩu 300,000 Không 0
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản 4-7cm Tiểu phẩu 500,000 Không 0
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản >7cm Tiểu phẩu 800,000 Không 0
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 1 Tiểu phẩu 1,000,000 Không 0
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 2 Tiểu phẩu 1,200,000 Không 0
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 3 Tiểu phẩu 1,600,000 Không 0
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 4 Tiểu phẩu 2,000,000 Không 0
Cắt u mỡ, u bã đậu < 2cm Tiểu phẩu 500,000 Không 0
Cắt u mỡ, u bã đậu 3cm - 5cm Tiểu phẩu 700,000 Không 0
Truyền dịch thường (phòng khám) Dịch vụ 80,000 Không 0
Truyền dịch thường (khoa) Dịch vụ 60,000 Không 0
Truyền đạm 250ml (khoa) Dịch vụ 60,000 Không 0
Truyền đạm 500ml (khoa) Dịch vụ 100,000 Không 0
Thay băng vết thương nhiễm, hở < 5cm Thủ thuật 60,000 Không 0
Thay băng vết thương nhiễm, hở > 5cm Thủ thuật 80,000 Không 0
Thay băng rò hậu môn đơn giản Thủ thuật 80,000 Không 0
Chọc tủy đồ ( Huyết đồ + tủy đồ ) Thủ thuật 600,000 Không 0
Rút ống thông tiểu Thủ thuật 20,000 Không 0
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Thủ thuật 916,500 637,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Thủ thuật 916,500 637,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Thủ thuật 916,500 637,000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Thủ thuật 1,051,500 727,000
Nắn, bó bột gãy xương hàm Thủ thuật 579,000 412,000
Nắn, bó bột cột sống Thủ thuật 916,500 637,000
Nắn, bó bột trật khớp vai Thủ thuật 465,000 327,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn Thủ thuật 579,000 412,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Thủ thuật 579,000 412,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Thủ thuật 579,000 412,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Thủ thuật 337,500 242,000
Nắn, bó bột trật khớp háng Thủ thuật 1,051,500 727,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Thủ thuật 375,000 267,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu Thủ thuật 916,500 637,000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Thủ thuật 916,500 637,000
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Thủ thuật 952,500 652,000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Thủ thuật 916,500 637,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Thủ thuật 202,500 152,000
Nắn, bó bột trật khớp gối Thủ thuật 375,000 267,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy xương chày Thủ thuật 337,500 242,000
Nắn, bó bột gãy xương gót Thủ thuật 202,500 152,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Thủ thuật 337,500 242,000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Thủ thuật 465,000 327,000
Nắn, bó bột gãy Dupuptren Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy Monteggia Thủ thuật 480,000 348,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  Thủ thuật 337,500 242,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Thủ thuật 579,000 412,000
Nắm, cố định trật  khớp hàm Thủ thuật 579,000 412,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  Thủ thuật 375,000 267,000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Thủ thuật 337,500 242,000
Đặt vòng tránh thai Thủ thuật 500,000 Không 0
Gây dính màng phổi Thủ thuật 2,000,000 Không 0
Thủ thuật hút mũi Thủ thuật 30,000 Không 0
Lấy que cấy tránh thai Thủ thuật 1,000,000 Không 0
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm, gây tê Thủ thuật 800,000 729,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm, tê tại chỗ Thủ thuật 800,000 729,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm, gây tê tại chỗ Thủ thuật 1,156,000 1,156,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Thủ thuật 2,000,000 Không 0
Cắt các u lành vùng cổ, mặt, gây mê Thủ thuật 2,737,000 2,737,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây mê Thủ thuật 1,353,000 1,353,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây tê Thủ thuật 1,200,000 849,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây mê Thủ thuật 1,353,000 1,353,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây tê Thủ thuật 1,200,000 849,000
Cắt bỏ u phần mềm đơn giản, tê tại chổ Thủ thuật 800,000 Không 0
Cắt u kết mạc < 5 cm Thủ thuật mắt 1,500,000 Không 0
Cắt u kết mạc > 5 cm Thủ thuật mắt 2,000,000 Không 0
Chọc dịch màng phổi điều trị Thủ thuật 400,000 Không 0
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Thủ thuật 3,000,000 Không 178,000
Đặt sonde hậu môn (Nội khoa) Thủ thuật 100,000 85,900
Đặt sonde hậu môn (Cấp cứu) Thủ thuật 100,000 85,900
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] Thủ thuật 120,000 60,000
Khí dung thuốc giãn phế quản (Nội khoa) Thủ thuật 60,000 23,000
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Thủ thuật 60,000 23,000
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) Thủ thuật mắt 150,000 88,400
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) Thủ thuật mắt 800,000 338,000
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Thủ thuật mắt 800,000 217,000
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu Thủ thuật mắt 800,000 217,000
Chích xơ bằng Ethanol dưới nền DSA Thủ thuật 5,000,000 Không 0
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Thủ thuật 1,351,000 1,137,000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Thủ thuật 551,000 485,000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Thủ thuật 551,000 485,000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Thủ thuật 500,000 259,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Thủ thuật 24,000 12,200
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Thủ thuật 24,000 12,200
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Thủ thuật 380,000 337,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[ngoại trú] Thủ thuật 120,000 60,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[nội trú] Thủ thuật 120,000 60,000
Thay ống nội khí quản Thủ thuật 682,000 579,000
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Thủ thuật 60,000 23,000
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Thủ thuật 296,000 253,000
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi Thủ thuật 235,000 207,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Thủ thuật 1,200,000 583,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Thủ thuật 1,200,000 583,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Thủ thuật 1,200,000 583,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Thủ thuật 1,000,000 498,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Thủ thuật 108,000 94,300
Rửa bàng quang lấy máu cục Thủ thuật 238,000 209,000
Chọc dịch tủy sống Thủ thuật 230,000 114,000
Thụt tháo Thủ thuật 200,000 85,900
Thụt giữ Thủ thuật 200,000 85,900
Chọc dò ổ bụng cấp cứu Thủ thuật 164,000 143,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] Thủ thuật 161,000 139,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Thủ thuật 215,000 184,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Thủ thuật 288,000 253,000
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc Thủ thuật 238,000 Không 0
Chọc dò dịch màng phổi Thủ thuật 280,000 143,000
Chọc hút khí màng phổi Thủ thuật 300,000 150,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Thủ thuật 814,000 697,000
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Thủ thuật 235,000 207,000
Khí dung thuốc giãn phế quản Thủ thuật 35,000 23,000
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Thủ thuật 500,000 259,000
Chọc dò màng ngoài tim Thủ thuật 296,000 259,000
Sốc điện điều trị rung nhĩ Thủ thuật 1,187,000 1,008,000
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Thủ thuật 672,000 336,000
Chọc dò dịch não tủy Thủ thuật 230,000 114,000
Hút đờm hầu họng Thủ thuật 24,000 12,200
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] Thủ thuật 161,000 139,000
Đặt sonde bàng quang Thủ thuật 108,000 94,300
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Thủ thuật 164,000 143,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Thủ thuật 280,000 143,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] Thủ thuật 211,000 183,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] Thủ thuật 120,000 60,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Thủ thuật 99,000 85,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Thủ thuật 134,000 115,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Thủ thuật 161,000 139,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Thủ thuật 215,000 184,000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Thủ thuật 288,000 253,000
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] Thủ thuật 120,000 Không 57,600
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] Thủ thuật 120,000 Không 57,600
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Thủ thuật 150,000 Không 0
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Thủ thuật 134,000 Không 0
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Thủ thuật 161,000 Không 0
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Thủ thuật 215,000 Không 0
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Thủ thuật 288,000 Không 0
Cắt chỉ [ngoại trú] Thủ thuật 40,000 Không 32,900
Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thủ thuật 295,000 258,000
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) Thủ thuật 487,000 417,000
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)][ngoại trú] Thủ thuật 25,000 Không 11,400
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] Thủ thuật 120,000 60,000
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] Thủ thuật 120,000 60,000
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Thủ thuật 134,000 115,000
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Thủ thuật 215,000 184,000
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Thủ thuật 288,000 253,000
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm][ngoại trú] Thủ thuật 99,000 85,000
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm][nội trú] Thủ thuật 99,000 85,000
Nội soi TMH [in hình ảnh của 03 bộ phận] Thủ thuật 125,000 108,000
Nội soi TMH [chỉ nội soi tai] Thủ thuật 125,000 108,000
Nội soi TMH [chỉ nội soi mũi] Thủ thuật 125,000 108,000
Nội soi TMH [chỉ nội soi họng] Thủ thuật 125,000 108,000
Đo thị trường chu biên Mắt 300,000 29,600
Lấy que và cấy lại que mới Thủ thuật 3,500,000 Không 0
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác [ngoại trú] Phẫu thuật 43,000 35,600
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [ngoại trú] Phẫu thuật 43,000 35,600
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi [ngoại trú] Phẫu thuật 43,000 35,600
Cắt chỉ khâu giác mạc [ngoại trú] Phẫu thuật 43,000 35,600
Tiêm cạnh nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc] Phẫu thuật 62,000 50,300
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [ngoại trú] Phẫu thuật 43,000 35,600
Cắt chỉ khâu kết mạc [ngoại trú] Phẫu thuật 43,000 35,600
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông chiều dài < l0 cm) Phẫu thuật 231,000 184,000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông chiều dài ≥ l0 cm) Phẫu thuật 308,000 248,000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu chiều dài < l0 cm) Phẫu thuật 334,000 268,000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu chiều dài ≥ l0 cm) Phẫu thuật 397,000 323,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật [ngoại trú] Phẫu thuật 43,000 35,600
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ [Chưa bao gồm thuốc] Phẫu thuật 1,504,000 1,195,000
Siêu âm nội soi Phẫu thuật 1,513,000 1,176,000
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong] Phẫu thuật 2,693,000 2,693,000
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày [Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu] Phẫu thuật 3,962,000 3,962,000
Vaccin. Heberbiovac HB 1ml VẮC XIN 71,455 Không 0
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ Dịch vụ 3,120,000 Không 0
DV Armada - Nẹp dọc 500mm Dịch vụ 160,000 Không 0
DV CoRoent LC - Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ Dịch vụ 2,240,000 Không 0
DV Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuật Dịch vụ 180,000 Không 0
DV Khớp gối toàn phần có xi măng loại di động Dịch vụ 5,180,000 Không 0
DV Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Canwell các cỡ Dịch vụ 1,500,000 Không 0
DV Vít khóa Canwell các cỡ Dịch vụ 350,000 Không 0
DV Vít vỏ các cỡ Canwell Dịch vụ 66,000 Không 0
DV Lưỡi bào sụn khớp DYONICS, cửa sổ bào rộng,
thiết kế rỗng nòng
Dịch vụ 455,000 Không 0
DV Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong nội soi khớp các cỡ,
rỗng nòng ACUFEX TRUNAV
Dịch vụ 500,000 Không 0
DV Lưỡi cắt đốt mô bằng sóng radio cao tần SUPER TURBO VAC 90 Dịch vụ 635,000 Không 0
DV Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuật Dịch vụ 180,000 Không 0
DV Vít neo cố định dây chằng điều chỉnh được độ dài ULTRABUTTON Dịch vụ 2,350,000 Không 0
DV Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II [size 5H] Dịch vụ 850,000 Không 0
DV Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Nẹp khóa mâm chày chữ T) [Size 5H] Dịch vụ 850,000 Không 0
DV Vít vỏ đường kính 4.5mm [size 32] Dịch vụ 117,300 Không 0
DV Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm [Size 32] Dịch vụ 153,000 Không 0
DV Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm [Size 55] Dịch vụ 357,000 Không 0
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II PRO [2.0 x 15] Dịch vụ 2,370,000 Không 0
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - Supraflex Cruz [ 2.75 x 48mm] Dịch vụ 2,622,900 Không 0
DV Armada - Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ Dịch vụ 7,050,000 Không 0
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ Dịch vụ 1,560,000 Không 0
DV Armada - Nẹp dọc 500mm Dịch vụ 320,000 Không 0
DV Bóng nong mạch vành, các cỡ - Vecchio  Dịch vụ 2,310,000 Không 0
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - iVascular Angiolite Dịch vụ 2,541,000 Không 0
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - COMBO Plus Dịch vụ 2,765,000 Không 0
DV Vi ống thông can thiệp mạch các cỡ - Corsair, Corsair Pro, Corsair Pro XS,
Tornus [Corsair Pro 135cm]
Dịch vụ 4,650,000 Không 0
DV Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (Extension, Grand Slam, SION, SION blue, SION blue ES) [ASAHI SION blue] Dịch vụ 690,000 Không 0
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - Supraflex Cruz Dịch vụ 2,622,900 Không 0
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II PRO Dịch vụ 2,370,000 Không 0
DV Vít đa trục rỗng nòng, dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn - CTS Dịch vụ 845,000 Không 0
DV Ốc khóa tự gãy dùng cho bắt vít qua da, bơm xi măng - CTS Dịch vụ 125,000 Không 0
DV Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, ϕ5.5 x 50 - 120mm dùng cho bắt vít qua da, bơm xi măng - CTS Dịch vụ 315,000 Không 0
DV Xương nhân tạo tổng hợp 75% HA và 25% β TCP, dạng hạt 5 - 10cc - Neobone Dịch vụ 800,000 Không 0
DV Xương nhân tạo Bongros HA 5cc Dịch vụ 540,000 Không 0
DV Đĩa đệm cột sống lưng T-space Peek Dịch vụ 1,395,000 Không 0
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II NC Dịch vụ 2,370,000 Không 0
DV Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡ Dịch vụ 400,000 Không 0
DV Vít khóa Canwell các cỡ Dịch vụ 50,000 Không 0
DV Vít vỏ Canwell các cỡ Dịch vụ 22,000 Không 0
Bóng nong mạch vành áp lực cao, các cỡ - iVascular NC Xperience  Dịch vụ 2,070,000 Không 0
DV Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài TARGOS - UHL Dịch vụ 3,075,000 Không 0
DV Ống thông can thiệp Launcher  Dịch vụ 594,000 Không 0
DV Armada - Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ Dịch vụ 470,000 Không 0
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ Dịch vụ 520,000 Không 0
DV Armada - Nẹp dọc 500mm Dịch vụ 160,000 Không 0
DV CoRoent LC - Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ Dịch vụ 1,120,000 Không 0
 DV Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡ Dịch vụ 950,000 Không 0
DV Xi măng cột sống Spinefix Dịch vụ 559,000 Không 0
DV Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống Dịch vụ 148,500 Không 0
DV Khung giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus iVascular Angiolite  Dịch vụ 2,541,000 Không 0
DV Giá đỡ động mạch Combo Plus Dual Therapy Stent  Dịch vụ 2,765,000 Không 0
DV Vít đa trục cột sống lưng bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm kim đẩy xi măng Dịch vụ 1,080,000 Không 0
DV Vít khóa trong (nắp ốc) T30 dùng kèm vít hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT Dịch vụ 100,000 Không 0
DV Nẹp dọc uốn sẵn cột sống lưng, dùng kèm vít qua da hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT Dịch vụ 495,000 Không 0
DV Miếng ghép đĩa đệm cột sống Zyston Dịch vụ 1,320,000 Không 0
DV L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF loại cong các cỡ Dịch vụ 1,100,000 Không 0
DV Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 300-500mm Dịch vụ 300,000 Không 0
DV Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L Dịch vụ 500,000 Không 0
DV Khớp háng bán phần không xi măng Bencox ID Dịch vụ 5,100,000 Không 0
DV Lưỡi cắt mô, cắt sụn "Arthross SN pro probe" Dịch vụ 744,000 Không 0
DV Lưỡi bào ổ khớp 4.5mm / 130mm / lưỡi bén 2 bên Dịch vụ 696,000 Không 0
DV Khớp háng toàn phần không xi măng COP chỏm lớn CINEOS Dịch vụ 5,250,000 Không 0
Vaccin. Influvac Tetra 2023/2024 VẮC XIN 400,000 Không 0
Vaccin. Gene-HBvax 1ml VẮC XIN 0 Không 0
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất XN Độc chất 540,000 Không 0
Xét nghiệm Methanol trong máu bằng phương pháp sắc ký khí XN Độc chất 600,000 Không 0
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp hóa học XN Độc chất 600,000 Không 0
Xét nghiệm định tính 50 chỉ tiêu trong máu bằng sắc ký khí khối phổ XN Độc chất 2,400,000 Không 0
Xét nghiệm định tính 1 chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
 3 tứ cực
XN Độc chất 3,600,000 Không 0
Barbiturates trong nước tiểu XN Độc chất 2,000,000 Không 0
Xét nghiệm Morphin bằng phương pháp sắc ký XN Độc chất 2,120,000 Không 0
Định lượng Amikacin XN Độc chất 530,000 Không 0
Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung) XN Giải phẫu bệnh 400,000 Không 0
Giải phẫu bệnh - Tế bào: Chọc hút tế bào (FNA tuyến giáp, tuyến vú…) XN Giải phẫu bệnh 200,000 Không 0
Giải phẫu bệnh - Tế bào: Cell Block (Các dịch: màng phổi, màng bụng…) XN Giải phẫu bệnh 410,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 01 lọ bệnh phẩm (mẫu nhỏ) XN Giải phẫu bệnh 570,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 02 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 663,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 03 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 936,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 04 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 1,209,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 05 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 1,482,000 Không 0
Xét nghiệm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn miễn dịch XN Giải phẫu bệnh 975,000 Không 436,000
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp lạnh XN Giải phẫu bệnh 1,000,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch bệnh phẩm (mẫu lớn) XN Giải phẫu bệnh 780,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 01 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 1,320,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 02 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 1,490,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 03 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 1,660,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 04 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 1,900,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 05 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 2,150,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 06 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 2,420,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 07 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 2,700,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 08 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 2,970,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 09 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 3,250,000 Không 0
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 10 lọ bệnh phẩm XN Giải phẫu bệnh 3,510,000 Không 0
Hội chẩn lam XN Giải phẫu bệnh 520,000 Không 0
Liqui-Prep Pap XN Giải phẫu bệnh 580,000 Không 0
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Laser (Huyết đồ) XN Huyết học 90,000 47,500
Tốc độ máu lắng XN Huyết học 65,000 23,700
Hồng cầu lưới XN Huyết học 85,000 Không 0
Tìm KST sốt rét trên phết máu ngoại biên XN Huyết học 85,000 37,900
Malaria Antigen (Rapid test) ( KST sốt rét/máu toàn phần) XN Huyết học 250,000 Không 0
Nhóm máu (Định nhóm ABO + RhD) XN Huyết học 110,000 59,300
PT (TQ) XN Huyết học 120,000 65,300
APTT (TCK) XN Huyết học 85,000 41,500
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động XN Huyết học 100,000 58,000
Thời gian máu chảy (TS) XN Huyết học 30,000 13,000
Yếu tố đông máu VII XN Huyết học 3,685,000 Không 0
Yếu tố đông máu VIII XN Huyết học 1,062,000 Không 0
Yếu tố đông máu V XN Huyết học 595,000 Không 0
Yếu tố đông máu IX XN Huyết học 790,000 Không 0
Phết máu ngoại biên xem tế bào máu XN Huyết học 85,000 Không 0
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Test Coombs) XN Huyết học 340,000 Không 0
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Test Coombs) XN Huyết học 195,000 Không 0
ACT XN Huyết học 180,000 Không 0
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu XN Huyết học 85,000 Không 0
Điện di Hemoglobin XN Huyết học 390,000 Không 0
INR XN Huyết học 85,000 Không 0
Phản ứng hòa hợp cho bệnh nhân có kháng thể bất thường XN Huyết học 205,000 Không 0
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (đã bao gồm công chọc hút tủy) XN Huyết học 1,300,000 Không 0
Anti Thrombin III (AT III) XN Huyết học 260,000 Không 0
Thời gian máu đông (TC) XN Huyết học 30,000 Không 0
Định nhóm máu hệ ABO (BVTMHH) XN Huyết học 275,000 Không 0
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C XN Huyết học 120,000 Không 0
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) XN Huyết học 225,000 Không 0
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) XN Huyết học 225,000 Không 0
HCC Risk (Bộ chuẩn đoán sớm ung thư gan: AFP; AFP_L3; PIVKA II) XN Miễn dịch 1,500,000 Không 0
Ethanol trong máu (Phương pháp miễn dịch) XN Miễn dịch 100,000 Không 0
Tầm soát độc chất XN Độc chất 1,800,000 Không 0
HBsAg định lượng (Sysmex) XN Miễn dịch 140,000 Không 0
Anti HDV Total XN Miễn dịch 600,000 Không 0
Ancylostoma IgG XN Miễn dịch 156,000 Không 0
Ancylostoma IgM XN Miễn dịch 156,000 Không 0
Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số XN Nước Tiểu 60,000 27,800
Tìm máu ẩn trong phân XN Vi sinh 120,000 67,800
Cặn Addis XN Nước Tiểu 85,000 43,700
Catecholamines / Urine 24h XN Nước Tiểu 780,000 Không 0
HCG định tính / Nước tiểu XN Nước Tiểu 30,000 Không 0
Ca/ urine (calci niệu) XN Nước Tiểu 40,000 Không 0
Cặn lặng nước tiểu XN Nước Tiểu 70,000 Không 0
Đường huyết lúc đói ( Glucose) XN Sinh hóa 40,000 21,800
Đường huyết 2 giờ sau ăn ( Glucose) XN Sinh hóa 40,000 21,800
HbA1C XN Sinh hóa 180,000 102,000
SGOT (Transaminase) XN Sinh hóa 40,000 21,800
SGPT (Transaminase) XN Sinh hóa 40,000 21,800
Gamma GT XN Sinh hóa 35,000 19,500
Phosphatase kiềm XN Sinh hóa 40,000 21,800
Bilirubin toàn phần XN Sinh hóa 40,000 21,800
Bilirubin trực tiếp XN Sinh hóa 40,000 21,800
Bilirubin gián tiếp XN Sinh hóa 40,000 Không 0
BUN (Urea máu) XN Sinh hóa 40,000 21,800
Creatinine XN Sinh hóa 40,000 21,800
Acid Uric XN Sinh hóa 40,000 21,800
Amylase / huyết thanh XN Sinh hóa 40,000 21,800
Lipase / huyết thanh XN Sinh hóa 100,000 Không 0
CPK XN Sinh hóa 100,000 Không 0
CK-MB XN Sinh hóa 80,000 Không 0
Troponin Ths XN Miễn dịch 130,000 Không 70,000
LDH XN Sinh hóa 40,000 Không 0
Digoxin / máu XN Sinh hóa 130,000 Không 0
BNP XN Sinh hóa 650,000 Không 0
Sắt / huyết thanh XN Sinh hóa 60,000 32,800
Ferritine XN Sinh hóa 150,000 82,000
Transferrin XN Sinh hóa 145,000 Không 0
Ion đồ máu: Na, K, Cl, Ca ( Điện giải đồ) XN Sinh hóa 55,000 29,500
Phosphore XN Sinh hóa 40,000 Không 0
Magnesium / huyết thanh XN Sinh hóa 40,000 Không 0
Cholesterol toàn phần XN Sinh hóa 50,000 27,300
Triglyceride XN Sinh hóa 50,000 27,300
Albumine XN Sinh hóa 40,000 21,800
Proteine XN Sinh hóa 40,000 21,800
Điện di Proteine huyết thanh (đạm) XN Sinh hóa 385,000 Không 0
Khí máu động mạch(Nhiệt độ, FiO2, pH, pCO2, PO2, SO2, HCO3) XN Sinh hóa 330,000 218,000
Ethanol (xác định nồng độ rượu trong máu)-Phương pháp sắc ký XN Sinh hóa 600,000 Không 0
NH3 (Amoniac) XN Sinh hóa 110,000 Không 0
Lactate / máu XN Sinh hóa 100,000 Không 0
Test hơi thở phát hiện vi khuẩn HP C14 XN Sinh hóa 600,000 Không 0
RF XN Sinh hóa 70,000 Không 0
ASLO (ASO) XN Sinh hóa 70,000 Không 0
Anti CCP (Cyclic Citrullinated Ab) XN Sinh hóa 315,000 Không 0
Helicobacter-IgM XN Miễn dịch 310,000 Không 0
Helicobacter-IgG XN Miễn dịch 310,000 Không 0
Widal (Salmonella) XN Miễn dịch 130,000 Không 0
Sốt xuất huyết Dengue XN Miễn dịch 243,000 135,000
VDRL định lượng XN Miễn dịch 80,000 Không 0
Anti-HIV (Tìm kháng thể kháng HIV) XN Miễn dịch 100,000 Không 0
ANA test XN Miễn dịch 300,000 Không 0
LE (huyết thanh) XN Sinh hóa 60,000 Không 0
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] XN Sinh hóa 100,000 54,600
Anti HAV IgM XN Miễn dịch 200,000 Không 0
Anti HAV IgG XN Miễn dịch 230,000 Không 0
HBsAg (Miễn dịch tự động) (Roche) XN Miễn dịch 120,000 Không 0
Anti HBs XN Miễn dịch 200,000 Không 0
Anti HBc IgM XN Miễn dịch 200,000 Không 0
HbeAg (định lượng) XN Miễn dịch 160,000 Không 0
Anti Hbe XN Miễn dịch 200,000 Không 0
Anti HCV XN Miễn dịch 200,000 Không 0
Anti HEV IgM XN Miễn dịch 325,000 Không 0
Anti HEV IgG XN Miễn dịch 325,000 Không 0
CEA XN Miễn dịch 155,000 87,500
AFP XN Miễn dịch 165,000 92,900
CA 19.9 XN Miễn dịch 250,000 140,000
Pro-GRP XN Sinh hóa 400,000 Không 0
Cyfra 21.1 XN Miễn dịch 170,000 Không 0
CA 72.4 XN Miễn dịch 240,000 135,000
Beta 2 Microglobuline XN Sinh hóa 180,000 Không 0
CA 125 XN Miễn dịch 250,000 140,000
CA 15.3 XN Miễn dịch 270,000 152,000
HER-2 XN Sinh hóa 1,320,000 Không 0
SCC XN Miễn dịch 260,000 Không 0
PSA (Prostate) toàn phần XN Miễn dịch 165,000 92,900
PSA tự do XN Miễn dịch 160,000 Không 0
T3 XN Miễn dịch 120,000 65,600
T3 tự do XN Miễn dịch 120,000 65,600
T4 XN Miễn dịch 120,000 65,600
T4 tự do XN Miễn dịch 120,000 65,600
TSH XN Miễn dịch 110,000 60,100
Cortisol /máu (sáng) XN Sinh hóa 165,000 92,900
Cortisol /máu (chiều) XN Sinh hóa 165,000 92,900
Testosterone XN Miễn dịch 110,000 Không 0
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] XN Miễn dịch 160,000 87,500
PCR / BK, TB (Turbeculosis): đàm, nước tiểu, nước tiểu 24h, dịch… XN Sinh học phân tử 475,000 Không 0
PCR-BK : tìm đột biến kháng thuốc R, I XN Sinh học phân tử 300,000 Không 0
PCR-HBV định tính XN Sinh học phân tử 300,000 Không 0
PCR-HBV định tính + định lượng vius viêm gan B( theo dõi điều trị) trên máy Cobas CAP.Taqman48 XN Sinh học phân tử 1,560,000 Không 664,000
PCR-HBV GENOTYPE Taqman + ADV, LAM XN Sinh học phân tử 1,600,000 Không 0
PCR-HBV tìm đột biến kháng Lamivudine XN Sinh học phân tử 1,100,000 Không 0
PCR-HCV định tính XN Sinh học phân tử 540,000 Không 0
PCR-HCV định tính + định lượng virus viêm gan C (để theo dõi điều trị) trên máy Cobas CAP.Taqman48 XN Sinh học phân tử 1,690,000 Không 824,000
PCR-HCV GENOTYPE Taqman XN Sinh học phân tử 2,840,400 Không 0
PCR- Sốt xuất huyết Dengue XN Sinh học phân tử 800,000 Không 0
Nghiệm pháp dung nạp đường XN Sinh hóa 220,000 Không 0
Amylase / nước tiểu XN Sinh hóa 70,000 38,200
Ion đồ nước tiểu: Na, K, Cl XN Sinh hóa 55,000 29,500
Creatinine nước tiểu / mẫu thử XN Sinh hóa 40,000 16,400
Microalbumine nước tiểu XN Sinh hóa 55,000 Không 0
Proteine / nước tiểu 24 giờ XN Sinh hóa 50,000 Không 0
Amphetamine / nước tiểu XN Sinh hóa 90,000 Không 0
Barbiturates / nước tiểu (test nhanh) XN Sinh hóa 90,000 Không 0
Benzodiazepines / nước tiểu (test nhanh) XN Sinh hóa 90,000 Không 0
Heroin-Morphine / nước tiểu (Opiate) XN Sinh hóa 90,000 Không 0
HP-Ag / Phân (H.pylori Antigen) XN Sinh hóa 450,000 Không 0
Độ thanh thải Creatinin XN Sinh hóa 70,000 Không 0
Sero Amibe (Entamoeba sp) Ký sinh trùng 200,000 Không 0
Toxocara canis (giun đũa chó) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Strongyloides Stercoralis (giun lươn) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Sero Filariasis (Giun chỉ) Ký sinh trùng 120,000 Không 0
Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) Ký sinh trùng 120,000 Không 0
Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) Ký sinh trùng 120,000 Không 0
Angiostronggylus cantonensis IgG Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Angiostronggylus cantonensis IgM Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Cysticercose IgG (ấu trùng sán lợn) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Fasciola (sán lá gan) Ký sinh trùng 200,000 Không 0
Clonorchis sinensis IgG Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Clonorchis sinensis IgM Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Paragonimus IgG (Sán lá phổi) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Paragonimus IgM (Sán lá phổi) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Echinococcus IgG (Sán dãi chó) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Echinococcus IgM (Sán dãi chó) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Schistosoma mansoni (sán máng) Ký sinh trùng 310,000 Không 0
Toxolasma gondii IgG Ký sinh trùng 255,000 Không 0
Toxolasma gondii IgM Ký sinh trùng 255,000 Không 0
AMA M2 XN Sinh hóa 500,000 Không 0
LKM-1 XN Sinh hóa 495,000 Không 0
Cardiolipin IgM XN Sinh hóa 600,000 Không 0
Cardiolipin IgG XN Sinh hóa 600,000 Không 0
ANCA Screen XN Sinh hóa 900,000 Không 0
Anti-dsDNA XN Sinh hóa 300,000 Không 0
Anti-Scl-70 XN Sinh hóa 400,000 Không 0
Anti-Sm XN Sinh hóa 420,000 Không 0
Protein XN Sinh hóa 40,000 Không 0
ADA (Adenosine deaminnase) XN Sinh hóa 220,000 Không 0
Rida Allergy Screen (Panel 1-VN) XN Sinh hóa 975,000 Không 0
TSH Receptor (TRAb) XN Miễn dịch 520,000 Không 0
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) XN Miễn dịch 250,000 Không 0
Thyroglobuline XN Miễn dịch 195,000 Không 0
Anti-Thyroglobuline XN Miễn dịch 490,000 273,000
Aldosterone XN Sinh hóa 600,000 Không 0
Renin Activity (Hoạt chất Renin) XN Sinh hóa 530,000 Không 0
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) XN Sinh hóa 520,000 Không 0
Insulin lúc đói XN Sinh hóa 110,000 Không 0
Insulin 2h sau ăn XN Sinh hóa 210,000 Không 0
C-Peptid lúc đói XN Sinh hóa 195,000 Không 0
C-Peptid 2h sau ăn XN Sinh hóa 195,000 Không 0
Anti GAD XN Sinh hóa 455,000 Không 0
Leptospira IgG (Martin Petttit) XN Miễn dịch 235,000 Không 0
Rubellla IgM XN Miễn dịch 220,000 Không 0
Rubellla IgG XN Miễn dịch 220,000 Không 0
Measles-IgM XN Miễn dịch 325,000 Không 0
Measles-IgG XN Miễn dịch 325,000 Không 0
Mumps-IgM XN Miễn dịch 325,000 Không 0
Mumps-IgG XN Miễn dịch 325,000 Không 0
Japenese Encephalitis-IgM XN Miễn dịch 585,000 Không 0
Japenese Encephalitis-IgG XN Miễn dịch 585,000 Không 0
Herpes-Simplex 1,2 IgM XN Miễn dịch 290,000 Không 0
Herpes-Simplex 1,2 IgG XN Miễn dịch 290,000 Không 0
Entero virus IgM XN Miễn dịch 235,000 Không 0
Entero virus IgG XN Miễn dịch 235,000 Không 0
Adeno virus IgM XN Miễn dịch 235,000 Không 0
Adeno virus IgG XN Miễn dịch 235,000 Không 0
Epstein-Barr Virus-IgM XN Miễn dịch 210,000 Không 0
Epstein-Barr Virus-IgG XN Miễn dịch 210,000 Không 0
Cytomegalo virus IgM (CMV-IgM) XN Miễn dịch 195,000 Không 0
Cytomegalo virus IgG (CMV-IgG) XN Miễn dịch 195,000 Không 0
Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA) XN Miễn dịch 325,000 Không 0
Mycoplasma pneumoniae IgG (ELISA) XN Miễn dịch 325,000 Không 0
Chlamydia pneumoniae IgM XN Miễn dịch 235,000 Không 0
Chlamydia pneumoniae IgG XN Miễn dịch 235,000 Không 0
Chlamydia trachomatic IgM XN Miễn dịch 325,000 Không 0
Chlamydia trachomatic IgG XN Miễn dịch 325,000 Không 0
LEGIONELLE Pneumoniae IgM XN Miễn dịch 235,000 Không 0
LEGIONELLE Pneumoniae IgG XN Miễn dịch 235,000 Không 0
Aspergillus IgM (ELISA) XN Miễn dịch 260,000 Không 0
Aspergillus IgG (ELISA) XN Miễn dịch 260,000 Không 0
Định lượng D-Dimer [Máu] XN Huyết học 460,000 260,000
Protein C XN Sinh hóa 520,000 Không 0
Protein S XN Sinh hóa 520,000 Không 0
Calcitonine XN Sinh hóa 240,000 135,000
Procalcitonin (PCT) XN Miễn dịch 700,000 Không 0
Interleukin 6 XN Sinh hóa 785,000 Không 0
ADH (Anti Diuretic Hormone) XN Sinh hóa 780,000 Không 0
ACTH sáng (Adeno Corticotropin) XN Sinh hóa 400,000 Không 0
Estradiol (E2) XN Sinh hóa 150,000 82,000
FSH XN Sinh hóa 145,000 82,000
LH XN Sinh hóa 225,000 Không 0
Prolactine XN Sinh hóa 110,000 Không 0
Progesterone XN Sinh hóa 225,000 Không 0
17-OH Progesterone XN Sinh hóa 400,000 Không 0
GH (Growh Hormone) XN Sinh hóa 200,000 Không 0
PTH XN Sinh hóa 250,000 Không 0
Gastrin XN Sinh hóa 200,000 Không 0
Ceruloplasmin XN Sinh hóa 110,000 Không 0
Copper (Cu) / máu XN Sinh hóa 120,000 Không 0
Định lượng chì / máu XN Sinh hóa 350,000 Không 0
Folates XN Sinh hóa 160,000 Không 0
Vitamine B12 XN Sinh hóa 156,000 Không 0
Homocystine Total XN Sinh hóa 260,000 Không 0
G6PD / Blood XN Sinh hóa 180,000 Không 0
Định lượng Haptoglobin XN Sinh hóa 100,000 Không 0
Acetaminophen XN Độc chất 2,000,000 Không 0
Tacrolimus XN Sinh hóa 740,000 Không 0
C3 XN Sinh hóa 100,000 Không 0
C4 XN Sinh hóa 100,000 Không 0
Osteocalcin XN Sinh hóa 120,000 Không 0
Beta CrossLaps / Serum XN Sinh hóa 250,000 Không 0
Vitamine D Total( 25- Hydroxyvitamin D) XN Sinh hóa 390,000 Không 0
Triple Test XN Sinh hóa 450,000 Không 0
DHEA.SO4 XN Sinh hóa 110,000 Không 0
Varicella Zoster virus IgM XN Miễn dịch 300,000 Không 0
Định lượng paraquat / máu XN Sinh hóa 1,800,000 Không 0
Định lượng paraquat / nước tiểu XN Sinh hóa 1,800,000 Không 0
PCR-EV71 XN Sinh học phân tử 750,000 Không 0
Áp lực thẩm thấu máu XN Sinh hóa 390,000 Không 0
Cholinesterase( Acetyl Cholinesterase: CHE) XN Sinh hóa 100,000 Không 0
Pro BNP XN Sinh hóa 720,000 Không 0
Ceton / Blood XN Sinh hóa 80,000 Không 0
RA (Dự trữ kiềm) XN Sinh hóa 90,000 Không 0
Syphillis (Test nhanh) XN Sinh hóa 100,000 Không 0
Creatinin nước tiểu 24h XN Sinh hóa 40,000 Không 0
Ure nước tiểu 24h XN Sinh hóa 40,000 Không 0
Acid uric nước tiểu 24h XN Sinh hóa 40,000 Không 0
Urea XN Sinh hóa 40,000 21,800
Lipid XN Sinh hóa 40,000 Không 0
HDL Cholesterol XN Sinh hóa 40,000 27,300
LDL Cholesterol XN Sinh hóa 40,000 Không 0
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Dịch vụ 45,000 15,500
H.pylori Test nhanh XN Miễn dịch 110,000 Không 0
Anti HCV (Test nhanh)  XN Miễn dịch 100,000 Không 0
Double Test XN Sinh hóa 450,000 Không 0
qHBsAg ( Roche) XN Miễn dịch 630,000 Không 357,000
Fibrotest - Actitest XN Sinh hóa 1,560,000 Không 0
Calcium toàn phần XN Sinh hóa 40,000 13,000
Varicella Zoster virus IgG XN Miễn dịch 300,000 Không 0
Anti Phospholipid IgM XN Miễn dịch 600,000 Không 0
Anti Phospholipid IgG XN Miễn dịch 600,000 Không 0
Syphillis (Định lượng) XN Miễn dịch 120,000 Không 0
Đường huyết mao mạch XN Sinh hóa 45,000 15,500
Xét nghiệm dịch màng bụng, phổi, dẫn lưu... XN Sinh hóa 155,000 Không 0
CRP XN Sinh hóa 100,000 Không 0
eGFR XN Sinh hóa 40,000 Không 0
VLDL- C XN Sinh hóa 40,000 Không 0
Apo A1 XN Sinh hóa 80,000 Không 0
Apo B XN Sinh hóa 80,000 Không 0
Tỷ lệ A/G XN Sinh hóa 70,000 Không 0
Alb/Creatinin XN Sinh hóa 60,000 Không 0
Protein dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...) XN Sinh hóa 40,000 Không 0
LDH dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...) XN Sinh hóa 40,000 Không 0
ANA - 8 proflies (Elisa) XN Sinh hóa 1,560,000 Không 0
ENA - 6 proflies (Elisa) XN Sinh hóa 1,300,000 Không 0
Catecholamines (3 thành phần: adrenalin; dopamin; noradreralin) XN Sinh hóa 780,000 Không 0
Metanephrine / Urine 24H XN Sinh hóa 520,000 Không 0
Độ bảo hòa Transferin XN Sinh hóa 120,000 Không 0
Định lượng IgA/ máu XN Sinh hóa 90,000 Không 0
Định lượng IgE/ máu XN Sinh hóa 130,000 Không 0
Định lượng IgM/ máu XN Sinh hóa 90,000 Không 0
Định lượng IgA + IgG + IgM/ máu XN Sinh hóa 275,000 Không 0
HBV DNA Realtime (Định lượng) XN Sinh học phân tử 700,000 Không 0
HCV RNA Realtime (Định lượng) XN Sinh học phân tử 850,000 Không 0
VZV DNA Realtime XN Sinh học phân tử 750,000 Không 0
IGF 1 (Insulin like Growth Factor I) XN Sinh hóa 200,000 Không 0
Heroin / Morphin (Máu) XN Sinh hóa 300,000 Không 0
Soi tươi tìm Ký sinh trùng (Da, tóc, mi,...) Ký sinh trùng 100,000 Không 0
Định lượng Troponin T [Máu] XN Miễn dịch 140,000 76,500
Định lượng Troponin I [Máu] XN Miễn dịch 140,000 76,500
Định lượng IgG/máu XN Sinh hóa 90,000 Không 0
Metanephrine /blood XN Sinh hóa 520,000 Không 0
Free Metanephrine /blood XN Sinh hóa 520,000 Không 0
Free Testosterone XN Miễn dịch 260,000 Không 0
PreAlbumin XN Sinh hóa 117,000 Không 0
Panel gây nghiện ( Morphin, Ectasy (MDMA), Methamphetamine, Marijuana)/Nước tiểu (test nhanh) XN Sinh hóa 260,000 Không 0
Điện di Protein/nước tiểu XN Sinh hóa 1,950,000 Không 0
Áp lực thẩm thấu nước tiểu XN Sinh hóa 130,000 Không 0
Kẽm (ZINC) XN Sinh hóa 195,000 Không 0
Soi tươi tìm nấm XN Vi sinh 85,000 Không 0
Soi tươi tìm KST đường ruột XN Vi sinh 85,000 Không 0
Nhuộm Zielh tìm BK: đàm XN Vi sinh 85,000 Không 0
Nhuộm Zielh tìm BK: Dịch rửa phế quản XN Vi sinh 85,000 Không 0
Nhuộm Zielh tìm BK: Nước tiểu XN Vi sinh 85,000 Không 0
Nhuộm Zielh tìm BK: Bệnh phẩm khác XN Vi sinh 85,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Đàm XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Mủ XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Nước tiểu XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết niệu đạo XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Huyết trắng XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết ống tai XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết mũi XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết họng XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Phân XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Tinh dịch XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Dịch khớp XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Dịch rửa phế quản XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram: Bệnh phẩm khác… XN Vi sinh 100,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch màng phổi XN Vi sinh 85,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch màng bụng XN Vi sinh 85,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch não tủy XN Vi sinh 85,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch khớp XN Vi sinh 85,000 Không 0
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Bệnh phẩm khác… XN Vi sinh 85,000 Không 0
Cấy tìm BK: Đàm XN Vi sinh 360,000 Không 0
Cấy tìm BK: Bệnh phẩm khác… XN Vi sinh 360,000 Không 0
Cấy nấm XN Vi sinh 360,000 Không 0
Kháng sinh đồ XN Vi sinh 210,000 Không 0
Cấy phân (KSK) XN Vi sinh 440,000 Không 246,000
Cấy đàm XN Vi sinh 440,000 246,000
Cấy máu XN Vi sinh 440,000 246,000
Cấy nước tiểu XN Vi sinh 440,000 246,000
Cấy: bệnh phẩm khác (dịch màng bụng, dịch màng phổi, phết mũi ...) XN Vi sinh 360,000 246,000
Cấy mủ XN Vi sinh 360,000 246,000
Cấy phân XN Vi sinh 360,000 246,000
Chụp Xquang tuyến vú hai bên (nhũ ảnh) X-Quang 400,000 Không 0
Chụp X quang Đường dò X-Quang 700,000 Không 402,000
Phụ thu chụp Xquang tại giường (cộng thêm) X-Quang 100,000 Không 58,000
Chụp Xquang tuyến vú bên P (nhũ ảnh) X-Quang 200,000 97,200
Chụp Xquang tuyến vú bên T (nhũ ảnh) X-Quang 200,000 97,200
In lại (hoặc in thêm) phim XQ nhỏ X-Quang 24,000 Không 0
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA toàn thân X-Quang 1,000,000 Không 0
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA hai vị trí X-Quang 500,000 Không 0
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA một vị trí X-Quang 300,000 Không 0
In lại kết quả đo mật độ xương X-Quang 20,000 Không 0
Dịch vụ đọc kết quả X-quang X-Quang 50,000 Không 0
Dịch vụ đọc kết quả CT (không có thuốc cản quang) Chụp CT 100,000 Không 0
Dịch vụ đọc kết quả MRI (không có thuốc tương phản từ) MRI 270,000 Không 0
In lại (hoặc in thêm) phim XQ lớn X-Quang 43,000 Không 0
Chụp X quang Sọ: thẳng và nghiêng (2 phim) X-Quang 200,000 100,000
Chụp X quang Sọ: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Sọ: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang mặt thẳng và nghiêng (2 phim) X-Quang 200,000 100,000
Chụp Xquang mặt thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang mặt nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang mặt thấp (Caldwell) X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang hốc mắt thẳng và nghiêng (2 phim) X-Quang 200,000 100,000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng. X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang hốc mắt nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Xoang: Blondeau X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water) và Hirtz (2 phim) X-Quang 200,000 100,000
Chụp X quang Xoang: Hirtz X-Quang 150,000 68,300
Chụp xương hàm trên:chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Xương mũi: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang hố yên thẳng  X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang hố yên nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang tai xương chủm (tư thế Chause III) X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Schuller: phải và trái (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang Stenvers: phải X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Stenvers: trái X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp thái dương hàm P: ngậm và há (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[ổ răng hoặc cận chóp] X-Quang 115,000 20,700
Chụp Xquang mỏm trâm P X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống cổ: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch trái. X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch phải X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (3 phim) X-Quang 300,000 125,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2: thẳng và tiếp tuyến (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống ngực: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch phải X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch trái X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng. X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn tối đa X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: gập tối đa X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang cột sống cùng cụt : nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) X-Quang 300,000 125,000
Chụp X quang Khung chậu: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Xương đòn P: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Xương đòn P: chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Xương đòn T: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Xương đòn T: chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Khớp vai P: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Khớp vai T: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Khớp vai P: thẳng và nghiêng (2 phim) X-Quang 200,000 100,000
Chụp X quang Khớp vai T: thẳng và nghiêng (2 phim) X-Quang 200,000 100,000
Chụp X quang Khớp vai P: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Khớp vai T: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Khớp vai P: chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Khớp vai T: chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bả vai P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bả vai P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cánh tay T: thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu P chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu P gập (Jones hoặc Coyle) X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng tay P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng tay P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay P chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp háng thẳng T X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp háng thẳng P X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp háng P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương đùi P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương đùi P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối P chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng chân P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng chân P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân P chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương gót P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương gót P nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng và  nghiêng (2 phim) X-Quang 200,000 100,000
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng P X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): chếch P X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương ức thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương ức nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp ức đòn P thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp ức đòn P chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng. X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng và nghiêng (2 phim) X-Quang 200,000 100,000
Chụp Xquang tại phòng mổ X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cánh tay P: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cánh tay P: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cánh tay T: thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cánh tay T: nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang mặt cao (Water) X-Quang 150,000 68,300
Chụp xương hàm dưới:chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp thái dương hàm T: ngậm và há (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang mỏm trâm T X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống ngực: chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bả vai T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bả vai T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu T chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu T gập (Jones hoặc Coyle) X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng tay T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng tay T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay T chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp háng T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương đùi T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương đùi T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối T chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng chân T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng chân T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân T chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương gót T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang xương gót T nghiêng X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng T X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): chếch T X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp ức đòn T thẳng X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang khớp ức đòn T chếch X-Quang 150,000 68,300
Chụp Xquang hệ niệu không chuẩn bị (KUB) X-Quang 150,000 68,300
Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch phải và chếch trái (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch phải và chếch trái (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn và gập (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bả vai P thẳng và nghiêng  (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bả vai T thẳng và nghiêng  (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp X quang Cánh tay P: thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu  P nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp khuỷu  T nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng tay P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng tay T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng và chếch  (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay  P nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng và chếch  (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ tay  T nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương đùi  P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương đùi T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối P thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối P nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối T thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp gối  T nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè P (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè T (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng chân P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cẳng chân T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân P nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương cổ chân T nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân  P nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân  T nghiêng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương gót P thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương gót T thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang xương ức thẳng và nghiêng (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp ức đòn P thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300
Chụp Xquang khớp ức đòn T thẳng và chếch (1 phim) X-Quang 200,000 68,300

Xem
Kết Quả