TÊN DỊCH VỤ | NHÓM | ĐƠN GIÁ | TÍNH BHYT |
GIÁ BẢO HIỂM |
Khám da liễu | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám mắt | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám ngoại chấn thương chỉnh hình | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám ngoại niệu | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám ngoại tổng quát | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám nhi | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám nội thần kinh | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám nội tiết | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám nội tiêu hóa | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám nội tim mạch | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám RHM | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám phụ khoa | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám tai mũi họng | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám cấp cứu | Khám | 150,000 | Có | 33,200 |
Khám tim mạch trước mổ | Khám | 200,000 | Không | 0 |
Khám nội tổng quát | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám phục hồi chức năng | Khám | 100,000 | Không | 0 |
Khám mắt theo yêu cầu | Khám | 200,000 | Không | 0 |
Khám chu phẩu | Khám | 300,000 | Không | 0 |
Khám ngoại thần kinh | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Khám nội hô hấp | Khám | 100,000 | Có | 33,200 |
Gói khám 6 chuyên khoa (khám sức khỏe) | Dịch vụ | 300,000 | Không | 0 |
Gói khám VIP | Khám | 500,000 | Không | 0 |
Khám tư vấn phẫu thuật thẩm mỹ | Khám | 200,000 | Không | 0 |
SGTi-flex COVID-19 Ag Test | XN Miễn dịch | 150,000 | Không | 0 |
SGTi-flex COVID-19 Ag Test (Cấp cứu) | XN Miễn dịch | 100,000 | Không | 0 |
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Không | 0 |
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 7,850,000 | Không | 0 |
Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT toàn thân đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy | Chụp CT | 12,000,000 | Không | 0 |
Chụp CLVT hai chi trên đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy | Chụp CT | 6,000,000 | Không | 0 |
Chụp CLVT hai chi dưới đánh giá Gout, năng lượng kép - 256 dãy | Chụp CT | 6,000,000 | Không | 0 |
Chụp CLVT một chi đánh giá Gout tại vùng khớp có tổn thương, năng lượng kép - 256 dãy | Chụp CT | 5,000,000 | Không | 0 |
In lại (hoặc in thêm) phim CT | Chụp CT | 70,000 | Không | 0 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 8,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 8,350,000 | Có | 3,004,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 4,500,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy | Chụp CT | 10,000,000 | Có | 3,154,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp CT | 1,000,000 | Có | 532,000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 3,150,000 | Có | 643,000 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,850,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 5,350,000 | Có | 1,712,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Chụp CT | 6,300,000 | Có | 3,154,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (bao gồm thuốc cản quang) | Chụp CT | 7,850,000 | Có | 3,467,000 |
Chi phí máy đốt Lazer nội mạch | Dịch vụ | 8,000,000 | Không | 0 |
INR tại giường | XN Huyết học | 150,000 | Không | 0 |
Đo Điện tim (ECG) | Điện tim | 70,000 | Có | 35,400 |
Đo Điện tim gắng sức | Điện tim | 600,000 | Có | 214,000 |
Đo Holter 24h điện tâm đồ | Điện tim | 800,000 | Có | 204,000 |
Đo ECG tại giường | Điện tim | 70,000 | Có | 35,400 |
Đo Điện não (EEG) | Điện tim | 200,000 | Không | 0 |
Đo Điện cơ (EMG) | Điện tim | 500,000 | Không | 0 |
Đo Holter 24h huyết áp | Điện tim | 700,000 | Có | 204,000 |
Máy giúp thở / giờ | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Máy Monitor/ Giờ | Dịch vụ | 10,000 | Không | 0 |
Máy phá rung/ 1 nhịp | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ | Dịch vụ | 130,000 | Không | 0 |
Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ | Dịch vụ | 260,000 | Không | 0 |
Máy nội soi 2D (1 lần) | Dịch vụ | 1,000,000 | Không | 0 |
dao cắt gan(1 lần sử dụng) | Dịch vụ | 2,500,000 | Không | 0 |
dao ligasure (1 lần sử dụng) | Dịch vụ | 2,000,000 | Không | 0 |
máy nội soi 3D (1 lần) | Dịch vụ | 1,500,000 | Không | 0 |
Máy đốt Force Triad (sử dụng dao Mono) | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể (1 lần) | Dịch vụ | 1,000,000 | Không | 0 |
bơm tiêm tự động | Dịch vụ | 10,000 | Không | 0 |
Chọc dò | Thủ thuật | 300,000 | Không | 0 |
Truyền máu | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Chọc tuỷ xương làm tuỷ đồ, sinh thiết | Thủ thuật | 700,000 | Không | 0 |
Trích lục hồ sơ bệnh án | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Đặt ống nuôi ăn lần 1 | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Đặt ống nuôi ăn lần (từ lần thứ 2) | Thủ thuật | 100,000 | Không | 0 |
Đo SPO2 (1 lần) | Dịch vụ | 10,000 | Không | 0 |
Tóm tắt bệnh án | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Chi phí máy C-Arm | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Xe cấp cứu đi dưới 10 km | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Xe cấp cứu đi trên 10 km - 20 km | Dịch vụ | 700,000 | Không | 0 |
Thay dịch truyền | Dịch vụ | 20,000 | Không | 0 |
Bộ hấp dụng cụ (1 lần) | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Bao camera 3D | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Công làm bệnh án | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Truyền dịch thường (phòng khám) 2 chai | Dịch vụ | 120,000 | Không | 0 |
Truyền đạm 250ml (phòng khám) 2 chai | Dịch vụ | 120,000 | Không | 0 |
Truyền đạm 500ml (phòng khám) 2 chai | Dịch vụ | 180,000 | Không | 0 |
Tiền công bác sĩ chuyển bệnh cấp cứu ( < 10km) | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu ( > 10km) | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Lấy vòng tránh thai | Dịch vụ | 300,000 | Không | 0 |
Gói rút ống dẫn lưu ổ bụng | Dịch vụ | 150,000 | Không | 0 |
Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu ( < 10km) | Dịch vụ | 300,000 | Không | 0 |
In lại kết quả xét nghiệm 1 trang | Dịch vụ | 20,000 | Không | 0 |
In lại kết quả xét nghiệm 2 trang | Dịch vụ | 40,000 | Không | 0 |
In lại kết quả xét nghiệm 3 trang | Dịch vụ | 60,000 | Không | 0 |
In lại kết quả xét nghiệm 4 trang | Dịch vụ | 80,000 | Không | 0 |
In lại kết quả xét nghiệm 5 trang | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Chi phí vật tư ngoài | Dịch vụ | 2,023,000 | Không | 0 |
Công hút đàm | Dịch vụ | 80,000 | Không | 0 |
Chi phí vật tư ngoài (10%) | Dịch vụ | 4,300,000 | Không | 0 |
Máy sưởi ấm+ mềm sưởi ( mỗi 30 phút) | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Vật tư tiêu hao ( G80) | Dịch vụ | 1,692,000 | Không | 0 |
Vật tư tiêu hao ( G60) | Dịch vụ | 1,669,000 | Không | 0 |
Vật tư tiêu hao ( G48) | Dịch vụ | 1,695,000 | Không | 0 |
Chi phí điều dưỡng chuyển bệnh ( 1/2 ngày thường) | Dịch vụ | 310,000 | Không | 0 |
Vật tư tiêu hao (TP) | Dịch vụ | 2,615,000 | Không | 0 |
Chi phí duyệt mổ | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 5 km trở xuống) | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 6 km - 10 km) | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 11 km trở lên) | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 5 km trở xuống) | Dịch vụ | 150,000 | Không | 0 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 6 km - 10 km) | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 11 km trở lên) | Dịch vụ | 300,000 | Không | 0 |
Rút que cấy Implant | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Tái tạo thành bụng | Phẫu thuật | 3,351,000 | Có | 3,351,000 |
Phụ thu siêu âm tại giường (cộng thêm) | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Ghế bố | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Cấy que tránh thai Implant (có cản quang) | Dịch vụ | 3,000,000 | Không | 0 |
Vật tư tiêu hao trong mổ nội soi | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Khấu hao máy cắt gan | Dịch vụ | 1,000,000 | Không | 0 |
Túi ép dụng cụ nhỏ | Dịch vụ | 5,000 | Không | 0 |
Rửa bàng quang | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Công hút dịch dạ dày | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Gói tiền mê NS Dạ dày | Dịch vụ | 700,000 | Không | 0 |
Gói tiền mê NS Đại tràng | Dịch vụ | 1,000,000 | Không | 0 |
Gói tiền mê nội soi dạ dày và đại tràng | Dịch vụ | 1,200,000 | Không | 0 |
Kim Biopsy | Dịch vụ | 400,000 | Không | 0 |
Rửa dụng cụ | Dịch vụ | 60,000 | Không | 0 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao (hấp thường) | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao (hấp gấp) | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (hấp thường) | Dịch vụ | 400,000 | Không | 0 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (hấp gấp) | Dịch vụ | 800,000 | Không | 0 |
Giấy xác nhận điều trị | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Giấy xác nhận nằm viện | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Giấy xác nhận tình trạng tử vong | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Giấy xác nhận thông tin bệnh lý | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Giấy chứng nhận thương tích | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Dịch tiếng Anh (trang A4) | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Sao y hồ sơ bệnh án (1 bộ từ 1 đến 10 tờ A4) | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Cấp lại giấy ra viện | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Công đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm | Dịch vụ | 1,000,000 | Không | 0 |
Tầm soát độc chất trên máy LC-TAS-MS | Dịch vụ | 1,485,000 | Không | 0 |
Chi phí xe đi mua máu | Dịch vụ | 300,000 | Không | 0 |
Công mua máu | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Máy RS | Dịch vụ | 15,000,000 | Không | 0 |
Tiêm SAT | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Dịch vụ khám bệnh tại nhà | Dịch vụ | 2,000,000 | Không | 0 |
Dịch vụ lấy máu tại nhà | Dịch vụ | 300,000 | Không | 0 |
Chi phí kính hiển vi phòng mổ | Dịch vụ | 3,800,000 | Không | 0 |
Công chích các khớp khác, tiêm bao gân | Tiểu phẩu | 420,000 | Không | 0 |
Chích giảm đau cột sống (facet joint, injection, epidural injection) | Dịch vụ | 3,500,000 | Không | 0 |
Chích khớp háng | Dịch vụ | 1,300,000 | Không | 0 |
Tiền công truyền Aclasta | Dịch vụ | 120,000 | Không | 0 |
Công truyền hóa chất (ngày) | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Công lấy mẫu và vận chuyển (Covid-2) | Dịch vụ | 1,000,000 | Không | 0 |
Tập trung (3 NV/ 48h) | Dịch vụ | 1,200,000 | Không | 0 |
Công chích Ostenil Plus | Dịch vụ | 1,000,000 | Không | 0 |
Lấy toàn bộ bướu ống sống vi phẫu | Dịch vụ | 6,000,000 | Không | 0 |
Phục hồi nhịp xoang trên bệnh nhân nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) bằng nghiệm pháp Valsalva cải tiến | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân | Dịch vụ | 80,000 | Không | 0 |
Vận chuyển bệnh nhân thở máy trong thành phố | Dịch vụ | 1,400,000 | Không | 0 |
Dịch vụ lọc máu ngoài cơ thể bằng máy Prismaflex | Dịch vụ | 3,000,000 | Không | 0 |
Theo dõi lọc máu bằng máy Prismaflex (chống đông nội môi, thay trái lọc) | Dịch vụ | 3,000,000 | Không | 0 |
Xạ hình thận | Dịch vụ | 1,800,000 | Không | 0 |
Dịch tiếng Anh kết quả xét nghiệm COVID (trang A4) | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Công chăm sóc bệnh nhân dịch vụ | Dịch vụ | 1,200,000 | Không | 0 |
Phí thông dịch | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
Phí vệ sinh (mê) | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Phí vệ sinh (tê) | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Nhân Bản Giấy Khám Sức Khỏe Theo Thông Tư 14 | Dịch vụ | 10,000 | Không | 0 |
Chi phí giặt + đóng gói + hấp đầm bệnh nhân của trung tâm | Dịch vụ | 10,000 | Không | 0 |
Phí cà thẻ | Dịch vụ | 0 | Không | 0 |
Tiêm khớp gối [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp háng [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp bàn ngón chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp ức - sườn [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp thái dương hàm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm hội chứng DeQuervain [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm gân gấp ngón tay [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm gân gót [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm cân gan chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm cạnh cột sống cổ [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm cạnh cột sống ngực [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 119,000 | Có | 96,200 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm] | Dịch vụ | 172,000 | Có | 138,000 |
Chép phim đĩa CD/DVD | Dịch vụ | 10,000 | Không | 0 |
In lại (hoặc in thêm) phim XQ răng | X-Quang | 10,000 | Không | 0 |
Thuê bình oxy chai lớn | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
Thuê bình oxy chai nhỏ | Dịch vụ | 250,000 | Không | 0 |
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần | Dịch vụ | 373,240 | Không | 0 |
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần | Dịch vụ | 396,480 | Không | 0 |
Phí đi kèm Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần | Dịch vụ | 401,240 | Không | 0 |
Phí đi kèm Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần | Dịch vụ | 618,800 | Không | 0 |
Phí đi kèm Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách | Dịch vụ | 416,640 | Không | 0 |
Phí đi kèm Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) | Dịch vụ | 154,840 | Không | 0 |
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml | Dịch vụ | 92,960 | Không | 0 |
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml | Dịch vụ | 135,240 | Không | 0 |
Phí đi kèm Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml | Dịch vụ | 179,480 | Không | 0 |
Phí đi kèm Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) | Dịch vụ | 185,080 | Không | 0 |
Vaccin. Engerix B Adult 20mcg | VẮC XIN | 350,000 | Không | 0 |
Gây tê tủy sống | Thủ thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Tiền mê, tê tại chỗ tại phòng mổ | Gây mê hồi sức | 750,000 | Không | 0 |
Gây mê tiểu phẫu | Gây mê hồi sức | 600,000 | Không | 0 |
Gây mê trung phẫu | Gây mê hồi sức | 1,000,000 | Không | 0 |
Gây mê đại phẫu | Gây mê hồi sức | 2,000,000 | Không | 0 |
Gây mê siêu phẫu | Gây mê hồi sức | 3,000,000 | Không | 0 |
Gói gây mê tĩnh mạch | Gây mê hồi sức | 800,000 | Không | 0 |
Cắt nang xương hàm khó | Hàm mặt | 5,000,000 | Không | 0 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | Hàm mặt | 1,050,000 | Không | 0 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | Hàm mặt | 1,050,000 | Không | 0 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | Hàm mặt | 1,050,000 | Không | 0 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | Hàm mặt | 1,050,000 | Không | 0 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ, … | Hàm mặt | 1,050,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm lan tỏa, áp-xe vùng hàm mặt | Hàm mặt | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt | Hàm mặt | 3,200,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật ghép xương | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, suụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Máng nhai | Hàm mặt | 3,000,000 | Không | 0 |
Nắn trật khớp thái dương hàm | Hàm mặt | 500,000 | Không | 0 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Hàm mặt | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | Hàm mặt | 12,600,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | Hàm mặt | 10,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan | Hàm mặt | 15,750,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép vật liệu thay thế | Hàm mặt | 15,750,000 | Không | 0 |
Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | Hàm mặt | 1,000,000 | Không | 0 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Hàm mặt | 500,000 | Không | 0 |
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp hoặc bằng máng có một đường gãy | Hàm mặt | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Hàm mặt | 3,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Hàm mặt | 3,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt | Hàm mặt | 6,300,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng | Hàm mặt | 8,400,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | Hàm mặt | 8,400,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | Hàm mặt | 8,400,000 | Không | 0 |
Chi phí máy DSA | Khấu hao phòng mổ | 5,000,000 | Không | 0 |
Chi phí phòng mổ ( mỗi 5 phút) | Khấu hao phòng mổ | 100,000 | Không | 0 |
Chi phí máy tán sỏi Laser | Khấu hao phòng mổ | 1,500,000 | Không | 0 |
Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKI, Thạc sĩ) | Hội chẩn | 750,000 | Không | 170,000 |
Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKII, Tiến sĩ) | Hội chẩn | 1,000,000 | Không | 170,000 |
Khám hội chẩn trong viện | Hội chẩn | 100,000 | Không | 0 |
Khám hội chẩn ngoại viện ( Bác sĩ) | Hội chẩn | 500,000 | Không | 0 |
Chi phí máy khoan/ cưa/bào da | Dịch vụ | 700,000 | Không | 0 |
Chi phí máy tán sỏi ngoài cơ thể | Khấu hao phòng mổ | 1,000,000 | Không | 0 |
Chi phí hệ thống nội soi đại trực tràng chẩn đoán và điều trị có chức năng nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm (50%) | Khấu hao phòng mổ | 424,784 | Không | 0 |
Cysticercose IgM (ấu trùng sán lợn) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Đo thị lực | Mắt | 50,000 | Không | 0 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Mắt | 400,000 | Có | 217,000 |
Chụp đáy mắt có cản quang | Mắt | 1,000,000 | Không | 0 |
Siêu âm mắt B chẩn đoán bệnh lý | Mắt | 200,000 | Có | 63,200 |
Đo độ dày giác mạc siêu âm | Mắt | 150,000 | Không | 0 |
IOL master tính công suất IOL | Mắt | 250,000 | Không | 0 |
Đo độ dày giác mạc IOL master | Mắt | 120,000 | Không | 0 |
Đo bản đồ giác mạc | Mắt | 300,000 | Có | 138,000 |
Soi góc tiền phòng | Mắt | 100,000 | Không | 0 |
LASER QUANG ĐÔNG VÕNG MẠC ĐÁY MẮT | Thủ thuật mắt | 1,200,000 | Không | 0 |
Bơm rửa lệ đạo | Thủ thuật mắt | 100,000 | Có | 38,300 |
NHỔ LÔNG XIÊU | Thủ thuật mắt | 50,000 | Không | 0 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Thủ thuật mắt | 200,000 | Có | 50,000 |
CẮT CHỈ GIÁC MẠC ( 01 Mắt ) | Thủ thuật mắt | 100,000 | Không | 0 |
Lột mộng đơn+ ghép kết mạc tự thân | Phẫu Thuật Mắt | 3,000,000 | Có | 872,000 |
Lột mộng kép+ ghép kết mạc tự thân | Phẫu Thuật Mắt | 5,000,000 | Có | 872,000 |
Anti HAV Total | XN Miễn dịch | 200,000 | Không | 0 |
Globulin | XN Miễn dịch | 40,000 | Không | 0 |
Anti Hbc Total | XN Miễn dịch | 160,000 | Không | 0 |
Anti SLA/LP | XN Miễn dịch | 200,000 | Không | 0 |
Cystatin C | XN Miễn dịch | 130,000 | Không | 0 |
Kappa, Lambda light chains( ĐDMD cố định) | XN Miễn dịch | 1,170,000 | Không | 0 |
SHBG (Sex Hormon Binding Globulin) | XN Miễn dịch | 130,000 | Không | 0 |
AMH ( Anti Mulerian Hormon) | XN Miễn dịch | 700,000 | Không | 0 |
Leptospira IgM | XN Miễn dịch | 225,000 | Không | 0 |
Định lượng Vancomycin | XN Miễn dịch | 800,000 | Không | 0 |
AIH Screening (IFT): SMA IFT, LKM_1 IFT, F-action IFT, AMA IFP | XN Miễn dịch | 1,170,000 | Không | 0 |
Định lượng vancomycin + Amikacin trong máu | XN Miễn dịch | 1,300,000 | Không | 0 |
HLA B27 | XN Miễn dịch | 1,000,000 | Không | 0 |
HBcrAg (Fuji) | XN Miễn dịch | 650,000 | Không | 0 |
F.PSA/T.PSA | XN Miễn dịch | 300,000 | Không | 0 |
Ectasy (MDMA)/nước tiểu (test nhanh) | XN Miễn dịch | 260,000 | Không | 0 |
Methamphetamin / nước tiểu (test nhanh) | XN Miễn dịch | 260,000 | Không | 0 |
Marijuana/nước tiểu (test nhanh) | XN Miễn dịch | 260,000 | Không | 0 |
Cocain/nước tiểu (test nhanh) | XN Miễn dịch | 260,000 | Không | 0 |
Rửa hồng cầu | XN Miễn dịch | 734,000 | Không | 0 |
ROMA test | XN Miễn dịch | 450,000 | Không | 0 |
IGRA (Quantiferon) | XN Miễn dịch | 2,100,000 | Không | 0 |
Chụp cộng hưởng từ toàn thân dựng hình giống PET-CT | MRI | 15,000,000 | Không | 0 |
Thuốc tương phản từ (cho MRI) | MRI | 750,000 | Không | 0 |
In lại (hoặc in thêm) phim MRI | MRI | 70,000 | Không | 0 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - não- mạch não (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - mạch não có tiêm chất tương phản | MRI | 4,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản | MRI | 4,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) | MRI | 4,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú động học (có thuốc tương phản từ) | MRI | 4,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu dò hậu môn (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,000,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến tiền liệt (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Có | 1,322,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (có thuốc tương phản từ) | MRI | 3,500,000 | Có | 2,227,000 |
Dịch vụ đọc kết quả MRI (có thuốc tương phản từ) | MRI | 350,000 | Không | 0 |
Dịch vụ đọc kết quả CT (có thuốc cản quang) | MRI | 310,000 | Không | 0 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 2,700,000 | Không | 0 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán | Nội soi | 650,000 | Không | 525,000 |
Nội soi họng - thanh quản | Nội soi TMH | 100,000 | Không | 0 |
Nội soi lồng ngực | Nội soi | 6,000,000 | Không | 0 |
Nội soi mũi xoang | Nội soi TMH | 100,000 | Không | 0 |
Nội soi tai | Nội soi TMH | 100,000 | Không | 0 |
Nội Soi dạ dày - tá tràng ( thực quản + dạ dày + tá tràng) | Nội soi | 600,000 | Có | 255,000 |
Nội Soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Nội soi | 1,500,000 | Có | 753,000 |
Nội soi đại tràng không sinh thiết | Nội soi | 1,000,000 | Có | 322,000 |
Nội soi đại tràng + sinh thiết | Nội soi | 1,200,000 | Có | 430,000 |
Soi màng phổi | Nội soi | 6,000,000 | Không | 0 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi | 600,000 | Có | 198,000 |
Nội soi trực tràng + sinh thiết | Nội soi | 700,000 | Có | 302,000 |
Công lấy dị vật đơn giản qua nội soi | Nội soi | 500,000 | Không | 318,000 |
Nội soi trực tràng + kẹp cầm máu 2 clip | Nội soi | 1,500,000 | Có | 753,000 |
Bộ thắt tinh mạch thực quản | Nội soi | 3,000,000 | Không | 0 |
Mở dạ dày ra da qua nội soi tại P. nội soi | Nội soi | 2,715,000 | Có | 2,715,000 |
Kiểm tra Clotest | Nội soi | 100,000 | Không | 0 |
Siêu âm nội soi thực quản dạ dày | Nội soi | 2,300,000 | Không | 1,164,000 |
Nội soi bàng quang niệu đạo | Nội soi | 600,000 | Không | 0 |
Sinh thiết bàng quang | Nội soi | 350,000 | Không | 0 |
Nội soi cổ tử cung | Nội soi | 500,000 | Không | 0 |
Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán) | Nội soi | 2,300,000 | Có | 1,176,000 |
Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có thực hiện Clo test, không sinh thiết | Nội soi | 800,000 | Có | 302,000 |
Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có sinh thiết | Nội soi | 900,000 | Có | 455,000 |
Nội soi đại tràng Sigma không sinh thiết | Nội soi | 700,000 | Có | 322,000 |
Nội soi đại tràng Sigma ống mềm có sinh thiết | Nội soi | 800,000 | Có | 430,000 |
Cắt 1 polyp ống tiêu hóa (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ) | Nội soi | 500,000 | Không | 0 |
Nội soi đại tràng cắt 1 polyp nhỏ, đơn giản | Nội soi | 2,000,000 | Có | 1,063,000 |
Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest, có sinh thiết | Nội soi | 800,000 | Không | 0 |
Công cầm máu qua nội soi | Nội soi | 600,000 | Không | 0 |
Nội soi Dạ dày + tiêm cầm máu | Nội soi | 1,500,000 | Có | 753,000 |
Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | Nội soi | 4,500,000 | Không | 3,928,000 |
Nội soi đại tràng lấy dị vật | Nội soi | 3,000,000 | Có | 1,713,000 |
Nội soi đại tràng + Tiêm cầm máu | Nội soi | 1,200,000 | Có | 605,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) cắt cơ vòng - chẩn đoán | Nội soi | 2,693,000 | Có | 2,693,000 |
Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi | Nội soi | 2,462,000 | Có | 2,462,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) - chẩn đoán | Nội soi | 2,693,000 | Có | 2,693,000 |
Dịch vụ Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản | Nội soi | 1,000,000 | Không | 0 |
Dịch vụ Siêu âm nội soi thực quản dạ dày | Nội soi | 4,000,000 | Không | 0 |
Dịch vụ Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán) | Nội soi | 4,000,000 | Không | 0 |
Dịch vụ Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp chọc hút tế bào (chẩn đoán) | Nội soi | 5,500,000 | Không | 0 |
Dịch vụ Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | Nội soi | 20,000,000 | Không | 0 |
Dịch vụ Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi | Nội soi | 25,000,000 | Không | 0 |
Dịch vụ Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) - chẩn đoán | Nội soi | 25,000,000 | Không | 0 |
Dịch vụ Nội soi ERCP không cắt cơ vòng,lấy sỏi | Nội soi | 25,000,000 | Không | 0 |
Dịch vụ Nội soi ERCP đặt Stent | Nội soi | 18,000,000 | Không | 0 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | Nội soi | 1,200,000 | Có | 615,000 |
Công lấy dị vật phức tạp qua nội soi | Nội soi | 1,000,000 | Không | 0 |
Cắt 1 polyp ống tiêu hóa khó (chưa bao gồm công nội soi chẩn đoán và dụng cụ) | Nội soi | 1,000,000 | Không | 0 |
Nội soi sinh thiết TMH (tê) | Nội soi TMH | 600,000 | Không | 0 |
Nội soi TMH (chẩn đoán) | Nội soi TMH | 180,000 | Không | 0 |
Soi thanh quản +/- lấy dị vật | Nội soi TMH | 360,000 | Không | 0 |
ENGERIX B - (người lớn) | Tiêm Ngừa | 350,000 | Không | 0 |
Heberbiovac HB 1ml | Tiêm Ngừa | 350,000 | Không | 0 |
Vaccin. Influvac Tetra 0.5ml | Tiêm Ngừa | 400,000 | Không | 0 |
Vaccin. Gene-HBvax 1ml | Tiêm Ngừa | 270,000 | Không | 0 |
Oxy xe cấp cứu (nội thành) | Chi phí đi tỉnh | 100,000 | Không | 0 |
Cho đặt cọc bình oxy dung tích 40 kg | Dịch vụ | 5,000,000 | Không | 0 |
Giường tiếp nhận cấp cứu 1 giờ | Phòng Bệnh | 100,000 | Không | 0 |
Hóa chất khử khuẩn nhiệt độ thấp( Vaprox) | Khấu hao phòng mổ | 260,000 | Không | 0 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 1- 2 tiếng | Phòng Bệnh | 60,000 | Không | 0 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 2- 4 tiếng | Phòng Bệnh | 80,000 | Không | 0 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 4- 6 tiếng | Phòng Bệnh | 100,000 | Không | 0 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 6- 8 tiếng | Phòng Bệnh | 120,000 | Không | 0 |
Giường bệnh lưu cấp cứu ngày | Phòng Bệnh | 1,250,000 | Có | 171,600 |
Phòng hồi sức (giờ) | Phòng Bệnh | 100,000 | Không | 0 |
Phòng hồi sức (ngày) | Phòng Bệnh | 1,500,000 | Không | 0 |
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 2,000,000 | Có | 225,200 |
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 1,000,000 | Có | 225,200 |
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 800,000 | Có | 225,200 |
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 2,000,000 | Có | 199,600 |
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 1,000,000 | Có | 199,600 |
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 800,000 | Có | 199,600 |
Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 2,000,000 | Có | 168,100 |
Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 1,000,000 | Có | 168,100 |
Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 800,000 | Có | 168,100 |
Phòng 1 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) | Phòng Bệnh | 2,000,000 | Có | 171,600 |
Phòng 2 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) | Phòng Bệnh | 1,000,000 | Có | 171,600 |
Phòng 4 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) | Phòng Bệnh | 800,000 | Có | 171,600 |
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại đặc biệt, 1) | Phòng Bệnh | 1,500,000 | Có | 225,200 |
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại 2) | Phòng Bệnh | 1,500,000 | Có | 199,600 |
Giường hồi sức (ngày - sau phẫu thuật loại 3) | Phòng Bệnh | 1,500,000 | Có | 168,100 |
Giường hồi sức (ngày - sau thủ thuật hoặc PT, TT không được tính BH) | Phòng Bệnh | 1,500,000 | Có | 171,600 |
Giường tiếp nhận cấp cứu từ giờ thứ 2 trở đi | Phòng Bệnh | 50,000 | Không | 0 |
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 800,000 | Có | 225,200 |
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 800,000 | Có | 199,600 |
Phòng 6 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng hợp) | Phòng Bệnh | 800,000 | Có | 168,100 |
Phòng 6 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) | Phòng Bệnh | 800,000 | Có | 171,600 |
Điều trị bằng sóng ngắn | Phục hồi chức năng | 80,000 | Có | 37,200 |
Điều trị bằng vi sóng | Phục hồi chức năng | 80,000 | Không | 0 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Phục hồi chức năng | 88,000 | Có | 46,700 |
Điều trị bằng siêu âm | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 46,700 |
Điều trị bằng Parafin | Phục hồi chức năng | 100,000 | Không | 0 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Tập vận động có kháng trở | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 51,400 |
Tập trong bồn bóng nhỏ | Phục hồi chức năng | 55,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Phục hồi chức năng | 100,000 | Có | 48,700 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Phục hồi chức năng | 2,232,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Phục hồi chức năng | 280,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Phục hồi chức năng | 395,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Phục hồi chức năng | 650,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Phục hồi chức năng | 300,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Phục hồi chức năng | 610,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Tập vận động trị liệu bằng máy | Phục hồi chức năng | 150,000 | Không | 0 |
Gói tập vận động trị liệu bằng máy ( 3 tháng) | Phục hồi chức năng | 8,100,000 | Không | 0 |
Test máy Centuar | Phục hồi chức năng | 200,000 | Không | 0 |
Tập vật lý trị liệu tại giường | Phục hồi chức năng | 300,000 | Không | 0 |
Gói tập vật lý trị liệu tháng | Phục hồi chức năng | 3,900,000 | Không | 0 |
Điều trị bằng nhiệt nóng - chườm nóng | Phục hồi chức năng | 55,000 | Không | 0 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh - chườm lạnh | Phục hồi chức năng | 55,000 | Không | 0 |
Tập dáng đi | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Tập kéo dãn | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật di động khớp | Phục hồi chức năng | 100,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật di động mô mềm | Phục hồi chức năng | 100,000 | Không | 0 |
Gói tập vất lý trị liệu kết hợp | Phục hồi chức năng | 200,000 | Không | 0 |
Siêu âm trị liệu và Điện xung trị liệu | Phục hồi chức năng | 150,000 | Không | 0 |
Laze trị liệu | Phục hồi chức năng | 80,000 | Không | 0 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | Phục hồi chức năng | 80,000 | Có | 37,200 |
Sửa lỗi phát âm | Phục hồi chức năng | 150,000 | Không | 0 |
Thuỷ trị liệu | Phục hồi chức năng | 300,000 | Có | 64,200 |
Thuỷ trị liệu có thuốc | Phục hồi chức năng | 200,000 | Không | 0 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại | Phục hồi chức năng | 80,000 | Có | 37,300 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Phục hồi chức năng | 120,000 | Không | 0 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Phục hồi chức năng | 200,000 | Có | 55,800 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 45,700 |
Tập vận động toàn thân 30 phút | Phục hồi chức năng | 120,000 | Có | 51,400 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 12,500 |
Tập với hệ thống ròng rọc | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 12,500 |
Điều trị bằng từ trường | Phục hồi chức năng | 80,000 | Có | 39,700 |
Điều trị bằng các dòng điện xung | Phục hồi chức năng | 80,000 | Có | 42,700 |
Điều trị bằng sóng xung kích | Phục hồi chức năng | 300,000 | Có | 65,200 |
Điều trị bằng dòng giao thoa | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 29,500 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp | Phục hồi chức năng | 160,000 | Có | 49,100 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Phục hồi chức năng | 200,000 | Có | 64,200 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Phục hồi chức năng | 200,000 | Có | 64,200 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 45,700 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 51,400 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 51,400 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Phục hồi chức năng | 70,000 | Có | 51,400 |
Tập đi với thanh song song | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi với khung tập đi | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi với gậy | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi với bàn xương cá | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập lên, xuống cầu thang | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi với chân giả trên gối | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi với chân giả dưới gối | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập đi với khung treo | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập vận động thụ động | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 51,400 |
Tập vận động có trợ giúp | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 51,400 |
Tập vận động trên bóng | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Phục hồi chức năng | 90,000 | Có | 51,400 |
Tập với thang tường | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập với giàn treo các chi | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập với ròng rọc | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 12,500 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập với máy tập thăng bằng | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 12,500 |
Tập với xe đạp tập | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 12,500 |
Tập với bàn nghiêng | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập các kiểu thở | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 31,100 |
Tập ho có trợ giúp | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 31,100 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng | Phục hồi chức năng | 120,000 | Có | 45,200 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Phục hồi chức năng | 200,000 | Có | 55,800 |
Tập điều hợp vận động | Phục hồi chức năng | 200,000 | Có | 51,400 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Phục hồi chức năng | 600,000 | Có | 308,000 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Phục hồi chức năng | 60,000 | Có | 30,600 |
Tập tri giác và nhận thức | Phục hồi chức năng | 80,000 | Có | 45,300 |
Tập nuốt | Phục hồi chức năng | 150,000 | Không | 0 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Phục hồi chức năng | 90,000 | Không | 0 |
Tập cho người thất ngôn | Phục hồi chức năng | 150,000 | Không | 0 |
Tập sửa lỗi phát âm | Phục hồi chức năng | 150,000 | Không | 0 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Phục hồi chức năng | 60,000 | Không | 0 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Phục hồi chức năng | 60,000 | Không | 0 |
Áp xe đùi / cẳng chân | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Apxe phần phụ | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Bệnh lý u tủy - PT lấy u | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Biến dạng bàn chân | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Bóc nhân xơ | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Bóc u vú | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Bóc u vú 2 bên | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Bong chổ bám dây chằng chéo ( trước, sau) - Vis | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Bướu hoạt mạc khoeo ( kyst Baker) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Bướu xương - Mổ sinh thiết | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu, ghép xương | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt / Đốt cuốn mũi bằng (mê) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt 2/3 dạ dày không do K | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt Amidan (gây mê) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Cắt bỏ tinh hoàn | Phẫu thuật | 2,383,000 | Có | 2,383,000 |
Cắt bướu giáp đa nhân (T. bộ) (mê) | Phẫu thuật | 4,310,000 | Có | 4,310,000 |
Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) | Phẫu thuật | 4,642,000 | Có | 4,642,000 |
Cắt đoạn đại tràng làm HMNT | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Cắt đoạn ruột non | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch gan trên, tĩnh mạch chủ dưới | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Cắt gan không điển hình | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt gan phải | Phẫu thuật | 8,477,000 | Có | 8,477,000 |
Cắt gan trái (gây mê) | Phẫu thuật | 8,477,000 | Có | 8,477,000 |
Cắt khối tá tuỵ ( PT Whipple) | Phẫu thuật | 12,000,000 | Không | 0 |
Cắt khối u vú có định vị | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Cắt lách do bệnh lý | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt lách do chấn thương | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt lại đại tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt nang giáp lưỡi | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Cắt nang niệu - rốn | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Cắt nang tuỵ | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt phân thuỳ gan | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt Phymosis | Phẫu thuật | 1,200,000 | Không | 0 |
Cắt Polype dây thanh / Hạt DT / Sinh thiết thanh quản (soi treo) (mê) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (mê) | Phẫu thuật | 679,000 | Có | 679,000 |
Cắt ruột thừa | Phẫu thuật | 2,654,000 | Có | 2,654,000 |
Cắt thân và đuôi tuỵ | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Cắt thắng lưỡi (mê) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt thực quản có tái tạo lưu thông | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt tử cung ngã âm đạo/ Sa SD | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP khó | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt túi mật | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt túi thừa đại tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt tuyến mang tai toàn phần | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt tuyến ức | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cố định cốt sống và hàn khớp liên thân đốt CSTL- cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Phẫu thuật | 5,499,000 | Có | 5,499,000 |
Cắt toàn bộ dạ dày | Phẫu thuật | 7,610,000 | Có | 7,610,000 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu rạch áp xe nông vùng hàm mặt | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật độn cằm | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Dẫn lưu màng phổi | Phẫu thuật | 2,000,000 | Có | 607,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Phẫu thuật | 3,125,000 | Có | 3,125,000 |
Đặt catheter dẫn lưu dịch ổ bụng | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
PT nội soi mở xoang hàm | Phẫu thuật | 3,037,000 | Có | 3,037,000 |
Phẫu thuật hút mở bụng | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Mổ thám sát | Phẫu thuật | 2,576,000 | Có | 2,576,000 |
Sinh thiết màng phổi mù | Phẫu thuật | 2,000,000 | Có | 442,000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt ngón | Phẫu thuật | 3,011,000 | Có | 3,011,000 |
Phẫu thuật thẩm mỹ( trọn gói) | Phẫu thuật | 0 | Không | 0 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Phẫu thuật | 1,023,000 | Có | 1,023,000 |
Cắt u lạc nội mạc tử cung | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Tái tạo góc ba đùi phải, nong, stent động mạch đùi phải | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt đoạn dạ dày | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Phẫu thuật | 9,176,000 | Có | 9,176,000 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật | 2,839,000 | Có | 2,839,000 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [mê] | Phẫu thuật | 5,626,000 | Có | 5,626,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật | 5,087,000 | Có | 5,087,000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (Gây tê) | Phẫu thuật | 3,011,000 | Có | 3,011,000 |
Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc đơn giản | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân (Gây tê) | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (giữa) | Phẫu thuật | 3,996,000 | Có | 3,996,000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (dưới) | Phẫu thuật | 3,996,000 | Có | 3,996,000 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | Phẫu thuật | 6,926,000 | Có | 6,926,000 |
Phẫu thuật nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Phẫu thuật | 4,395,000 | Có | 4,395,000 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch (mê) | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc phức tạp | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt nối niệu quản | Phẫu thuật | 3,129,000 | Có | 3,129,000 |
Phẩu thuật nang tụy | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Điều trị hủy u bằng sóng cao tầng RF (Bác sĩ hợp tác) | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật | 3,087,000 | Có | 3,087,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Can thiệp động mạch ngoại biên | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | Phẫu thuật | 5,341,000 | Có | 5,341,000 |
Nội soi cắt dây chằng - cắt gốc ruột thừa | Phẫu thuật | 15,000,000 | Không | 0 |
Cắt tử cung bán phần +/- 2 phần phụ | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt u thượng thận | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Phẫu thuật | 4,370,000 | Có | 4,370,000 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Phẫu thuật | 3,730,000 | Có | 3,730,000 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Phẫu thuật | 5,229,000 | Có | 5,229,000 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật | 4,830,000 | Có | 4,830,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Phẫu thuật | 1,581,000 | Có | 1,581,000 |
Cắt và khâu tầng sinh môn | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Chụp động mạch vành | Phẫu thuật | 6,026,000 | Có | 6,026,000 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Phẫu thuật | 5,229,000 | Có | 5,229,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (mê) | Phẫu thuật | 4,109,000 | Có | 4,109,000 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Phẫu thuật | 9,230,000 | Có | 9,230,000 |
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tần RF (Bác sĩ hợp tác) | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Nội soi tán sỏi niệu quan (búa khí nén, siêu âm, laser) | Phẫu thuật | 1,303,000 | Có | 1,303,000 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Phẫu thuật | 7,610,000 | Có | 7,610,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA [chụp + can thiệp] | Phẫu thuật | 6,926,000 | Có | 6,926,000 |
Phẫu thuật nọng đặt stent động mạch cảnh | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nong động mạch chày sau | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt u trung thất | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật chụp, nong tĩnh mạch dẫn lưu tay (T) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Phẫu thuật | 1,499,000 | Có | 1,499,000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartman | Phẫu thuật | 4,642,000 | Có | 4,642,000 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Phẫu thuật | 2,654,000 | Có | 2,654,000 |
Mở thông dạ dày | Phẫu thuật | 2,576,000 | Có | 2,576,000 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Phẫu thuật | 2,715,000 | Có | 2,715,000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Phẫu thuật | 116,000 | Có | 116,000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Phẫu thuật | 1,777,000 | Có | 1,777,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | Phẫu thuật | 3,011,000 | Có | 3,011,000 |
Cắt u, bóc u tiền nội mạc tử cung | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Phẫu thuật | 4,270,000 | Có | 4,270,000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Phẫu thuật | 1,298,000 | Có | 1,298,000 |
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tầng RF (BN của bệnh viện) | Phẫu thuật | 15,000,000 | Không | 0 |
Điều trị hủy u bằng sóng cao tầng RF (BN của bệnh viện) | Phẫu thuật | 15,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật | 2,265,000 | Có | 2,265,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch | Phẫu thuật | 3,486,000 | Có | 3,486,000 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [mê] | Phẫu thuật | 4,310,000 | Có | 4,310,000 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Phẫu thuật | 6,402,000 | Có | 6,402,000 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | Phẫu thuật | 2,190,000 | Có | 2,190,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Phẫu thuật | 3,378,000 | Có | 3,378,000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Phẫu thuật | 654,000 | Có | 654,000 |
Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tầng | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu (mê) | Phẫu thuật | 5,087,000 | Có | 5,087,000 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (gây tê) | Phẫu thuật | 4,363,000 | Có | 4,363,000 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (gây mê) | Phẫu thuật | 4,363,000 | Có | 4,363,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch (mê) | Phẫu thuật | 3,486,000 | Có | 3,486,000 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp 1 bên (Chưa bao gồm nẹp, vít) - khó | Phẫu thuật | 8,400,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày (gây tê) | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Cắt hạ phân thùy gan | Phẫu thuật | 8,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) (Gây tê) | Phẫu thuật | 2,457,000 | Có | 2,457,000 |
Nội soi bàng quang sinh thiết (Gây tê) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu (Gây mê) | Phẫu thuật | 5,197,000 | Có | 5,197,000 |
Mổ bóc nhân xơ vú (Gây mê) | Phẫu thuật | 1,019,000 | Có | 1,019,000 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu (Gây mê) | Phẫu thuật | 4,404,000 | Có | 4,404,000 |
Nong đường về Fav | Phẫu thuật | 0 | Không | 0 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng (Gây mê) | Phẫu thuật | 3,699,000 | Có | 3,699,000 |
Tiêm xơ tỉnh mạch bướu máu | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Tiêm thấm giảm đau cột sống | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Phẫu thuật | 4,670,000 | Có | 4,670,000 |
Chỉnh hình chẻ lưỡi gà / Hở khẩu cái mềm (mê) | Phẫu thuật | 4,800,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết (Gây tê) | Phẫu thuật | 3,011,000 | Có | 3,011,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Cắt sẹo khâu kín | Phẫu thuật | 3,432,000 | Có | 3,432,000 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Phẫu thuật | 813,000 | Có | 813,000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay (Gây mê) | Phẫu thuật | 4,109,000 | Có | 4,109,000 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Phẫu thuật | 5,499,000 | Có | 5,499,000 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Phẫu thuật | 5,626,000 | Có | 5,626,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Phẫu thuật | 3,730,000 | Có | 3,730,000 |
Chỉnh hình màn hầu- nêu có kèm cắt amydan / Điều trị ngủ ngáy (mê) | Phẫu thuật | 1,133,000 | Có | 1,133,000 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Phẫu thuật | 4,642,000 | Có | 4,642,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 2,678,000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Phẫu thuật | 4,370,000 | Có | 4,370,000 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Phẫu thuật | 5,160,000 | Có | 5,160,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật | 3,351,000 | Có | 3,351,000 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật | 3,455,000 | Có | 3,455,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật | 4,034,000 | Có | 4,034,000 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật | 2,850,000 | Có | 2,850,000 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Phẫu thuật | 3,036,000 | Có | 3,036,000 |
Nạo mô xơ - ghép xương xương đùi | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Phẫu thuật | 3,486,000 | Có | 3,486,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật | 2,962,000 | Có | 2,962,000 |
Dẫn lưu áp xe gan | Phẫu thuật | 2,945,000 | Có | 2,945,000 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Phẫu thuật | 4,395,000 | Có | 4,395,000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật | 4,830,000 | Có | 4,830,000 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | Phẫu thuật | 2,265,000 | Có | 2,265,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Phẫu thuật | 3,446,000 | Có | 3,446,000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu | Phẫu thuật | 384,000 | Có | 384,000 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Phẫu thuật | 4,642,000 | Có | 4,642,000 |
Tháo khớp nhân tạo hàng (T) đặt spacer xi măng kháng sinh ổ khớp | Phẫu thuật | 40,111,111 | Không | 0 |
Cắt lọc - nạo viêm - xi măng kháng sinh | Phẫu thuật | 20,000,000 | Không | 0 |
Mổ cắt lọc - VAC | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Mổ cắt lọc thám sát - VAC | Phẫu thuật | 15,000,000 | Không | 0 |
Làm hậu môn nhân tạo | Phẫu thuật | 2,576,000 | Có | 2,576,000 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê] | Phẫu thuật | 4,477,000 | Có | 4,477,000 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật | 5,499,000 | Có | 5,499,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Phẫu thuật | 414,000 | Có | 414,000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | Phẫu thuật | 4,310,000 | Có | 4,310,000 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Phẫu thuật | 3,011,000 | Có | 3,011,000 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | Phẫu thuật | 2,621,000 | Có | 2,621,000 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Phẫu thuật | 2,621,000 | Có | 2,621,000 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Phẫu thuật | 654,000 | Có | 654,000 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Phẫu thuật | 510,000 | Có | 414,000 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Phẫu thuật | 3,123,000 | Có | 3,123,000 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | Phẫu thuật | 5,087,000 | Có | 5,087,000 |
Nạo vét hạch cổ | Phẫu thuật | 3,988,000 | Có | 3,988,000 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật | 1,777,000 | Có | 1,777,000 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Phẫu thuật | 1,786,000 | Có | 1,786,000 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Phẫu thuật | 1,786,000 | Có | 1,786,000 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Phẫu thuật | 5,341,000 | Có | 5,341,000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Phẫu thuật | 1,156,000 | Có | 1,156,000 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Phẫu thuật | 1,266,000 | Có | 1,266,000 |
Cắt u lưỡi lành tính | Phẫu thuật | 2,953,000 | Có | 2,953,000 |
Chỉnh hình vách ngăn độ I, II,mổ gây mê nội soi (mê) | Phẫu thuật | 3,311,000 | Có | 3,311,000 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Phẫu thuật | 3,044,000 | Có | 3,044,000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu thuật | 5,708,000 | Có | 5,708,000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Phẫu thuật | 4,034,000 | Có | 4,034,000 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Phẫu thuật | 6,368,000 | Có | 6,368,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Phẫu thuật | 3,044,000 | Có | 3,044,000 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Phẫu thuật | 2,953,000 | Có | 2,953,000 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Phẫu thuật | 3,237,000 | Có | 3,237,000 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Phẫu thuật | 3,237,000 | Có | 3,237,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Phẫu thuật | 1,914,000 | Có | 1,914,000 |
Cắt u bao gân | Phẫu thuật | 1,914,000 | Có | 1,914,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật | 4,034,000 | Có | 4,034,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật | 4,034,000 | Có | 4,034,000 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật | 4,447,000 | Có | 4,447,000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật | 3,868,000 | Có | 3,868,000 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật | 5,121,000 | Có | 5,121,000 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Phẫu thuật | 825,000 | Có | 825,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Phẫu thuật | 5,690,000 | Có | 5,690,000 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Phẫu thuật | 875,000 | Có | 684,000 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Phẫu thuật | 252,000 | Có | 201,000 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Phẫu thuật | 3,125,000 | Có | 3,125,000 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Phẫu thuật | 242,000 | Có | 197,000 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Phẫu thuật | 2,737,000 | Có | 2,737,000 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | Phẫu thuật | 3,946,000 | Có | 3,946,000 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Phẫu thuật | 2,618,000 | Có | 2,618,000 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Phẫu thuật | 2,984,000 | Có | 2,984,000 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Phẫu thuật | 3,129,000 | Có | 3,129,000 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | Phẫu thuật | 2,811,000 | Có | 2,811,000 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Phẫu thuật | 6,832,000 | Có | 6,832,000 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Phẫu thuật | 6,832,000 | Có | 6,832,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | Phẫu thuật | 3,946,000 | Có | 3,946,000 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | Phẫu thuật | 3,946,000 | Có | 3,946,000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Phẫu thuật | 4,642,000 | Có | 4,642,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Nội soi bàng quang cắt u (gây tê) | Phẫu thuật | 3,426,000 | Có | 3,426,000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (tê) | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (gây tê) | Phẫu thuật | 2,389,000 | Có | 2,389,000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Phẫu thuật | 3,037,000 | Có | 3,037,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (gây tê) | Phẫu thuật | 2,115,000 | Có | 2,115,000 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (mê) | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (tê) | Phẫu thuật | 2,115,000 | Có | 2,115,000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (mê) | Phẫu thuật | 2,945,000 | Có | 2,945,000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (tê) | Phẫu thuật | 2,236,000 | Có | 2,236,000 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau (gây mê) | Phẫu thuật | 9,230,000 | Có | 9,230,000 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới (mê) | Phẫu thuật | 3,778,000 | Có | 3,778,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (tê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (tê) | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (mê) | Phẫu thuật | 3,351,000 | Có | 3,351,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật | 4,198,000 | Có | 4,198,000 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (gây tê) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân (mê) | Phẫu thuật | 4,806,000 | Có | 4,806,000 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân (tê) | Phẫu thuật | 4,059,000 | Có | 4,059,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương (mê) | Phẫu thuật | 3,870,000 | Có | 3,870,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương (tê) | Phẫu thuật | 3,123,000 | Có | 3,123,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Co rút bàn tay + dính gân giải phóng + nối gân | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Hội chứng ống cổ chân | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Tiêm giảm đau và giải phóng thần kinh | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (mê) | Phẫu thuật | 4,642,000 | Có | 4,642,000 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann (tê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật | 2,115,000 | Có | 2,115,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (tê) | Phẫu thuật | 3,930,000 | Có | 3,930,000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (gây tê) | Phẫu thuật | 2,115,000 | Có | 2,115,000 |
Co rút cơ ức đòn chỏm | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Phẫu thuật | 3,378,000 | Có | 3,378,000 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật | 2,229,000 | Có | 2,229,000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (tê) | Phẫu thuật | 2,115,000 | Có | 2,115,000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản (mê) | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (tê) | Phẫu thuật | 3,248,000 | Có | 3,248,000 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (mê) | Phẫu thuật | 4,270,000 | Có | 4,270,000 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | Phẫu thuật | 5,250,000 | Có | 5,250,000 |
Rửa khớp | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt túi mật [mê] | Phẫu thuật | 4,694,000 | Có | 4,694,000 |
Cắt túi mật [tê] | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Da thừa mí dưới | Phẫu thuật | 4,800,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (mê) | Phẫu thuật | 3,087,000 | Có | 3,087,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (tê) | Phẫu thuật | 2,389,000 | Có | 2,389,000 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật | 2,122,000 | Có | 2,122,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (mê) | Phẫu thuật | 2,756,000 | Có | 2,756,000 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (tê) | Phẫu thuật | 2,206,000 | Có | 2,206,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay (mê) | Phẫu thuật | 4,830,000 | Có | 4,830,000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay (tê) | Phẫu thuật | 3,930,000 | Có | 3,930,000 |
Da thừa mí trên | Phẫu thuật | 4,800,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | Phẫu thuật | 5,275,000 | Có | 5,275,000 |
Phẫu thuật cắt đường rò | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt hạch thượng đòn | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Phẫu thuật | 4,395,000 | Có | 4,395,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Phẫu thuật | 1,914,000 | Có | 1,914,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Phẫu thuật | 2,265,000 | Có | 2,265,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật | 2,657,000 | Có | 2,657,000 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Phẫu thuật | 1,988,000 | Có | 1,988,000 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực (mê) | Phẫu thuật | 4,670,000 | Có | 4,670,000 |
Dẫn lưu Abces dưới cơ hoành | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực (tê) | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (mê) | Phẫu thuật | 4,109,000 | Có | 4,109,000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (tê) | Phẫu thuật | 3,362,000 | Có | 3,362,000 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch (tê) | Phẫu thuật | 2,115,000 | Có | 2,115,000 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Cấy Implant | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Phẫu thuật | 968,000 | Có | 968,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (trái) | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (phải) | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (tê) | Phẫu thuật | 2,389,000 | Có | 2,389,000 |
Dẫn lưu Abces gan | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung (mê) | Phẫu thuật | 3,087,000 | Có | 3,087,000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [tê] | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Phẫu thuật | 2,265,000 | Có | 2,265,000 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ hở) (mê) | Phẫu thuật | 6,374,000 | Có | 6,374,000 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) (tê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (mổ hở) (mê) | Phẫu thuật | 2,850,000 | Có | 2,850,000 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (mổ mở) (tê) | Phẫu thuật | 2,229,000 | Có | 2,229,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[gây tê] | Phẫu thuật | 2,115,000 | Có | 2,115,000 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Phẫu thuật | 4,270,000 | Có | 4,270,000 |
Dẫn lưu Abces ruột thừa | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẩu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Phẫu thuật | 3,378,000 | Có | 3,378,000 |
Công Bác Sĩ phẫu thuật | Phẫu thuật | 0 | Không | 0 |
Phẩu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [tê] | Phẫu thuật | 2,960,000 | Có | 2,960,000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật | 3,930,000 | Có | 3,930,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Phẫu thuật | 4,395,000 | Có | 4,395,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Phẫu thuật | 3,378,000 | Có | 3,378,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Phẫu thuật | 4,395,000 | Có | 4,395,000 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Phẫu thuật | 3,730,000 | Có | 3,730,000 |
Dẫn lưu Abces tuỵ | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Phẫu thuật | 4,370,000 | Có | 4,370,000 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật | 3,041,000 | Có | 3,041,000 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật | 1,340,000 | Có | 1,340,000 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo | Phẫu thuật | 1,298,000 | Có | 1,298,000 |
Cắt u lành dương vật | Phẫu thuật | 2,122,000 | Có | 2,122,000 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Phẫu thuật | 1,914,000 | Có | 1,914,000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Phẫu thuật | 1,204,000 | Có | 968,000 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây mê, đã bao gồm thuốc gây mê] | Phẫu thuật | 5,036,000 | Có | 5,036,000 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây tê, đã bao gồm thuốc gây mê] | Phẫu thuật | 5,343,000 | Không | 0 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Phẫu thuật | 1,204,000 | Có | 968,000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (tê) | Phẫu thuật | 3,362,000 | Có | 3,362,000 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Phẫu thuật | 4,670,000 | Có | 4,670,000 |
Cắt thận đơn thuần [mê] | Phẫu thuật | 4,404,000 | Có | 4,404,000 |
Cắt thận đơn thuần [tê] | Phẫu thuật | 3,279,000 | Có | 3,279,000 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật | 3,362,000 | Có | 3,362,000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật | 4,109,000 | Có | 4,109,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Phẫu thuật | 10,000,000 | Có | 6,072,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Phẫu thuật | 368,000 | Không | 0 |
Dẫn lưu túi mật ra da | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Phẫu thuật | 496,000 | Không | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Phẫu thuật | 536,000 | Không | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Phẫu thuật | 646,000 | Không | 0 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tuỵ hoại tử | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Cắt u lành tính ống hậu môn ( u cơ, polyp ) | Phẫu thuật | 1,340,000 | Có | 1,340,000 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi | Phẫu thuật | 5,229,000 | Có | 5,229,000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật | 5,000,000 | Có | 3,087,000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | Phẫu thuật | 5,000,000 | Có | 2,389,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Phẫu thuật | 10,000,000 | Có | 6,072,000 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Phẫu thuật | 5,000,000 | Có | 1,340,000 |
Dãn tỉnh mạch chân | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Đặt Diabolo (mê) | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Đặt Shiphonage | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Di chứng sốt cứng gối - Giải phóng gối | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Dò khe mang / Tuyến giáp nhân (1 thùy) (mê) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Đoạn sản | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Đốt Amydan đáy lưỡi (mê) | Phẫu thuật | 2,400,000 | Không | 0 |
Gắp sỏi niệu đạo ( tê tủy) | Phẫu thuật | 1,800,000 | Không | 0 |
Gãy Bennett, Rolando - KHX | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Gãy chỏm quay - KHX hoặc cắt bỏ | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Gãy cổ xương đùi ( mới, cũ) - Mổ thay khớp | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Gãy cổ xương đùi mới - Mổ xuyên đinh | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ | Phẫu thuật | 4,670,000 | Có | 4,670,000 |
Gãy Galeazzi - KHX | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Gãy mâm chày - KHX | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Gãy mõm khuỷu - KHX | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Gãy xương bàn hoặc các ngón tay ( 1 xương) - KHX | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (2 xương trở lên) - KHX | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Gãy xương bàn ngón chân - KHX | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Gãy xương chày hoặc 2 xương cẳng chân - KHX | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Gãy xương gót - Nâng xương gót dưới C-arm | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Ghép da phức tạp | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Ghép da trung bình | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
PT gỡ dính ruột | Phẫu thuật | 2,574,000 | Có | 2,574,000 |
Gỡ dính ruột + Cắt đoạn ruột non | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Gỡ dính ruột phức tạp | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Hàn khớp các loại | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng) - Mở rộng ống sống | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Huyết tụ thành nang | Phẫu thuật | 8,400,000 | Không | 0 |
Khâu bảo tồn lách trong vỡ lách | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Khâu lại bục thành bụng | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | Phẫu thuật | 1,200,000 | Không | 0 |
Khâu thủng dạ dày | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Khâu thủng dạ dày + mở rộng môn vị hay nối vị tràng | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Khâu vết thương gan | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Khâu vết thương ống tiêu hoá | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Khâu vết thương tá tràng đơn giản | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Kyst sébaccée (mê) | Phẫu thuật | 2,400,000 | Không | 0 |
Kyst sébaccée (tê) | Phẫu thuật | 1,800,000 | Không | 0 |
Lao cột sống - Phẫu thuật Hidgson | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (01 bên) (mê) | Phẫu thuật | 1,500,000 | Không | 0 |
Lấy Diabolo (mê) | Phẫu thuật | 1,000,000 | Không | 0 |
Lấy dụng cụ nâng ngực lõm | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Lấy đường do luân nhĩ (02 bên) (mê) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Lấy sỏi B282ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Lấy sỏi OMC + Cắt túi mật + Nối mật ruột | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng quai ruột biệt lập | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng túi mật | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Lấy sỏi Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Lấy vis dây chằng chéo sau + giải phóng khớp gối | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mí đôi (mê) | Phẫu thuật | 4,800,000 | Không | 0 |
Mở bụng thăm dò | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mở dạ dày nuôi ăn | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Mở OMC lấy sỏi | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Mở thông hỗng tràng | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mở thông hỗng tràng kiểu Roux -Y | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Nắn trật khớp háng ( mê) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nắn trật khớp vai khuỷu | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Nâng ngực lõm | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Nang thận lớn | Phẫu thuật | 4,325,000 | Có | 4,325,000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | Phẫu thuật | 2,720,000 | Có | 2,720,000 |
Nâng xương chính mũi độ I, II (mê) | Phẫu thuật | 1,000,000 | Không | 0 |
Nạo VA độ I, II gây mê | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Nhiễm trùng bàn chân tiểu đường | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nối mật ruột | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Nối mật ruột + nối vị tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Nối nang tuỵ - hỗng tràng | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Nội soi rách sụn chêm | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Nội soi sinh thiết thanh quản (mê) | Phẫu thuật | 1,500,000 | Không | 0 |
Nội soi- soi treo thanh quản cắt dây thanh âm (mê) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Nội soi- soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polype dây thanh (mê) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Nối vị tràng | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Nong tâm vị phức tạp | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Nong thực quản phức tạp | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
NSMX ( FESS) / Viêm xoang do u nấm hoặc u mucocel | Phẫu thuật | 8,419,000 | Có | 8,419,000 |
Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 1 bên | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 2 bên | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu ( động mạch - tĩnh mạch) | Phẫu thuật | 5,400,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt trĩ phức tạp + tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật chèn ép tủy | Phẫu thuật | 5,400,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật điều trị rò âm đạo trực tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng ( PT Altemeier) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật dính ngón | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật K trực tràng thấp - nối máy/ nối tay | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật kéo dài chi | Phẫu thuật | 12,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật Miles | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật mở khí quản (mê) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Có | 734,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng mũi xoang (mê) | Phẫu thuật | 9,235,000 | Có | 9,235,000 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo trước | Phẫu thuật | 4,370,000 | Có | 4,370,000 |
Phẫu thuật nội soi xoang bướm (mê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật NSMX ( FESS) / Điều trị Ozene (mê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật STARR cải biên (điều trị sa trực tràng kiểu túi / Lồng trong niêm mạc trực tràng | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo điều trị Rectocele (mảnh ghép / không mảnh ghép) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo tái tạo thể sàn chậu | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són (TOT/ Mảnh ghép tự thân) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng | Phẫu thuật | 4,670,000 | Có | 4,670,000 |
Phẫu thuật thừa ngón | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật trật đốt sống cổ | Phẫu thuật | 7,800,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật trật đốt sống ngực, thắt lưng cùng | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật xoang trán (mê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
PT Abces ruột thừa trong ổ bụng | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PT cắt lại dạ dày cho bệnh lành tính | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PT chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PT chuyển gân điều trị cò súng ngón tay do liệt vận động | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PT đặt cằm | Phẫu thuật | 5,400,000 | Không | 0 |
PT đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa bọng đái | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PT điều trị áp xe tồn lưu trong ổ bụng | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
PT điều trị co thắt tâm vị | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PT điều trị Rectocele qua ngã âm đạo | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PT điều trị sa trực tràng có tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PT Frey | Phẫu thuật | 4,571,000 | Có | 4,571,000 |
PT giải phóng gân dính | Phẫu thuật | 3,087,000 | Có | 3,087,000 |
PT Hartmann | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PT lấy silicone cằm (đơn giản) | Phẫu thuật | 5,400,000 | Không | 0 |
PT lấy silicone cằm (phức tạp) | Phẫu thuật | 8,400,000 | Không | 0 |
PT Miles | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PT nối tắt ống tiêu hoá | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
PT phục hồi phức tạp dây chằng chính tử cung cùng điều trị sa sinh dục | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn có cắt ruột | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn không cắt ruột | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PT sẹo xấu: < 05 cm | Phẫu thuật | 1,200,000 | Không | 0 |
PT sẹo xấu: > 05 cm độ I | Phẫu thuật | 2,400,000 | Không | 0 |
PT sẹo xấu: > 05 cm độ II | Phẫu thuật | 4,200,000 | Không | 0 |
PT sẹo xấu: > 05 cm độ III | Phẫu thuật | 5,400,000 | Không | 0 |
PT tái tạo cơ hoành | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PT tạo hình thể sàn chậu | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PT thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PT túi phình động mạch trụ | Phẫu thuật | 7,900,000 | Không | 0 |
PT vết thương tá tràng phức tạp | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PT xoang Cawel- Luc ( mở khe dưới dẫn Lưu) (mê) | Phẫu thuật | 4,800,000 | Không | 0 |
PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái ( nối ngay) | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống gan - hỗng tràng | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt chỏm nang gan | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt đại trực tràng - toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt đoạn đại tràng làm HMNT | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt đoạn ruột non | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt gan phải | Phẫu thuật | 12,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt gan trái | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt hạ phân thuỳ gan | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản | Phẫu thuật | 4,486,000 | Có | 4,486,000 |
PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp | Phẫu thuật | 4,486,000 | Có | 4,486,000 |
PTNS cắt lách do bệnh lý | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt lách do chấn thương | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt lách do cường lách | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt nang tuỵ | Phẫu thuật | 10,680,000 | Không | 0 |
PTNS cắt ruột thừa | Phẫu thuật | 2,657,000 | Có | 2,657,000 |
PTNS cắt ruột thừa viêm phúc mạc toàn thể | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt thân và đuôi tuỵ | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt thực quản có tái tạo lưu thông | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt toàn bộ đại tràng ( nối ngay) | Phẫu thuật | 12,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt toàn bộ đại tràng làn HMNT | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt túi mật | Phẫu thuật | 3,216,000 | Có | 3,216,000 |
PTNS cắt túi mật qua một vết mổ | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt túi mật qua ngã âm đạo phối hợp ngã âm bụng tối thiểu | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt túi thừa đại tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS cắt u thượng thận | Phẫu thuật | 4,325,000 | Có | 4,325,000 |
PTNS điều trị co thắt tâm vị (PT Heller) | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS gỡ dính bán tắc ruột: đơn giản | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
PTNS gỡ dính bán tắc ruột: phức tạp | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS khâu thủng dạ dày | Phẫu thuật | 2,984,000 | Có | 2,984,000 |
PTNS khâu vết thương ống tiêu hoá | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
PTNS khâu vết thương tá tràng đơn thuần | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS khâu vỡ gan - đơn giản | Phẫu thuật | 8,640,000 | Không | 0 |
PTNS khâu vỡ gan - phức tạp | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS làm hậu môn nhân tạo | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật can thiệp trong khi mổ | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật chẩn đoán trong khi mổ | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS mở OMC lấy sỏi hay dị vật đường mật | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS mở thông dạ dày nuôi ăn | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
PTNS nối nang tuỵ - hỗng tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS nội soi ổ bụng chẩn đoán | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
PTNS nối túi mật - hỗng tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS nối túi mật - hỗng tràng + nối vị tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS nối vị - tràng | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
PTNS phẫu thuật Hartmann | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS phẫu thuật Miles | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PTNS phẫu thuật sa trực tràng có cắt ruột | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS tái tạo thực quản bằng dạ dày, bằng đại tràng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS thoát vị bẹn hay thành bụng (chưa bao gồm mảnh ghép) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PTNS thoát vị cơ hoành có đặt mảnh ghép nhân tạo | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
PTNS thoát vị cơ hoành đơn thuần | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp) | Phẫu thuật | 2,655,000 | Có | 2,655,000 |
Rò hậu môn móng ngựa | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Rò hậu môn phức tạp (xuyên cơ thắt thấp) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Rút sonde JJ | Phẫu thuật | 915,000 | Có | 915,000 |
Sụp mí 01 bên (mê) | Phẫu thuật | 4,200,000 | Không | 0 |
Tắc động mạch đùi | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Tán sỏi ngoài cơ thể | Phẫu thuật | 2,412,000 | Có | 2,412,000 |
Tạo hình đĩa đệm | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình thân sống | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Thai ngoài tử cung | Phẫu thuật | 7,800,000 | Không | 0 |
Tháo bỏ các ngón tay/ chân | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Tháo đốt bàn | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Thoái hóa khớp gối - Thay khớp gối | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị bẹn đùi thường | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị bẹn, TV đùi, TV rốn | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm cổ (1 tầng) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm cổ (2 tầng) | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm cổ (3 tầng) | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1 tầng) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (2 tầng) | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (3 tầng) | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị hoành | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị sau mổ | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị tái phát | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Trật khớp cùng đòn - Mổ nắn cố định | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Trật khớp háng bẩm sinh | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Trật khớp vai cũ, tái hồi nắn tao hình khớp vai | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Treo cung mày (mê) | Phẫu thuật | 4,200,000 | Không | 0 |
Trĩ phức tạp (trĩ vòng, độ III-IV sa nghẹt | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương | Phẫu thuật | 5,087,000 | Có | 5,087,000 |
Trượt đốt sống thắt lưng - đặt dụng cụ - hàn xương | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
U nang buồng trứng | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
U nang giáp móng / giáp lưỡi / U tuyến mang tai (mê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
U nang mũi má (mê) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
U nang tiền đình mũi (mê) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
U phần mềm phức tạp | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
U xoang trán (Mê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Vá nhĩ Nội soi / Vá nhĩ vi phẫu (đường trong tai) (mê) | Phẫu thuật | 3,102,000 | Có | 3,102,000 |
Vá nhĩ vi phẫu (đường ngoài tai) (mê) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Vẹo khuỷu tay( trong, ngoài) - Đục xương sửa trục | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (> 3gân) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (1→ 3gân) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Vết thương đứt gân gấp ngón tay (> 3gân) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Vết thương đứt gân gấp ngón tay (1→ 3gân) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Vết thương đứt gân gót củ - Tạo hình, kéo dài gân gót | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Vết thương đứt gân gót mới - Nối gân gót | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân gót | Phẫu thuật | 3,087,000 | Có | 3,087,000 |
Vết thương mất da gót chân, bàn chân | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Viêm phúc mạc toàn bộ do viêm ruột thừa | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Viêm xương - Đục bỏ xương viêm | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Wertheim Meigs | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Nội soi bàng quang - đặt sonde JJ | Phẫu thuật | 929,000 | Có | 929,000 |
Vô sinh nam | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Bướu tiền liệt tuyến/NS | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Bướu TLT & Cắt tinh hoàn | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Bóc bướu bàng quang/NS | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Bóc KIST mào tinh | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Bóp Sỏi Bàng quang/NS | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt bỏ nang niệu rốn | Phẫu thuật | 6,500,000 | Không | 0 |
Cắt bán phần bàng quang | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Cắt bán phần bàng quang/ NS | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Cắt bán phần bàng quang + Tạo hình | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Cắt đoạn dương vật | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Khoét chóp nang thận (OR GAN)/NS | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Cắt động mạch bất thường cực dưới | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Cắt POLLYP Cổ bàng quang/NS | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt POLLYP Lỗ Tiểu | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt tĩnh mạch thừng tinh | Phẫu thuật | 1,340,000 | Có | 1,340,000 |
Cắt thận/ Cắt U Thận | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt thận/ Cắt U Thận - Nội soi | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt Túi Ngách niệu đạo | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Khâu bao trắng thể hang dương vật | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Khâu cao cổ túi thoát vị-cắt bỏ bao phúc tinh mạc | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu -NS | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Xẻ rộng cổ bàng quang | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Xẻ rộng cổ bàng quang - NS | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mở bể thận + Tạo hình | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Mở bể thận lấy sỏi | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Mở bể thận lấy sỏi san hô | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Mở niệu quản lấy sỏi | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mở niệu quản ra da | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Mở thận ra da | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nối ống dẫn tinh 1 bên | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Nối ống dẫn tinh 2 bên | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Nong niệu đạo-làm thẳng dương vật | Phẫu thuật | 300,000 | Không | 0 |
Nong niệu quản 2 bên/NS | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nong niệu quản/NS | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Sỏi thận (hở) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Sỏi thận (NS) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình dương vật | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình âm vật | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình dây thẳng dương vật | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản)-NS | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình niệu đạo/Niệu quản | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình thành trước âm đạo | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Tán sỏi Laser + mở thận lấy sỏi | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Tháo xoắn tinh hoàn-cố định tinh hoàn | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Treo cổ BQ vào sau X.MU | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Treo động mạch b.thường vào mặt trước thận | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
U mào tinh hoàn | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Mở bàng quang ra da | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt lộn tinh mạc | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cố định tinh hoàn với bìu | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt nang cạnh niệu đạo | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nang nước tinh hoàn - P | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nội soi niệu quản | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Bóc trọn nang tinh hoàn | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Mổ NS lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật | 4,198,000 | Có | 4,198,000 |
Cắt u bàng quang | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mổ hở gãy dương vật | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
U nang thừng tinh 1 bên | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
U nang thừng tinh 2 bên | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mổ cắt u tinh hoàn | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Khâu cầm máu sau mổ phymosis | Phẫu thuật | 1,000,000 | Không | 0 |
Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mổ Hypospadias lần II (PT lỗ tiểu lệch thấp) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp) | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Mổ cắt thận do ung thư | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Mổ hở cắt u bàng quang | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Nội soi xẻ rộng cổ bàng quang và mổ hở dẫn lưu bàng quang | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Mổ gỡ dính giải phóng niệu quản | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Mổ cắt thận (P), thám sát toàn bộ ổ bụng, súc rửa dẫn lưu | Phẫu thuật | 7,000,000 | Không | 0 |
Nong miệng sáo lấy sỏi (Sỏi niệu đạo) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Gắp sỏi kẹt niệu đạo | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Treo bàng quang + sa bàng quang đơn giản | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Lôi sỏi niệu quản | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Dẫn lưu thận (Abces cực dưới thận) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Vùi dương vật (hội chứng chôn chim) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Bóc cục Tophi tay (1cm) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Bóc cục Tophi tay (2-4cm) | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Bóc U bọc cổ tay (0.4-0.5-0.7-1.0) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Bóc U xơ, U nang (Vùng hỏm ức) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt bỏ CAL lệch ngón tay | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Chỉnh xương - Khâu màng xương | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Ghép da (1-5cm) | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Ghép da (6-10cm) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Ghép da (11-15cm) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Ghép da (16-20cm) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Giải phóng sẹo co rút (Bàn tay) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Giải phóng sẹo co rút - ghép da | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Hội chứng ống cổ tay hai bên và ngón bật | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Lấy dị vật chân | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nối gân 1 | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
Nối gân - ACHIL | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Nối gân 2 | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Đóng đinh xương | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
Đóng đinh nội tuỷ - Kết hợp xương | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Sinh thiết cơ đùi hoặc cổ tay | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
U hoạt dịch kheo chân (1.0-1.5) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
U mạch máu - U xương( nhỏ) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
U mạch máu - U xương( phức tạp) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Xoay vạt da tạo hình da mặt | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Thay xương bánh chè - Dây chằng BC | Phẫu thuật | 11,500,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm - 1 tầng | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm - 2 tầng | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Bướu thượng bì, bướu sụn (chân) - P | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Cắt lọc V.T - Tháo khớp - Tạo hình | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt lọc - Khâu da vết thương (11-20cm) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt lọc - Khâu da vết thương(6-10cm) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt nạo mô viêm - Dẫn lưu mủ | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
Hội chứng ống cổ tay 1 bên | Phẫu thuật | 2,457,000 | Có | 2,457,000 |
Hội chứng ống cổ tay 2 bên | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Rạch ABCESS-P | Phẫu thuật | 1,000,000 | Không | 0 |
Rạch da - lấy máu tu (dưới 2cm) | Phẫu thuật | 1,500,000 | Không | 0 |
Rạch da - lấy máu tu (2-5cm) | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Rạch da - lấy máu tu ( trên 5cm) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm 1 tầng + hẹp ống sống | Phẫu thuật | 10,500,000 | Không | 0 |
Mổ trượt đốt sống, cố định đốt sống bằng nẹp vis | Phẫu thuật | 5,499,000 | Có | 5,499,000 |
Mổ u bao thần kinh tọa | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
U bao hoạt dịch khuỷa tay | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Thoát vị đĩa đệm -3 tầng | Phẫu thuật | 11,000,000 | Không | 0 |
Lấy sụn khớp gối NS,cắt lọc khớp gối 2 bên | Phẫu thuật | 5,500,000 | Không | 0 |
Nạo nang xương + ghép xương xốp | Phẫu thuật | 7,500,000 | Không | 0 |
Cắt lọc sẹo xơ chai, giải phóng một phần gân gót ( nối gân 1) | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
Lấy bả xương ( dấp nát xương ngón chân) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt cụt đốt sa ngón tay | Phẫu thuật | 1,500,000 | Không | 0 |
Cắt cụt 1/3 trên cẳng chân | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Giãn tĩnh mạch 2 chi dưới | Phẫu thuật | 5,500,000 | Không | 0 |
Giãn tĩnh mạch 1 chi dưới | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
Tháo đốt ngón bàn tay | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Mổ kết hợp xương đòn (PT gãy xương đòn) | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Nối gân cơ thẳng đùi lớn | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nối gân | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
PT KHX bằng nẹp vít (Nẹp vít cổ xương đùi) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
PT điều trị Ngón tay cò súng | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
PT Kết hợp xương bằng nẹp vis (Xương quay) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
PT gãy đốt bàn ngón tay KHX với Kirschner hoặc nẹp vít (KHX bàn tay) | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Thay chỏm xương đùi | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
PT KHX bằng nẹp vít (xương trụ) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
PT KHX bằng nẹp vít (xương cẳng chân) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
Mổ tái tạo khớp vai | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
Mổ u bao gân cổ tay | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (p) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (T)) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
Tháo khớp bàn chân ngón IV & V làm mõm cụt | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
PT viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động (Mổ tháo mũ viêm tấy bàn tay) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt cụt chi (xương cẳng chân) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Lấy nẹp vis xương chày + nạo xương viêm | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt lọc + vá da tự thân cẳng chân (P)(Ghép da tự thân dưới 5% S cơ thể) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Nạo khớp khuỷa làm sinh thiết | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt u xương,sụn lành tính (u xương đùi) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương chày) | Phẫu thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
Mổ thay khớp háng bán phần (Mổ thay chỏm Bipolar) | Phẫu thuật | 3,878,000 | Có | 3,878,000 |
Khâu vết thương + chuyển vạt da tự do | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Mổ viêm cân gan chân + lấy vôi gân | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Mổ tạo hình ngón tay | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả vai) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương mác) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
PT KHX bằng nẹp vis (xương đùi) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
PT KHX bằng nẹp vis (xương chày) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm ngón 2,3,4,5 bàn tay | Phẫu thuật | 1,500,000 | Không | 0 |
Tạo hình ngón II-III và mu bàn tay (T) | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
U nang khớp gối | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Tháo máu tụ + cắt bao hoạt dịch viêm khớp gối | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt lọc vết thương gối (T) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Mổ tháo nẹp vis, nạo xương viêm, đặt cố định ngoài cẳng chân (P) | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Cắt cụt xương đùi | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón tay | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt lọc khâu vết thương phức tạp (cánh tay+cẳng chân) | Phẫu thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Sữa sẹo xấu vùng cẳng chân | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Ngón thừa bàn chân 2 bên (6 ngón) | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Cắt bao gân dạng ngón cái dài | Phẫu thuật | 2,500,000 | Không | 0 |
Nong hẹp thực quản - tâm vị | Phẫu thuật | 3,000,000 | Không | 0 |
Mở dạ dày ra da chưa tính dụng cụ | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Nội soi cắt niêm mạc ung thư giai đoạn sớm đơn giản | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Nội soi cắt niêm mạc ung thư giai đoạn sớm phức tạp | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Nội soi ống tiêu hoá đặt Stent (chưa tính stent) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Nội soi ERCP cắt cơ vòng | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Nội soi ERCP không cắt cơ vòng, lấy sỏi + tán sỏi | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Nội soi ERCP đặt Stent | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 2,678,000 |
PTNS cắt - đốt hạch giao cảm ngực | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật Abces góc bìu | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày | Phẫu thuật | 8,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày + Nạo hạch | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PT thắt động mạch gan do ung thư hoặc chảy máu đường mật | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
PT thay toàn bộ khớp háng | Phẫu thuật | 5,250,000 | Có | 5,250,000 |
PT điều trị viêm xương đùi đục mổ nạo dẫn lưu | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PT mở bụng thăm dò | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PT cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
PT cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2- 5 cm | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi ( xẻ hẹp niệu quản bằng laser, lấy sỏi niệu quản, đặt JJ(T)) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | Phẫu thuật | 6,926,000 | Có | 6,926,000 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | Phẫu thuật | 11,000,000 | Không | 0 |
Bóc cục Tophi chân (1cm) | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Bóc cục Tophi chân (2-4cm) | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Nội soi bàng quang tán sỏi | Phẫu thuật | 1,303,000 | Có | 1,303,000 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) | Phẫu thuật | 5,499,000 | Có | 5,499,000 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Phẫu thuật | 3,996,000 | Có | 3,996,000 |
Phẫu thuật Phaco | Phẫu thuật | 4,000,000 | Có | 2,690,000 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật, chỉnh hình xương hàm trên | Phẫu thuật | 4,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (mê) | Phẫu thuật | 4,830,000 | Có | 4,830,000 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật | 6,000,000 | Không | 0 |
PT cắt u sàn miệng | Phẫu thuật | 1,499,000 | Có | 1,499,000 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp | Phẫu thuật thẩm mỹ | 3,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nâng sóng mũi ( gây tê) | Phẫu thuật thẩm mỹ | 3,000,000 | Không | 0 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa | Răng | 200,000 | Có | 40,700 |
Nhổ răng 8 bình thường | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Nhổ răng 8 biến chứng khít hàm | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Nhổ răng khó | Răng | 1,000,000 | Có | 218,000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Răng | 1,200,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Răng | 1,800,000 | Không | 0 |
Nhổ chân răng | Răng | 300,000 | Không | 0 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Nhổ răng ngầm | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | Răng | 4,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus, …) | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2cm | Răng | 3,500,000 | Không | 0 |
Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha) | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê (chỉnh nha) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt cuống 1 chân răng | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Cắt cuống chân răng dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt cuống chân răng nhiều chân dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) | Răng | 2,500,000 | Không | 0 |
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (MÊ) | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (gây tê) | Răng | 600,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | Răng | 150,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus, …) MÊ | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Cấy và cố định lại 1 răng bật ra khỏi huyệt răng (không bao gồm chi phí nội nha) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Rạch áp xe trong miệng | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Cắt nang răng: đường kính nang răng >=2cm | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Lấy u lành dưới 3cm | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Lấy u lành 3 đến 5cm | Răng | 3,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (U nhú, …) | Răng | 500,000 | Không | 262,000 |
Cắt chỉ | Răng | 40,000 | Không | 0 |
Gắp mảnh vỡ thân răng | Răng | 100,000 | Không | 0 |
Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (Korea) | Răng | 12,000,000 | Không | 0 |
HI-TEC IMPLANT (Israel), RITTER (Germany), MIS-C1 (Germany), Dentium (USA), OSSTEM TSIII CA | Răng | 18,000,000 | Không | 0 |
STRAUMANN STANDARD (Swiss) | Răng | 25,000,000 | Không | 0 |
STRAUMANN ACTIVE (Swiss) | Răng | 28,000,000 | Không | 0 |
STRAUMANN ACTIVE (Swiss), NOBEL ACTIVE (USA) | Răng | 28,000,000 | Không | 0 |
Implant gò má | Răng | 50,000,000 | Không | 0 |
Ghép xương tổng hợp 0,5cc | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Ghép xương tổng hợp 1cc | Răng | 7,000,000 | Không | 0 |
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm | Răng | 6,000,000 | Không | 0 |
Ghép xương tự thân vùng mào chậu | Răng | 20,000,000 | Không | 0 |
Ghép màng xương | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Ghép màng xương Colagen | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
Ghép màng Titan (chưa tính tiền vật liệu) | Răng | 6,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nâng xoang kín (không bao gồm xương và màng xương) | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nâng xoang hở (không bao gồm xương và màng xương) | Răng | 6,000,000 | Không | 0 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | Răng | 2,500,000 | Không | 0 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implat (Sứ Cercon, Zirconia) | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
Hàm Hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng nhựa, Abutment Multiunit, bắt vít titan) | Răng | 30,000,000 | Không | 0 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant | Răng | 9,000,000 | Không | 0 |
Ron cao su | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Healing abutment | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Abutment titan + Răng tạm | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
Hàn (trám) xi măng trám tạm | Răng | 50,000 | Không | 0 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Răng | 300,000 | Có | 259,000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Răng | 300,000 | Có | 259,000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Răng | 310,000 | Không | 0 |
Hàn Composite cổ răng | Răng | 425,000 | Có | 348,000 |
Phục hồi thân răng có chốt | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Bôi Seal Protect, Pro-Argin (Colgate) (chống ê buốt) | Răng | 100,000 | Không | 0 |
Điều trị răng viêm tủy hồi phục (Lót Fuji VII, Dycal, …) bao gồm trám kết thúc | Răng | 300,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 | Răng | 500,000 | Có | 434,000 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 | Răng | 800,000 | Có | 589,000 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới | Răng | 1,200,000 | Có | 819,000 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên | Răng | 1,200,000 | Có | 949,000 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm trên | Răng | 1,200,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới | Răng | 1,440,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy răng 1, 2, 3 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy răng 4, 5 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy răng 6, 7, 8 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy lại | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/ 1 lần | Răng | 1,200,000 | Không | 0 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/ 1 lần | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng/1 lần) | Răng | 2,400,000 | Không | 0 |
Máng tẩy (1 hàm) | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Nhổ răng đơn giản | Răng | 300,000 | Có | 105,000 |
Bấm gai xương ổ răng ( 1 răng ) | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Lấy cao răng [hai hàm, bao gồm đánh bóng] | Răng | 300,000 | Có | 143,000 |
Thuốc tẩy trắng | Răng | 250,000 | Không | 0 |
Lấy cao răng [một vùng/ một hàm, bao gồm đánh bóng] | Răng | 150,000 | Có | 82,700 |
Đánh bóng 2 hàm | Răng | 100,000 | Không | 0 |
Thổi cát 2 hàm | Răng | 100,000 | Không | 0 |
Nạo túi lợi 1 sextant | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Nạo túi nha chu (1 răng) | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
PT cắt nướu triễn dương bằng laser 1 sextent | Răng | 1,200,000 | Không | 0 |
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( từ 4 đến 6 răng) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( trên 6 răng) | Răng | 3,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Màng xương (1 đơn vị) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Ghép xương tự thân (lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng góc hàm dưới) | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
Ghép xương tự thân (lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu, xương đỉnh) | Răng | 20,000,000 | Không | 0 |
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
PT che phủ chân răng bằng vạt trượt sang bên (1-4 răng) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
PT che phủ chân răng bằng màng sinh học (1-4 răng) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hỏng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
PT che phủ chân răng bằng vạt trượt + ghép niêm mạc (1-4 răng) | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
PT che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần (1-4 răng) | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
PT che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô (1-4 răng) | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
PT vạt niêm mạc làm tăng chiều cao nướu dính | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
PT vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao nướu dính | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
PT định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | Răng | 100,000 | Không | 0 |
Hàn răng sữa sâu ngà | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Trám bít hố rãnh | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Răng | 350,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy răng sữa một chân | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | Răng | 600,000 | Không | 0 |
Chụp thép làm sẵn | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Điều trị sâu răng sớm bằng Flour | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng | Răng | 3,500,000 | Không | 0 |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng JUSTY) | Răng | 4,500,000 | Không | 0 |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng COMPOSITE) | Răng | 7,200,000 | Không | 0 |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ) | Răng | 9,000,000 | Không | 0 |
Hàm khung đúc chưa tính răng | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Hàm khung mini (chưa tính răng) | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Hàm khung liên kết (chưa tính răng) | Răng | 2,500,000 | Không | 0 |
Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng) | Răng | 2,800,000 | Không | 0 |
Hàm khung mini đúc Titan (chưa tính răng) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Hàm khung liên kết Titan (chưa tính riêng) | Răng | 3,500,000 | Không | 0 |
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài đơn)/1 cái | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài bi)/1 cái | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Attachment zỉconia | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Nền hàm một bên | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Nền hàm hai bên | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Móc nhựa dẽo | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | Răng | 50,000 | Không | 0 |
1 răng (Răng JUSTY) | Răng | 400,000 | Không | 0 |
2 răng (Răng JUSTY) | Răng | 800,000 | Không | 0 |
3 răng (Răng JUSTY) | Răng | 1,200,000 | Không | 0 |
4 răng (Răng JUSTY) | Răng | 1,400,000 | Không | 0 |
5 răng (Răng JUSTY) | Răng | 1,600,000 | Không | 0 |
6 răng (Răng JUSTY) | Răng | 1,800,000 | Không | 0 |
Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng) | Răng | 600,000 | Không | 0 |
2 răng (Răng COMPOSITE) | Răng | 1,200,000 | Không | 0 |
3 răng (Răng COMPOSITE) | Răng | 1,800,000 | Không | 0 |
4 răng (Răng COMPOSITE) | Răng | 2,160,000 | Không | 0 |
5 răng (Răng COMPOSITE) | Răng | 2,640,000 | Không | 0 |
6 răng (Răng COMPOSITE) | Răng | 3,000,000 | Không | 0 |
Răng sứ trên hàm tháo lắp (1 răng) | Răng | 800,000 | Không | 0 |
1-2 răng (Răng sứ) | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
3 răng (Răng sứ) | Răng | 3,000,000 | Không | 0 |
4 răng (Răng sứ) | Răng | 4,000,000 | Không | 0 |
5 răng (Răng sứ) | Răng | 4,500,000 | Không | 0 |
6 răng (Răng sứ) | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Lưới kim loại | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Mão R nhựa (tạm) | Răng | 100,000 | Không | 0 |
Mão kim loại | Răng | 600,000 | Không | 0 |
Mão kim loại (Títan) | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Mão kim loại từng phần | Răng | 850,000 | Không | 0 |
Mão sứ toàn phần (kim loại) | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Mão sứ veneer (kim loại) | Răng | 1,200,000 | Không | 0 |
Mão sứ toàn phần (titan) | Răng | 2,500,000 | Không | 0 |
Mão sứ veneer (titan) | Răng | 2,200,000 | Không | 0 |
Mão sứ Zirconia | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
Mão sứ quý kim (vàng) | Răng | 20,000,000 | Không | 0 |
Inlay, Onlay /Zirconia | Răng | 2,500,000 | Không | 0 |
Laminate zirconia | Răng | 6,000,000 | Không | 0 |
Cùi giả đúc, chốt ống tủy | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Chốt sợi | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Cùi giả Ziconia | Răng | 2,200,000 | Không | 0 |
Đệm hàm | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Thay nền | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Đệm hàm Comfort | Răng | 15,000,000 | Không | 0 |
Sửa hàm, vá hàm | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Điều chỉnh cắn khít/ 1 răng | Răng | 100,000 | Không | 0 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Tháo mão, chốt /1 răng | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Tháo cầu răng giả / 1 đường cắt | Răng | 300,000 | Không | 0 |
Gắn lại mão, cầu răng / 1 đơn vị | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Sứ hồng cổ răng / 1 đơn vị | Răng | 200,000 | Không | 0 |
Nướu giả zirconia / 1 đơn vị | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) | Răng | 250,000 | Không | 0 |
Hàm dự phòng loại tháo lắp: Khí cụ giữ khoảng, Trainer, … | Răng | 1,300,000 | Không | 0 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp: Mặt phẳng nghiêng, Lò xo Z, … | Răng | 3,200,000 | Không | 0 |
Khí cụ tháo lắp phức tạp (Monoblock) | Răng | 10,500,000 | Không | 0 |
Khí cụ tháo lắp phức tạp (Twinblock) | Răng | 15,000,000 | Không | 0 |
Khí cụ tháo lắp phức tạp: Khí cụ chỉnh lún răng | Răng | 10,500,000 | Không | 0 |
Khí cụ tháo lắp phức tạp: xoay răng | Răng | 10,500,000 | Không | 0 |
Hàm điều trị chỉnh hình gắn chặt từng phần cung răng (Khí cụ cố định lẻ tẻ từ 04 đến 06 răng) | Răng | 7,500,000 | Không | 0 |
Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định (cung khẩu cái) | Răng | 3,000,000 | Không | 0 |
Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định (cung lưỡi) | Răng | 3,000,000 | Không | 0 |
Mắc cài mặt lưỡi bán phần (1 hàm) | Răng | 40,000,000 | Không | 0 |
Mắc cài mặt lưỡi toàn phần | Răng | 137,000,000 | Không | 0 |
Mắc cài mặt lưỡi hai hàm (trường hợp khó) | Răng | 147,000,000 | Không | 0 |
Invisalign (trường hợp bình thường) | Răng | 74,000,000 | Không | 0 |
Invisalign (trường hợp khó) | Răng | 136,000,000 | Không | 0 |
Điều trị tiếp tục bệnh nhân đã chỉnh hình răng (thay cung, thun / 1 lần - Duy trì khí cụ) | Răng | 550,000 | Không | 0 |
Dán lại khâu bị rơi (1 răng) | Răng | 250,000 | Không | 0 |
Dán lại khâu bị mắt (1 răng) | Răng | 350,000 | Không | 0 |
Dán lại mắc cài sứ tự buộc (1 răng) | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt: (Headgear, chụp cằm, Cung mặt (Face bowl)…) | Răng | 7,500,000 | Không | 0 |
Chin cup | Răng | 11,000,000 | Không | 0 |
Khí cụ Quad Helix | Răng | 5,000,000 | Không | 0 |
Khí cụ ốc nới rộng cố định | Răng | 5,500,000 | Không | 0 |
Khí cụ cố định Forsus | Răng | 16,500,000 | Không | 0 |
Khí cụ ốc nới rộng tháo lắp | Răng | 4,500,000 | Không | 0 |
Khí cụ Twicare | Răng | 10,500,000 | Không | 0 |
Khí cụ Herbst | Răng | 15,000,000 | Không | 0 |
Khí cụ NAM (đơn giản) | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Khí cụ NAM (phức tạp) | Răng | 3,500,000 | Không | 0 |
Rút meck dẫn lưu RHM | Răng | 100,000 | Không | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | Răng | 1,200,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương (chưa tính xương) | Răng | 1,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học (chưa tính màng) | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | Răng | 700,000 | Không | 0 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Điều trị áp xe quang răng cấp | Răng | 700,000 | Không | 0 |
Điều trị áp xe quang răng mạn | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Chụp tủy bằng MTA | Răng | 700,000 | Không | 0 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Răng | 700,000 | Không | 0 |
Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (dễ) | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nội nha- hàn ngược ống tủy | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | Răng | 600,000 | Không | 0 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Răng | 400,000 | Không | 0 |
Tẩy trắng răng nội tủy | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Máng nâng khớp cắn | Răng | 2,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Răng | 2,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Răng | 2,500,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nhổ chân răng có tạo hình xương ổ răng | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | Răng | 700,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Cấy chuyển răng | Răng | 1,000,000 | Không | 0 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | Răng | 300,000 | Không | 0 |
Lấy tủy buồng răng sữa | Răng | 300,000 | Không | 0 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Răng | 500,000 | Không | 0 |
Rửa móng tay | Dịch vụ | 5,000 | Không | 0 |
Siêu âm mắt A | Mắt | 150,000 | Có | 62,900 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch một chi trên | Siêu âm | 450,000 | Không | 0 |
Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm màng phổi | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm Doppler gan lách | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm Doppler động mạch thận | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm | 400,000 | Có | 186,000 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm Doppler tim, van tim | Siêu âm | 450,000 | Có | 233,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm Doppler tuyến vú | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm dương vật | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan…) | Siêu âm | 300,000 | Có | 84,800 |
Siêu âm 3D/4D thai | Siêu âm | 500,000 | Không | 0 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm | 1,000,000 | Có | 568,000 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Siêu âm | 1,000,000 | Có | 620,000 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Siêu âm | 1,000,000 | Có | 620,000 |
Siêu âm độ mờ da gáy trong siêu âm thai (3 tháng đầu) | Siêu âm | 450,000 | Không | 0 |
Siêu âm quét khối 3D nhũ tự động (ABVS) tích hợp đàn hồi mô định lượng (ARFI) | Siêu âm | 1,000,000 | Không | 0 |
Phụ thu siêu âm tim, siêu âm mạch máu ngoài giờ (cộng thêm) | Siêu âm | 200,000 | Không | 0 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm | 150,000 | Có | 49,300 |
XN đột biến Leber | XN Sinh học phân tử | 900,000 | Không | 0 |
XN đột biến CKIT | XN Sinh học phân tử | 5,000,000 | Không | 0 |
XN đột biến GIST | XN Sinh học phân tử | 5,000,000 | Không | 0 |
Đột biến EGFR | XN Sinh học phân tử | 6,500,000 | Không | 0 |
XN đột biến KRAS | XN Sinh học phân tử | 5,000,000 | Không | 0 |
XN đột biến BRAF | XN Sinh học phân tử | 5,000,000 | Không | 0 |
Chlamydia + Gonorrhoeae PCR | XN Sinh học phân tử | 750,000 | Không | 0 |
PCR xác định gen BCR/ABL (CML, ALL) | XN Sinh học phân tử | 1,300,000 | Không | 0 |
Đột biến gen JAK2 (V617F) | XN Sinh học phân tử | 910,000 | Không | 0 |
HSV DNA 1,2 Realtime (định tính) | XN Sinh học phân tử | 750,000 | Không | 0 |
HPV SCREENING 16 Genotypes | XN Sinh học phân tử | 520,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật | 2,346,000 | Có | 2,346,000 |
Thở Oxy 1 lít | Dịch vụ | 150 | Không | 0 |
Sử dụng CO2 1 lít | Dịch vụ | 100 | Không | 0 |
Chức năng thông khí vòi nhĩ | Tai mũi họng | 120,000 | Không | 0 |
Nhĩ lượng | Tai mũi họng | 85,000 | Không | 0 |
Phản xạ cơ bàn đạp | Tai mũi họng | 85,000 | Không | 0 |
Cắt may sẹo xấu > 5 cm - < 10 cm | Tiểu phẩu | 1,500,000 | Không | 0 |
Cắt may sẹo xấu >10cm | Tiểu phẩu | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt u phần mềm < 5cm | Tiểu phẩu | 1,500,000 | Không | 0 |
Cắt u phần mềm > 5cm | Tiểu phẩu | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt u da đầu 1- 3cm | Tiểu phẩu | 2,000,000 | Không | 0 |
Thắt ống dẫn tinh | Tiểu phẩu | 800,000 | Không | 0 |
May thẩm mỹ TSM | Tiểu phẩu | 5,000,000 | Không | 0 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống không tái tạo đốt sống bằng đường vào trước hoặc trước ngoài | Phẫu thuật | 10,000,000 | Không | 0 |
Bẻ cuốn | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Bóc giả mạc | Thủ thuật mắt | 100,000 | Không | 0 |
Bóc tách chắp xơ hóa | Thủ thuật mắt | 500,000 | Không | 0 |
Cắt bột | Thủ thuật | 100,000 | Không | 0 |
Cắt kyst âm đạo | Tiểu phẩu | 1,500,000 | Không | 0 |
Cắt kyst Bartholin | Tiểu phẩu | 1,500,000 | Không | 0 |
Cắt hẹp bao quy đầu | Tiểu phẩu | 2,680,000 | Có | 1,340,000 |
Nội soi cắt Polyp đại tràng | Thủ thuật | 3,000,000 | Có | 1,063,000 |
Cắt u da đầu 3- 5cm | Tiểu phẩu | 3,500,000 | Không | 0 |
Cắt u da đầu trên 5cm | Tiểu phẩu | 5,000,000 | Không | 0 |
Chích nhọt ống tai | Thủ thuật | 180,000 | Không | 0 |
Chích rạch vành tai ( u máu) | Thủ thuật | 480,000 | Không | 0 |
Chích sẹo lồi đơn giản | Phẫu thuật | 780,000 | Không | 0 |
Chích sẹo lồi phức tạp | Phẫu thuật | 1,000,000 | Không | 0 |
Chọc dò abces gan qua SA | Thủ thuật | 480,000 | Không | 0 |
Chọc dò màng tim, màng bụng ( chẩn đoán) | Thủ thuật | 180,000 | Không | 0 |
Chọc dò màng tim, màng bụng ( điều trị) | Thủ thuật | 400,000 | Không | 0 |
Chọc dò ổ mủ , abces chẩn đoán | Thủ thuật | 95,000 | Không | 0 |
Chọc dò ổ mủ , abces điều trị ( dẫn lưu kín ) | Thủ thuật | 180,000 | Không | 0 |
Chọc dò sinh thiết vú dưới SA | Thủ thuật | 840,000 | Không | 0 |
Chọc dò túi cùng Douglas | Thủ thuật | 500,000 | Không | 0 |
Chọc dò tủy sống (chẩn đoán) | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Chọc hút dẫn lưu abces gan qua SA ( chưa bao gồm ống dẫn lưu ) | Thủ thuật | 1,000,000 | Không | 0 |
Chọc hút dẫn lưu abces trong ổ bụng qua SA ( chưa bao gồm ống dẫn lưu ) | Thủ thuật | 1,000,000 | Không | 0 |
Chọc hút hạch | Thủ thuật | 170,000 | Không | 0 |
Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn SA | Thủ thuật | 720,000 | Không | 0 |
Chọc hút tuyến giáp | Thủ thuật | 400,000 | Có | 170,000 |
Chọc thông xoang bướm | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Cố định vết thương gãy bằng nẹp | Thủ thuật | 70,000 | Không | 0 |
Đặt mét mũi sau | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Đặt mét mũi trước | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Đặt nội khí quản dễ | Thủ thuật | 1,000,000 | Có | 579,000 |
Đặt nội khí quản khó | Thủ thuật | 1,400,000 | Không | 0 |
Đặt sonde dạ dày, trực tràng | Thủ thuật | 100,000 | Có | 94,300 |
Đặt thông dạ dày | Thủ thuật | 70,000 | Không | 0 |
Đặt thông tiểu dễ (ống mềm) | Thủ thuật | 100,000 | Không | 0 |
Đặt thông trực tràng | Thủ thuật | 70,000 | Không | 0 |
Đo khúc xạ máy | Mắt | 50,000 | Không | 0 |
Đo khúc xạ khách quan | Mắt | 85,000 | Không | 0 |
Đo nhãn áp không tiếp xúc | Mắt | 50,000 | Có | 28,000 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Mắt | 300,000 | Có | 29,600 |
Đoạn sản nam | Tiểu phẩu | 2,400,000 | Không | 0 |
Đốt cuống (hai bên) | Thủ thuật | 480,000 | Không | 0 |
Đốt cuống (một bên) | Thủ thuật | 360,000 | Không | 0 |
Đốt điểm Kisselback hai bên | Thủ thuật | 300,000 | Không | 0 |
Đốt điểm Kisselback một bên | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Đốt điện viêm họng hạt | Thủ thuật | 180,000 | Không | 0 |
Đốt u các loại vùng mắt kích thước < 5 mm | Thủ thuật mắt | 350,000 | Không | 0 |
Đốt u các loại vùng mắt kích thước > 5 mm | Thủ thuật mắt | 500,000 | Không | 0 |
Khâu cò | Thủ thuật mắt | 456,000 | Không | 0 |
Khâu da mi | Phẫu Thuật Mắt | 930,000 | Không | 0 |
Khâu da mi thẩm mỹ | Phẫu Thuật Mắt | 1,200,000 | Có | 841,000 |
Khâu hở eo cổ tử cung | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Khí dung mũi họng | Thủ thuật | 35,000 | Có | 23,000 |
Khoét chóp cổ từ cung | Phẫu thuật | 4,000,000 | Không | 0 |
Làm thuốc tai | Thủ thuật | 85,000 | Không | 0 |
Mở bao sau đục bằng laser | Thủ thuật mắt | 1,200,000 | Có | 268,000 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Thủ thuật mắt | 1,200,000 | Có | 323,000 |
Lấy dị vật (Các loại) | Thủ thuật | 500,000 | Không | 0 |
Lấy dị vật giác mạc nông | Thủ thuật mắt | 100,000 | Không | 0 |
Lấy dị vật hạ họng | Thủ thuật | 180,000 | Không | 0 |
Lấy dị vật kết mạc | Thủ thuật mắt | 100,000 | Có | 67,000 |
Lấy dị vật mũi tai | Thủ thuật | 180,000 | Không | 0 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê | Thủ thuật | 600,000 | Không | 0 |
Lấy máu làm khí máu động mạch | Dịch vụ | 120,000 | Không | 0 |
Lấy móng | Tiểu phẩu | 50,000 | Không | 0 |
Lấy nút biểu bì ống tai | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Lấy sạn vôi | Thủ thuật mắt | 100,000 | Có | 37,300 |
Lột mộng kép đơn thuần+ khâu phủ kết mạc | Phẫu Thuật Mắt | 3,500,000 | Không | 0 |
Lột mộng đơn thuần+ khâu phủ kết mạc | Phẫu Thuật Mắt | 2,500,000 | Có | 902,000 |
Lột mộng kép đơn thuần | Mắt | 1,200,000 | Không | 0 |
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 1 búi | Tiểu phẩu | 500,000 | Không | 0 |
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 2 búi | Tiểu phẩu | 800,000 | Không | 0 |
Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 3 búi | Tiểu phẩu | 1,120,000 | Không | 0 |
Máy giúp thở / ngày | Dịch vụ | 2,000,000 | Không | 0 |
Máy shock điện / ca | Dịch vụ | 200,000 | Không | 0 |
May thẩm mỹ TSM (mê) | Tiểu phẩu | 7,000,000 | Không | 0 |
Mở khí quản thường quy | Tiểu phẩu | 1,500,000 | Có | 734,000 |
Nặn bờ mi | Thủ thuật mắt | 100,000 | Có | 37,300 |
Nội soi cầm máu mũi ( không meroxeo - 1 bên) | Thủ thuật | 360,000 | Không | 0 |
Nội soi cầm máu mũi ( không meroxeo - 2 bên) | Thủ thuật | 480,000 | Không | 0 |
Nốt ruồi ( đơn giản) | Phẫu thuật | 1,080,000 | Không | 0 |
Nốt ruồi ( phức tạp) | Phẫu thuật | 1,800,000 | Không | 0 |
Nuôi ăn qua đường ống | Dịch vụ | 35,000 | Không | 0 |
Proetz (hút xoan dưới áp lực) | Thủ thuật | 95,000 | Không | 0 |
Rạch abces Bartholin | Tiểu phẩu | 1,000,000 | Không | 0 |
Rạch ap-xe quanh Amidale | Thủ thuật | 420,000 | Không | 0 |
Rạch chắp lẹo | Thủ thuật mắt | 300,000 | Có | 81,000 |
Rạch huyết khối trĩ ngoại cấp | Tiểu phẩu | 500,000 | Không | 0 |
Rửa dạ dày | Thủ thuật | 1,000,000 | Có | 131,000 |
Rửa mắt – Rửa vết thương | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Rửa mũi | Thủ thuật | 60,000 | Không | 0 |
Rửa tai | Thủ thuật | 70,000 | Không | 0 |
Rửa tai, lấy dị vật tai, ráy tai | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Rửa xoang | Thủ thuật | 50,000 | Không | 0 |
Rửa xoang - Khí dung | Thủ thuật | 85,000 | Không | 0 |
Rút mét mũi sau | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Rút mét mũi trước | Thủ thuật | 85,000 | Không | 0 |
Sinh thiết da | Tiểu phẩu | 400,000 | Không | 0 |
Sinh thiết gan bằng kim cắt dưới hướng dẫn SA | XN Giải phẫu bệnh | 1,765,000 | Không | 0 |
Sinh thiết hạch đơn giản | XN Giải phẫu bệnh | 635,000 | Không | 0 |
Sinh thiết hạch phức tạp | XN Giải phẫu bệnh | 1,130,000 | Không | 0 |
Sinh thiết tuyến giáp (FNA) | XN Giải phẫu bệnh | 580,000 | Không | 151,000 |
Sinh thiết vòm mũi họng | XN Giải phẫu bệnh | 720,000 | Không | 0 |
Sinh thiết vú (FNA) | XN Giải phẫu bệnh | 520,000 | Không | 0 |
Soi đáy mắt | Mắt | 100,000 | Có | 55,300 |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryt | Thủ thuật | 500,000 | Không | 0 |
Thay băng, cắt chỉ | Thủ thuật | 80,000 | Không | 0 |
Thay băng rò hậu môn phức tạp | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Thay ống thông tiểu | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Thông lệ đạo | Thủ thuật mắt | 400,000 | Có | 61,500 |
Thông vòi nhĩ hai bên | Thủ thuật | 180,000 | Không | 0 |
Thông vòi nhĩ một bên | Thủ thuật | 120,000 | Không | 0 |
Tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm trong da (khoa) | Dịch vụ | 24,000 | Không | 0 |
Tiêm dưới kết mạc | Thủ thuật mắt | 100,000 | Có | 50,300 |
Tiêm hậu cầu | Thủ thuật mắt | 250,000 | Có | 50,300 |
Tiêm tĩnh mạch (phòng khám) | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
Tiêm tĩnh mạch (khoa) | Dịch vụ | 30,000 | Không | 0 |
Tiêm khớp | Dịch vụ | 150,000 | Không | 0 |
Trích màng nhĩ | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Trích rạch ap-xe thành sau họng | Thủ thuật | 600,000 | Không | 0 |
Xông khí dung | Thủ thuật | 60,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột cẳng bàn tay | Thủ thuật | 402,000 | Có | 348,000 |
Thủ thuật Bột cẳng bàn tay & nẹp Iseline | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột cẳng tay ôm ngón 1 | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay & Iseline | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Nẹp cẳng bàn chân | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Nẹp cánh bàn tay | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột bottle cao | Thủ thuật | 200,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột Desault | Thủ thuật | 200,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột chữ U cải tiến | Thủ thuật | 200,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Nẹp đùi bàn chân | Thủ thuật | 200,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột chống xoay | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột ống | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột bottle thấp | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột đùi bàn chân | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Thủ thuật Bột Sarmiento | Thủ thuật | 240,000 | Không | 0 |
Truyền đạm 250ml (phòng khám) | Dịch vụ | 80,000 | Không | 0 |
Truyền đạm 500ml (phòng khám) | Dịch vụ | 120,000 | Không | 0 |
Tiêm gân | Dịch vụ | 120,000 | Không | 0 |
Chọc dò dẫn lưu abces gan | Thủ thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt chai chân <2cm | Tiểu phẩu | 500,000 | Không | 0 |
Cắt chai chân >2cm | Tiểu phẩu | 1,000,000 | Không | 0 |
Chọc hút dịch ổ khớp | Thủ thuật | 250,000 | Không | 0 |
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại I | Tiểu phẩu | 1,000,000 | Không | 0 |
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại II | Tiểu phẩu | 1,200,000 | Không | 0 |
May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay, chân loại III | Tiểu phẩu | 1,400,000 | Không | 0 |
Rạch nhọt, abces nhỏ | Tiểu phẩu | 200,000 | Không | 0 |
Rạch nhọt, abces lớn | Tiểu phẩu | 400,000 | Không | 0 |
Rạch chín mé 1 | Tiểu phẩu | 300,000 | Không | 0 |
Rạch chín mé 2 | Tiểu phẩu | 400,000 | Không | 0 |
Rạch chín mé 3 | Tiểu phẩu | 500,000 | Không | 0 |
Cắt may sẹo xấu < 5cm | Tiểu phẩu | 1,000,000 | Không | 0 |
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản 3cm | Tiểu phẩu | 300,000 | Không | 0 |
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản 4-7cm | Tiểu phẩu | 500,000 | Không | 0 |
Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản >7cm | Tiểu phẩu | 800,000 | Không | 0 |
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 1 | Tiểu phẩu | 1,000,000 | Không | 0 |
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 2 | Tiểu phẩu | 1,200,000 | Không | 0 |
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 3 | Tiểu phẩu | 1,600,000 | Không | 0 |
Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 4 | Tiểu phẩu | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt u mỡ, u bã đậu < 2cm | Tiểu phẩu | 500,000 | Không | 0 |
Cắt u mỡ, u bã đậu 3cm - 5cm | Tiểu phẩu | 700,000 | Không | 0 |
Truyền dịch thường (phòng khám) | Dịch vụ | 80,000 | Không | 0 |
Truyền dịch thường (khoa) | Dịch vụ | 60,000 | Không | 0 |
Truyền đạm 250ml (khoa) | Dịch vụ | 60,000 | Không | 0 |
Truyền đạm 500ml (khoa) | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
Thay băng vết thương nhiễm, hở < 5cm | Thủ thuật | 60,000 | Không | 0 |
Thay băng vết thương nhiễm, hở > 5cm | Thủ thuật | 80,000 | Không | 0 |
Thay băng rò hậu môn đơn giản | Thủ thuật | 80,000 | Không | 0 |
Chọc tủy đồ ( Huyết đồ + tủy đồ ) | Thủ thuật | 600,000 | Không | 0 |
Rút ống thông tiểu | Thủ thuật | 20,000 | Không | 0 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Thủ thuật | 916,500 | Có | 637,000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Thủ thuật | 916,500 | Có | 637,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Thủ thuật | 916,500 | Có | 637,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Thủ thuật | 1,051,500 | Có | 727,000 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm | Thủ thuật | 579,000 | Có | 412,000 |
Nắn, bó bột cột sống | Thủ thuật | 916,500 | Có | 637,000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai | Thủ thuật | 465,000 | Có | 327,000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn | Thủ thuật | 579,000 | Có | 412,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Thủ thuật | 579,000 | Có | 412,000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Thủ thuật | 579,000 | Có | 412,000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Thủ thuật | 337,500 | Có | 242,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng | Thủ thuật | 1,051,500 | Có | 727,000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Thủ thuật | 375,000 | Có | 267,000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu | Thủ thuật | 916,500 | Có | 637,000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Thủ thuật | 916,500 | Có | 637,000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Thủ thuật | 952,500 | Có | 652,000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Thủ thuật | 916,500 | Có | 637,000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Thủ thuật | 202,500 | Có | 152,000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối | Thủ thuật | 375,000 | Có | 267,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày | Thủ thuật | 337,500 | Có | 242,000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót | Thủ thuật | 202,500 | Có | 152,000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Thủ thuật | 337,500 | Có | 242,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Thủ thuật | 465,000 | Có | 327,000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia | Thủ thuật | 480,000 | Có | 348,000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Thủ thuật | 337,500 | Có | 242,000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Thủ thuật | 579,000 | Có | 412,000 |
Nắm, cố định trật khớp hàm | Thủ thuật | 579,000 | Có | 412,000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Thủ thuật | 375,000 | Có | 267,000 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Thủ thuật | 337,500 | Có | 242,000 |
Đặt vòng tránh thai | Thủ thuật | 500,000 | Không | 0 |
Gây dính màng phổi | Thủ thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Thủ thuật hút mũi | Thủ thuật | 30,000 | Không | 0 |
Lấy que cấy tránh thai | Thủ thuật | 1,000,000 | Không | 0 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm, gây tê | Thủ thuật | 800,000 | Có | 729,000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm, tê tại chỗ | Thủ thuật | 800,000 | Có | 729,000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm, gây tê tại chỗ | Thủ thuật | 1,156,000 | Có | 1,156,000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Thủ thuật | 2,000,000 | Không | 0 |
Cắt các u lành vùng cổ, mặt, gây mê | Thủ thuật | 2,737,000 | Có | 2,737,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây mê | Thủ thuật | 1,353,000 | Có | 1,353,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây tê | Thủ thuật | 1,200,000 | Có | 849,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây mê | Thủ thuật | 1,353,000 | Có | 1,353,000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây tê | Thủ thuật | 1,200,000 | Có | 849,000 |
Cắt bỏ u phần mềm đơn giản, tê tại chổ | Thủ thuật | 800,000 | Không | 0 |
Cắt u kết mạc < 5 cm | Thủ thuật mắt | 1,500,000 | Không | 0 |
Cắt u kết mạc > 5 cm | Thủ thuật mắt | 2,000,000 | Không | 0 |
Chọc dịch màng phổi điều trị | Thủ thuật | 400,000 | Không | 0 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Thủ thuật | 3,000,000 | Không | 178,000 |
Đặt sonde hậu môn (Nội khoa) | Thủ thuật | 100,000 | Có | 85,900 |
Đặt sonde hậu môn (Cấp cứu) | Thủ thuật | 100,000 | Có | 85,900 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] | Thủ thuật | 120,000 | Có | 60,000 |
Khí dung thuốc giãn phế quản (Nội khoa) | Thủ thuật | 60,000 | Có | 23,000 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Thủ thuật | 60,000 | Có | 23,000 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | Thủ thuật mắt | 150,000 | Có | 88,400 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | Thủ thuật mắt | 800,000 | Có | 338,000 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | Thủ thuật mắt | 800,000 | Có | 217,000 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | Thủ thuật mắt | 800,000 | Có | 217,000 |
Chích xơ bằng Ethanol dưới nền DSA | Thủ thuật | 5,000,000 | Không | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Thủ thuật | 1,351,000 | Có | 1,137,000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Thủ thuật | 551,000 | Có | 485,000 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Thủ thuật | 551,000 | Có | 485,000 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Thủ thuật | 500,000 | Có | 259,000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Thủ thuật | 24,000 | Có | 12,200 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Thủ thuật | 24,000 | Có | 12,200 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Thủ thuật | 380,000 | Có | 337,000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[ngoại trú] | Thủ thuật | 120,000 | Có | 60,000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[nội trú] | Thủ thuật | 120,000 | Có | 60,000 |
Thay ống nội khí quản | Thủ thuật | 682,000 | Có | 579,000 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Thủ thuật | 60,000 | Có | 23,000 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Thủ thuật | 296,000 | Có | 253,000 |
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | Thủ thuật | 235,000 | Có | 207,000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Thủ thuật | 1,200,000 | Có | 583,000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Thủ thuật | 1,200,000 | Có | 583,000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Thủ thuật | 1,200,000 | Có | 583,000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Thủ thuật | 1,000,000 | Có | 498,000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Thủ thuật | 108,000 | Có | 94,300 |
Rửa bàng quang lấy máu cục | Thủ thuật | 238,000 | Có | 209,000 |
Chọc dịch tủy sống | Thủ thuật | 230,000 | Có | 114,000 |
Thụt tháo | Thủ thuật | 200,000 | Có | 85,900 |
Thụt giữ | Thủ thuật | 200,000 | Có | 85,900 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Thủ thuật | 164,000 | Có | 143,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 161,000 | Có | 139,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 215,000 | Có | 184,000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 288,000 | Có | 253,000 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | Thủ thuật | 238,000 | Không | 0 |
Chọc dò dịch màng phổi | Thủ thuật | 280,000 | Có | 143,000 |
Chọc hút khí màng phổi | Thủ thuật | 300,000 | Có | 150,000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Thủ thuật | 814,000 | Có | 697,000 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Thủ thuật | 235,000 | Có | 207,000 |
Khí dung thuốc giãn phế quản | Thủ thuật | 35,000 | Có | 23,000 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Thủ thuật | 500,000 | Có | 259,000 |
Chọc dò màng ngoài tim | Thủ thuật | 296,000 | Có | 259,000 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ | Thủ thuật | 1,187,000 | Có | 1,008,000 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Thủ thuật | 672,000 | Có | 336,000 |
Chọc dò dịch não tủy | Thủ thuật | 230,000 | Có | 114,000 |
Hút đờm hầu họng | Thủ thuật | 24,000 | Có | 12,200 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 161,000 | Có | 139,000 |
Đặt sonde bàng quang | Thủ thuật | 108,000 | Có | 94,300 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Thủ thuật | 164,000 | Có | 143,000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Thủ thuật | 280,000 | Có | 143,000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] | Thủ thuật | 211,000 | Có | 183,000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] | Thủ thuật | 120,000 | Có | 60,000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thủ thuật | 99,000 | Có | 85,000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thủ thuật | 134,000 | Có | 115,000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 161,000 | Có | 139,000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 215,000 | Có | 184,000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 288,000 | Có | 253,000 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] | Thủ thuật | 120,000 | Không | 57,600 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] | Thủ thuật | 120,000 | Không | 57,600 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thủ thuật | 150,000 | Không | 0 |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thủ thuật | 134,000 | Không | 0 |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 161,000 | Không | 0 |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 215,000 | Không | 0 |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 288,000 | Không | 0 |
Cắt chỉ [ngoại trú] | Thủ thuật | 40,000 | Không | 32,900 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thủ thuật | 295,000 | Có | 258,000 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Thủ thuật | 487,000 | Có | 417,000 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)][ngoại trú] | Thủ thuật | 25,000 | Không | 11,400 |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm][ngoại trú] | Thủ thuật | 120,000 | Có | 60,000 |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm][nội trú] | Thủ thuật | 120,000 | Có | 60,000 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thủ thuật | 134,000 | Có | 115,000 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 215,000 | Có | 184,000 |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thủ thuật | 288,000 | Có | 253,000 |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm][ngoại trú] | Thủ thuật | 99,000 | Có | 85,000 |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm][nội trú] | Thủ thuật | 99,000 | Có | 85,000 |
Nội soi TMH [in hình ảnh của 03 bộ phận] | Thủ thuật | 125,000 | Có | 108,000 |
Nội soi TMH [chỉ nội soi tai] | Thủ thuật | 125,000 | Có | 108,000 |
Nội soi TMH [chỉ nội soi mũi] | Thủ thuật | 125,000 | Có | 108,000 |
Nội soi TMH [chỉ nội soi họng] | Thủ thuật | 125,000 | Có | 108,000 |
Đo thị trường chu biên | Mắt | 300,000 | Có | 29,600 |
Lấy que và cấy lại que mới | Thủ thuật | 3,500,000 | Không | 0 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác [ngoại trú] | Phẫu thuật | 43,000 | Có | 35,600 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [ngoại trú] | Phẫu thuật | 43,000 | Có | 35,600 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi [ngoại trú] | Phẫu thuật | 43,000 | Có | 35,600 |
Cắt chỉ khâu giác mạc [ngoại trú] | Phẫu thuật | 43,000 | Có | 35,600 |
Tiêm cạnh nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc] | Phẫu thuật | 62,000 | Có | 50,300 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [ngoại trú] | Phẫu thuật | 43,000 | Có | 35,600 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [ngoại trú] | Phẫu thuật | 43,000 | Có | 35,600 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông chiều dài < l0 cm) | Phẫu thuật | 231,000 | Có | 184,000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông chiều dài ≥ l0 cm) | Phẫu thuật | 308,000 | Có | 248,000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu chiều dài < l0 cm) | Phẫu thuật | 334,000 | Có | 268,000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu chiều dài ≥ l0 cm) | Phẫu thuật | 397,000 | Có | 323,000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật [ngoại trú] | Phẫu thuật | 43,000 | Có | 35,600 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ [Chưa bao gồm thuốc] | Phẫu thuật | 1,504,000 | Có | 1,195,000 |
Siêu âm nội soi | Phẫu thuật | 1,513,000 | Có | 1,176,000 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong] | Phẫu thuật | 2,693,000 | Có | 2,693,000 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày [Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu] | Phẫu thuật | 3,962,000 | Có | 3,962,000 |
Vaccin. Heberbiovac HB 1ml | VẮC XIN | 71,455 | Không | 0 |
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | Dịch vụ | 3,120,000 | Không | 0 |
DV Armada - Nẹp dọc 500mm | Dịch vụ | 160,000 | Không | 0 |
DV CoRoent LC - Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ | Dịch vụ | 2,240,000 | Không | 0 |
DV Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuật | Dịch vụ | 180,000 | Không | 0 |
DV Khớp gối toàn phần có xi măng loại di động | Dịch vụ | 5,180,000 | Không | 0 |
DV Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Canwell các cỡ | Dịch vụ | 1,500,000 | Không | 0 |
DV Vít khóa Canwell các cỡ | Dịch vụ | 350,000 | Không | 0 |
DV Vít vỏ các cỡ Canwell | Dịch vụ | 66,000 | Không | 0 |
DV Lưỡi bào sụn khớp DYONICS, cửa sổ bào rộng, thiết kế rỗng nòng |
Dịch vụ | 455,000 | Không | 0 |
DV Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong nội soi khớp các cỡ, rỗng nòng ACUFEX TRUNAV |
Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
DV Lưỡi cắt đốt mô bằng sóng radio cao tần SUPER TURBO VAC 90 | Dịch vụ | 635,000 | Không | 0 |
DV Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuật | Dịch vụ | 180,000 | Không | 0 |
DV Vít neo cố định dây chằng điều chỉnh được độ dài ULTRABUTTON | Dịch vụ | 2,350,000 | Không | 0 |
DV Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên ngoài xương chày thế hệ II [size 5H] | Dịch vụ | 850,000 | Không | 0 |
DV Nẹp khóa đa hướng 4.5 đầu trên trong xương chày (Nẹp khóa mâm chày chữ T) [Size 5H] | Dịch vụ | 850,000 | Không | 0 |
DV Vít vỏ đường kính 4.5mm [size 32] | Dịch vụ | 117,300 | Không | 0 |
DV Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm [Size 32] | Dịch vụ | 153,000 | Không | 0 |
DV Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm [Size 55] | Dịch vụ | 357,000 | Không | 0 |
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II PRO [2.0 x 15] | Dịch vụ | 2,370,000 | Không | 0 |
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - Supraflex Cruz [ 2.75 x 48mm] | Dịch vụ | 2,622,900 | Không | 0 |
DV Armada - Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | Dịch vụ | 7,050,000 | Không | 0 |
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | Dịch vụ | 1,560,000 | Không | 0 |
DV Armada - Nẹp dọc 500mm | Dịch vụ | 320,000 | Không | 0 |
DV Bóng nong mạch vành, các cỡ - Vecchio | Dịch vụ | 2,310,000 | Không | 0 |
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - iVascular Angiolite | Dịch vụ | 2,541,000 | Không | 0 |
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - COMBO Plus | Dịch vụ | 2,765,000 | Không | 0 |
DV Vi ống thông can thiệp mạch các cỡ - Corsair, Corsair Pro, Corsair Pro XS, Tornus [Corsair Pro 135cm] |
Dịch vụ | 4,650,000 | Không | 0 |
DV Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (Extension, Grand Slam, SION, SION blue, SION blue ES) [ASAHI SION blue] | Dịch vụ | 690,000 | Không | 0 |
DV Stent mạch vành các cỡ, phủ thuốc Sirolimus - Supraflex Cruz | Dịch vụ | 2,622,900 | Không | 0 |
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II PRO | Dịch vụ | 2,370,000 | Không | 0 |
DV Vít đa trục rỗng nòng, dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn - CTS | Dịch vụ | 845,000 | Không | 0 |
DV Ốc khóa tự gãy dùng cho bắt vít qua da, bơm xi măng - CTS | Dịch vụ | 125,000 | Không | 0 |
DV Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, ϕ5.5 x 50 - 120mm dùng cho bắt vít qua da, bơm xi măng - CTS | Dịch vụ | 315,000 | Không | 0 |
DV Xương nhân tạo tổng hợp 75% HA và 25% β TCP, dạng hạt 5 - 10cc - Neobone | Dịch vụ | 800,000 | Không | 0 |
DV Xương nhân tạo Bongros HA 5cc | Dịch vụ | 540,000 | Không | 0 |
DV Đĩa đệm cột sống lưng T-space Peek | Dịch vụ | 1,395,000 | Không | 0 |
DV Bóng nong mạch vành Sapphire II NC | Dịch vụ | 2,370,000 | Không | 0 |
DV Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡ | Dịch vụ | 400,000 | Không | 0 |
DV Vít khóa Canwell các cỡ | Dịch vụ | 50,000 | Không | 0 |
DV Vít vỏ Canwell các cỡ | Dịch vụ | 22,000 | Không | 0 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao, các cỡ - iVascular NC Xperience | Dịch vụ | 2,070,000 | Không | 0 |
DV Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài TARGOS - UHL | Dịch vụ | 3,075,000 | Không | 0 |
DV Ống thông can thiệp Launcher | Dịch vụ | 594,000 | Không | 0 |
DV Armada - Vít đơn trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | Dịch vụ | 470,000 | Không | 0 |
DV Armada - Vít đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | Dịch vụ | 520,000 | Không | 0 |
DV Armada - Nẹp dọc 500mm | Dịch vụ | 160,000 | Không | 0 |
DV CoRoent LC - Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, các cỡ | Dịch vụ | 1,120,000 | Không | 0 |
DV Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡ | Dịch vụ | 950,000 | Không | 0 |
DV Xi măng cột sống Spinefix | Dịch vụ | 559,000 | Không | 0 |
DV Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống | Dịch vụ | 148,500 | Không | 0 |
DV Khung giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus iVascular Angiolite | Dịch vụ | 2,541,000 | Không | 0 |
DV Giá đỡ động mạch Combo Plus Dual Therapy Stent | Dịch vụ | 2,765,000 | Không | 0 |
DV Vít đa trục cột sống lưng bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm kim đẩy xi măng | Dịch vụ | 1,080,000 | Không | 0 |
DV Vít khóa trong (nắp ốc) T30 dùng kèm vít hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT | Dịch vụ | 100,000 | Không | 0 |
DV Nẹp dọc uốn sẵn cột sống lưng, dùng kèm vít qua da hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT | Dịch vụ | 495,000 | Không | 0 |
DV Miếng ghép đĩa đệm cột sống Zyston | Dịch vụ | 1,320,000 | Không | 0 |
DV L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF loại cong các cỡ | Dịch vụ | 1,100,000 | Không | 0 |
DV Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 300-500mm | Dịch vụ | 300,000 | Không | 0 |
DV Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L | Dịch vụ | 500,000 | Không | 0 |
DV Khớp háng bán phần không xi măng Bencox ID | Dịch vụ | 5,100,000 | Không | 0 |
DV Lưỡi cắt mô, cắt sụn "Arthross SN pro probe" | Dịch vụ | 744,000 | Không | 0 |
DV Lưỡi bào ổ khớp 4.5mm / 130mm / lưỡi bén 2 bên | Dịch vụ | 696,000 | Không | 0 |
DV Khớp háng toàn phần không xi măng COP chỏm lớn CINEOS | Dịch vụ | 5,250,000 | Không | 0 |
Vaccin. Influvac Tetra 2023/2024 | VẮC XIN | 400,000 | Không | 0 |
Vaccin. Gene-HBvax 1ml | VẮC XIN | 0 | Không | 0 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | XN Độc chất | 540,000 | Không | 0 |
Xét nghiệm Methanol trong máu bằng phương pháp sắc ký khí | XN Độc chất | 600,000 | Không | 0 |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp hóa học | XN Độc chất | 600,000 | Không | 0 |
Xét nghiệm định tính 50 chỉ tiêu trong máu bằng sắc ký khí khối phổ | XN Độc chất | 2,400,000 | Không | 0 |
Xét nghiệm định tính 1 chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ 3 tứ cực |
XN Độc chất | 3,600,000 | Không | 0 |
Barbiturates trong nước tiểu | XN Độc chất | 2,000,000 | Không | 0 |
Xét nghiệm Morphin bằng phương pháp sắc ký | XN Độc chất | 2,120,000 | Không | 0 |
Định lượng Amikacin | XN Độc chất | 530,000 | Không | 0 |
Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung) | XN Giải phẫu bệnh | 400,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh - Tế bào: Chọc hút tế bào (FNA tuyến giáp, tuyến vú…) | XN Giải phẫu bệnh | 200,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh - Tế bào: Cell Block (Các dịch: màng phổi, màng bụng…) | XN Giải phẫu bệnh | 410,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 01 lọ bệnh phẩm (mẫu nhỏ) | XN Giải phẫu bệnh | 570,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 02 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 663,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 03 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 936,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 04 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 1,209,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 05 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 1,482,000 | Không | 0 |
Xét nghiệm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn miễn dịch | XN Giải phẫu bệnh | 975,000 | Không | 436,000 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp lạnh | XN Giải phẫu bệnh | 1,000,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch bệnh phẩm (mẫu lớn) | XN Giải phẫu bệnh | 780,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 01 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 1,320,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 02 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 1,490,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 03 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 1,660,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 04 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 1,900,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 05 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 2,150,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 06 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 2,420,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 07 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 2,700,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 08 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 2,970,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 09 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 3,250,000 | Không | 0 |
Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 10 lọ bệnh phẩm | XN Giải phẫu bệnh | 3,510,000 | Không | 0 |
Hội chẩn lam | XN Giải phẫu bệnh | 520,000 | Không | 0 |
Liqui-Prep Pap | XN Giải phẫu bệnh | 580,000 | Không | 0 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Laser (Huyết đồ) | XN Huyết học | 90,000 | Có | 47,500 |
Tốc độ máu lắng | XN Huyết học | 65,000 | Có | 23,700 |
Hồng cầu lưới | XN Huyết học | 85,000 | Không | 0 |
Tìm KST sốt rét trên phết máu ngoại biên | XN Huyết học | 85,000 | Có | 37,900 |
Malaria Antigen (Rapid test) ( KST sốt rét/máu toàn phần) | XN Huyết học | 250,000 | Không | 0 |
Nhóm máu (Định nhóm ABO + RhD) | XN Huyết học | 110,000 | Có | 59,300 |
PT (TQ) | XN Huyết học | 120,000 | Có | 65,300 |
APTT (TCK) | XN Huyết học | 85,000 | Có | 41,500 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | XN Huyết học | 100,000 | Có | 58,000 |
Thời gian máu chảy (TS) | XN Huyết học | 30,000 | Có | 13,000 |
Yếu tố đông máu VII | XN Huyết học | 3,685,000 | Không | 0 |
Yếu tố đông máu VIII | XN Huyết học | 1,062,000 | Không | 0 |
Yếu tố đông máu V | XN Huyết học | 595,000 | Không | 0 |
Yếu tố đông máu IX | XN Huyết học | 790,000 | Không | 0 |
Phết máu ngoại biên xem tế bào máu | XN Huyết học | 85,000 | Không | 0 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Test Coombs) | XN Huyết học | 340,000 | Không | 0 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Test Coombs) | XN Huyết học | 195,000 | Không | 0 |
ACT | XN Huyết học | 180,000 | Không | 0 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | XN Huyết học | 85,000 | Không | 0 |
Điện di Hemoglobin | XN Huyết học | 390,000 | Không | 0 |
INR | XN Huyết học | 85,000 | Không | 0 |
Phản ứng hòa hợp cho bệnh nhân có kháng thể bất thường | XN Huyết học | 205,000 | Không | 0 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (đã bao gồm công chọc hút tủy) | XN Huyết học | 1,300,000 | Không | 0 |
Anti Thrombin III (AT III) | XN Huyết học | 260,000 | Không | 0 |
Thời gian máu đông (TC) | XN Huyết học | 30,000 | Không | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO (BVTMHH) | XN Huyết học | 275,000 | Không | 0 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C | XN Huyết học | 120,000 | Không | 0 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | XN Huyết học | 225,000 | Không | 0 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | XN Huyết học | 225,000 | Không | 0 |
HCC Risk (Bộ chuẩn đoán sớm ung thư gan: AFP; AFP_L3; PIVKA II) | XN Miễn dịch | 1,500,000 | Không | 0 |
Ethanol trong máu (Phương pháp miễn dịch) | XN Miễn dịch | 100,000 | Không | 0 |
Tầm soát độc chất | XN Độc chất | 1,800,000 | Không | 0 |
HBsAg định lượng (Sysmex) | XN Miễn dịch | 140,000 | Không | 0 |
Anti HDV Total | XN Miễn dịch | 600,000 | Không | 0 |
Ancylostoma IgG | XN Miễn dịch | 156,000 | Không | 0 |
Ancylostoma IgM | XN Miễn dịch | 156,000 | Không | 0 |
Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | XN Nước Tiểu | 60,000 | Có | 27,800 |
Tìm máu ẩn trong phân | XN Vi sinh | 120,000 | Có | 67,800 |
Cặn Addis | XN Nước Tiểu | 85,000 | Có | 43,700 |
Catecholamines / Urine 24h | XN Nước Tiểu | 780,000 | Không | 0 |
HCG định tính / Nước tiểu | XN Nước Tiểu | 30,000 | Không | 0 |
Ca/ urine (calci niệu) | XN Nước Tiểu | 40,000 | Không | 0 |
Cặn lặng nước tiểu | XN Nước Tiểu | 70,000 | Không | 0 |
Đường huyết lúc đói ( Glucose) | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Đường huyết 2 giờ sau ăn ( Glucose) | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
HbA1C | XN Sinh hóa | 180,000 | Có | 102,000 |
SGOT (Transaminase) | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
SGPT (Transaminase) | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Gamma GT | XN Sinh hóa | 35,000 | Có | 19,500 |
Phosphatase kiềm | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Bilirubin toàn phần | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Bilirubin trực tiếp | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Bilirubin gián tiếp | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
BUN (Urea máu) | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Creatinine | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Acid Uric | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Amylase / huyết thanh | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Lipase / huyết thanh | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
CPK | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
CK-MB | XN Sinh hóa | 80,000 | Không | 0 |
Troponin Ths | XN Miễn dịch | 130,000 | Không | 70,000 |
LDH | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
Digoxin / máu | XN Sinh hóa | 130,000 | Không | 0 |
BNP | XN Sinh hóa | 650,000 | Không | 0 |
Sắt / huyết thanh | XN Sinh hóa | 60,000 | Có | 32,800 |
Ferritine | XN Sinh hóa | 150,000 | Có | 82,000 |
Transferrin | XN Sinh hóa | 145,000 | Không | 0 |
Ion đồ máu: Na, K, Cl, Ca ( Điện giải đồ) | XN Sinh hóa | 55,000 | Có | 29,500 |
Phosphore | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
Magnesium / huyết thanh | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
Cholesterol toàn phần | XN Sinh hóa | 50,000 | Có | 27,300 |
Triglyceride | XN Sinh hóa | 50,000 | Có | 27,300 |
Albumine | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Proteine | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Điện di Proteine huyết thanh (đạm) | XN Sinh hóa | 385,000 | Không | 0 |
Khí máu động mạch(Nhiệt độ, FiO2, pH, pCO2, PO2, SO2, HCO3) | XN Sinh hóa | 330,000 | Có | 218,000 |
Ethanol (xác định nồng độ rượu trong máu)-Phương pháp sắc ký | XN Sinh hóa | 600,000 | Không | 0 |
NH3 (Amoniac) | XN Sinh hóa | 110,000 | Không | 0 |
Lactate / máu | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
Test hơi thở phát hiện vi khuẩn HP C14 | XN Sinh hóa | 600,000 | Không | 0 |
RF | XN Sinh hóa | 70,000 | Không | 0 |
ASLO (ASO) | XN Sinh hóa | 70,000 | Không | 0 |
Anti CCP (Cyclic Citrullinated Ab) | XN Sinh hóa | 315,000 | Không | 0 |
Helicobacter-IgM | XN Miễn dịch | 310,000 | Không | 0 |
Helicobacter-IgG | XN Miễn dịch | 310,000 | Không | 0 |
Widal (Salmonella) | XN Miễn dịch | 130,000 | Không | 0 |
Sốt xuất huyết Dengue | XN Miễn dịch | 243,000 | Có | 135,000 |
VDRL định lượng | XN Miễn dịch | 80,000 | Không | 0 |
Anti-HIV (Tìm kháng thể kháng HIV) | XN Miễn dịch | 100,000 | Không | 0 |
ANA test | XN Miễn dịch | 300,000 | Không | 0 |
LE (huyết thanh) | XN Sinh hóa | 60,000 | Không | 0 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | XN Sinh hóa | 100,000 | Có | 54,600 |
Anti HAV IgM | XN Miễn dịch | 200,000 | Không | 0 |
Anti HAV IgG | XN Miễn dịch | 230,000 | Không | 0 |
HBsAg (Miễn dịch tự động) (Roche) | XN Miễn dịch | 120,000 | Không | 0 |
Anti HBs | XN Miễn dịch | 200,000 | Không | 0 |
Anti HBc IgM | XN Miễn dịch | 200,000 | Không | 0 |
HbeAg (định lượng) | XN Miễn dịch | 160,000 | Không | 0 |
Anti Hbe | XN Miễn dịch | 200,000 | Không | 0 |
Anti HCV | XN Miễn dịch | 200,000 | Không | 0 |
Anti HEV IgM | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
Anti HEV IgG | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
CEA | XN Miễn dịch | 155,000 | Có | 87,500 |
AFP | XN Miễn dịch | 165,000 | Có | 92,900 |
CA 19.9 | XN Miễn dịch | 250,000 | Có | 140,000 |
Pro-GRP | XN Sinh hóa | 400,000 | Không | 0 |
Cyfra 21.1 | XN Miễn dịch | 170,000 | Không | 0 |
CA 72.4 | XN Miễn dịch | 240,000 | Có | 135,000 |
Beta 2 Microglobuline | XN Sinh hóa | 180,000 | Không | 0 |
CA 125 | XN Miễn dịch | 250,000 | Có | 140,000 |
CA 15.3 | XN Miễn dịch | 270,000 | Có | 152,000 |
HER-2 | XN Sinh hóa | 1,320,000 | Không | 0 |
SCC | XN Miễn dịch | 260,000 | Không | 0 |
PSA (Prostate) toàn phần | XN Miễn dịch | 165,000 | Có | 92,900 |
PSA tự do | XN Miễn dịch | 160,000 | Không | 0 |
T3 | XN Miễn dịch | 120,000 | Có | 65,600 |
T3 tự do | XN Miễn dịch | 120,000 | Có | 65,600 |
T4 | XN Miễn dịch | 120,000 | Có | 65,600 |
T4 tự do | XN Miễn dịch | 120,000 | Có | 65,600 |
TSH | XN Miễn dịch | 110,000 | Có | 60,100 |
Cortisol /máu (sáng) | XN Sinh hóa | 165,000 | Có | 92,900 |
Cortisol /máu (chiều) | XN Sinh hóa | 165,000 | Có | 92,900 |
Testosterone | XN Miễn dịch | 110,000 | Không | 0 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | XN Miễn dịch | 160,000 | Có | 87,500 |
PCR / BK, TB (Turbeculosis): đàm, nước tiểu, nước tiểu 24h, dịch… | XN Sinh học phân tử | 475,000 | Không | 0 |
PCR-BK : tìm đột biến kháng thuốc R, I | XN Sinh học phân tử | 300,000 | Không | 0 |
PCR-HBV định tính | XN Sinh học phân tử | 300,000 | Không | 0 |
PCR-HBV định tính + định lượng vius viêm gan B( theo dõi điều trị) trên máy Cobas CAP.Taqman48 | XN Sinh học phân tử | 1,560,000 | Không | 664,000 |
PCR-HBV GENOTYPE Taqman + ADV, LAM | XN Sinh học phân tử | 1,600,000 | Không | 0 |
PCR-HBV tìm đột biến kháng Lamivudine | XN Sinh học phân tử | 1,100,000 | Không | 0 |
PCR-HCV định tính | XN Sinh học phân tử | 540,000 | Không | 0 |
PCR-HCV định tính + định lượng virus viêm gan C (để theo dõi điều trị) trên máy Cobas CAP.Taqman48 | XN Sinh học phân tử | 1,690,000 | Không | 824,000 |
PCR-HCV GENOTYPE Taqman | XN Sinh học phân tử | 2,840,400 | Không | 0 |
PCR- Sốt xuất huyết Dengue | XN Sinh học phân tử | 800,000 | Không | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp đường | XN Sinh hóa | 220,000 | Không | 0 |
Amylase / nước tiểu | XN Sinh hóa | 70,000 | Có | 38,200 |
Ion đồ nước tiểu: Na, K, Cl | XN Sinh hóa | 55,000 | Có | 29,500 |
Creatinine nước tiểu / mẫu thử | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 16,400 |
Microalbumine nước tiểu | XN Sinh hóa | 55,000 | Không | 0 |
Proteine / nước tiểu 24 giờ | XN Sinh hóa | 50,000 | Không | 0 |
Amphetamine / nước tiểu | XN Sinh hóa | 90,000 | Không | 0 |
Barbiturates / nước tiểu (test nhanh) | XN Sinh hóa | 90,000 | Không | 0 |
Benzodiazepines / nước tiểu (test nhanh) | XN Sinh hóa | 90,000 | Không | 0 |
Heroin-Morphine / nước tiểu (Opiate) | XN Sinh hóa | 90,000 | Không | 0 |
HP-Ag / Phân (H.pylori Antigen) | XN Sinh hóa | 450,000 | Không | 0 |
Độ thanh thải Creatinin | XN Sinh hóa | 70,000 | Không | 0 |
Sero Amibe (Entamoeba sp) | Ký sinh trùng | 200,000 | Không | 0 |
Toxocara canis (giun đũa chó) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Strongyloides Stercoralis (giun lươn) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Sero Filariasis (Giun chỉ) | Ký sinh trùng | 120,000 | Không | 0 |
Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) | Ký sinh trùng | 120,000 | Không | 0 |
Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) | Ký sinh trùng | 120,000 | Không | 0 |
Angiostronggylus cantonensis IgG | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Angiostronggylus cantonensis IgM | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Cysticercose IgG (ấu trùng sán lợn) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Fasciola (sán lá gan) | Ký sinh trùng | 200,000 | Không | 0 |
Clonorchis sinensis IgG | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Clonorchis sinensis IgM | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Paragonimus IgG (Sán lá phổi) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Paragonimus IgM (Sán lá phổi) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Echinococcus IgG (Sán dãi chó) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Echinococcus IgM (Sán dãi chó) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Schistosoma mansoni (sán máng) | Ký sinh trùng | 310,000 | Không | 0 |
Toxolasma gondii IgG | Ký sinh trùng | 255,000 | Không | 0 |
Toxolasma gondii IgM | Ký sinh trùng | 255,000 | Không | 0 |
AMA M2 | XN Sinh hóa | 500,000 | Không | 0 |
LKM-1 | XN Sinh hóa | 495,000 | Không | 0 |
Cardiolipin IgM | XN Sinh hóa | 600,000 | Không | 0 |
Cardiolipin IgG | XN Sinh hóa | 600,000 | Không | 0 |
ANCA Screen | XN Sinh hóa | 900,000 | Không | 0 |
Anti-dsDNA | XN Sinh hóa | 300,000 | Không | 0 |
Anti-Scl-70 | XN Sinh hóa | 400,000 | Không | 0 |
Anti-Sm | XN Sinh hóa | 420,000 | Không | 0 |
Protein | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
ADA (Adenosine deaminnase) | XN Sinh hóa | 220,000 | Không | 0 |
Rida Allergy Screen (Panel 1-VN) | XN Sinh hóa | 975,000 | Không | 0 |
TSH Receptor (TRAb) | XN Miễn dịch | 520,000 | Không | 0 |
Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | XN Miễn dịch | 250,000 | Không | 0 |
Thyroglobuline | XN Miễn dịch | 195,000 | Không | 0 |
Anti-Thyroglobuline | XN Miễn dịch | 490,000 | Có | 273,000 |
Aldosterone | XN Sinh hóa | 600,000 | Không | 0 |
Renin Activity (Hoạt chất Renin) | XN Sinh hóa | 530,000 | Không | 0 |
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) | XN Sinh hóa | 520,000 | Không | 0 |
Insulin lúc đói | XN Sinh hóa | 110,000 | Không | 0 |
Insulin 2h sau ăn | XN Sinh hóa | 210,000 | Không | 0 |
C-Peptid lúc đói | XN Sinh hóa | 195,000 | Không | 0 |
C-Peptid 2h sau ăn | XN Sinh hóa | 195,000 | Không | 0 |
Anti GAD | XN Sinh hóa | 455,000 | Không | 0 |
Leptospira IgG (Martin Petttit) | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
Rubellla IgM | XN Miễn dịch | 220,000 | Không | 0 |
Rubellla IgG | XN Miễn dịch | 220,000 | Không | 0 |
Measles-IgM | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
Measles-IgG | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
Mumps-IgM | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
Mumps-IgG | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
Japenese Encephalitis-IgM | XN Miễn dịch | 585,000 | Không | 0 |
Japenese Encephalitis-IgG | XN Miễn dịch | 585,000 | Không | 0 |
Herpes-Simplex 1,2 IgM | XN Miễn dịch | 290,000 | Không | 0 |
Herpes-Simplex 1,2 IgG | XN Miễn dịch | 290,000 | Không | 0 |
Entero virus IgM | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
Entero virus IgG | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
Adeno virus IgM | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
Adeno virus IgG | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
Epstein-Barr Virus-IgM | XN Miễn dịch | 210,000 | Không | 0 |
Epstein-Barr Virus-IgG | XN Miễn dịch | 210,000 | Không | 0 |
Cytomegalo virus IgM (CMV-IgM) | XN Miễn dịch | 195,000 | Không | 0 |
Cytomegalo virus IgG (CMV-IgG) | XN Miễn dịch | 195,000 | Không | 0 |
Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA) | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
Mycoplasma pneumoniae IgG (ELISA) | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
Chlamydia pneumoniae IgM | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
Chlamydia pneumoniae IgG | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
Chlamydia trachomatic IgM | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
Chlamydia trachomatic IgG | XN Miễn dịch | 325,000 | Không | 0 |
LEGIONELLE Pneumoniae IgM | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
LEGIONELLE Pneumoniae IgG | XN Miễn dịch | 235,000 | Không | 0 |
Aspergillus IgM (ELISA) | XN Miễn dịch | 260,000 | Không | 0 |
Aspergillus IgG (ELISA) | XN Miễn dịch | 260,000 | Không | 0 |
Định lượng D-Dimer [Máu] | XN Huyết học | 460,000 | Có | 260,000 |
Protein C | XN Sinh hóa | 520,000 | Không | 0 |
Protein S | XN Sinh hóa | 520,000 | Không | 0 |
Calcitonine | XN Sinh hóa | 240,000 | Có | 135,000 |
Procalcitonin (PCT) | XN Miễn dịch | 700,000 | Không | 0 |
Interleukin 6 | XN Sinh hóa | 785,000 | Không | 0 |
ADH (Anti Diuretic Hormone) | XN Sinh hóa | 780,000 | Không | 0 |
ACTH sáng (Adeno Corticotropin) | XN Sinh hóa | 400,000 | Không | 0 |
Estradiol (E2) | XN Sinh hóa | 150,000 | Có | 82,000 |
FSH | XN Sinh hóa | 145,000 | Có | 82,000 |
LH | XN Sinh hóa | 225,000 | Không | 0 |
Prolactine | XN Sinh hóa | 110,000 | Không | 0 |
Progesterone | XN Sinh hóa | 225,000 | Không | 0 |
17-OH Progesterone | XN Sinh hóa | 400,000 | Không | 0 |
GH (Growh Hormone) | XN Sinh hóa | 200,000 | Không | 0 |
PTH | XN Sinh hóa | 250,000 | Không | 0 |
Gastrin | XN Sinh hóa | 200,000 | Không | 0 |
Ceruloplasmin | XN Sinh hóa | 110,000 | Không | 0 |
Copper (Cu) / máu | XN Sinh hóa | 120,000 | Không | 0 |
Định lượng chì / máu | XN Sinh hóa | 350,000 | Không | 0 |
Folates | XN Sinh hóa | 160,000 | Không | 0 |
Vitamine B12 | XN Sinh hóa | 156,000 | Không | 0 |
Homocystine Total | XN Sinh hóa | 260,000 | Không | 0 |
G6PD / Blood | XN Sinh hóa | 180,000 | Không | 0 |
Định lượng Haptoglobin | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
Acetaminophen | XN Độc chất | 2,000,000 | Không | 0 |
Tacrolimus | XN Sinh hóa | 740,000 | Không | 0 |
C3 | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
C4 | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
Osteocalcin | XN Sinh hóa | 120,000 | Không | 0 |
Beta CrossLaps / Serum | XN Sinh hóa | 250,000 | Không | 0 |
Vitamine D Total( 25- Hydroxyvitamin D) | XN Sinh hóa | 390,000 | Không | 0 |
Triple Test | XN Sinh hóa | 450,000 | Không | 0 |
DHEA.SO4 | XN Sinh hóa | 110,000 | Không | 0 |
Varicella Zoster virus IgM | XN Miễn dịch | 300,000 | Không | 0 |
Định lượng paraquat / máu | XN Sinh hóa | 1,800,000 | Không | 0 |
Định lượng paraquat / nước tiểu | XN Sinh hóa | 1,800,000 | Không | 0 |
PCR-EV71 | XN Sinh học phân tử | 750,000 | Không | 0 |
Áp lực thẩm thấu máu | XN Sinh hóa | 390,000 | Không | 0 |
Cholinesterase( Acetyl Cholinesterase: CHE) | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
Pro BNP | XN Sinh hóa | 720,000 | Không | 0 |
Ceton / Blood | XN Sinh hóa | 80,000 | Không | 0 |
RA (Dự trữ kiềm) | XN Sinh hóa | 90,000 | Không | 0 |
Syphillis (Test nhanh) | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
Creatinin nước tiểu 24h | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
Ure nước tiểu 24h | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
Acid uric nước tiểu 24h | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
Urea | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 21,800 |
Lipid | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
HDL Cholesterol | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 27,300 |
LDL Cholesterol | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Dịch vụ | 45,000 | Có | 15,500 |
H.pylori Test nhanh | XN Miễn dịch | 110,000 | Không | 0 |
Anti HCV (Test nhanh) | XN Miễn dịch | 100,000 | Không | 0 |
Double Test | XN Sinh hóa | 450,000 | Không | 0 |
qHBsAg ( Roche) | XN Miễn dịch | 630,000 | Không | 357,000 |
Fibrotest - Actitest | XN Sinh hóa | 1,560,000 | Không | 0 |
Calcium toàn phần | XN Sinh hóa | 40,000 | Có | 13,000 |
Varicella Zoster virus IgG | XN Miễn dịch | 300,000 | Không | 0 |
Anti Phospholipid IgM | XN Miễn dịch | 600,000 | Không | 0 |
Anti Phospholipid IgG | XN Miễn dịch | 600,000 | Không | 0 |
Syphillis (Định lượng) | XN Miễn dịch | 120,000 | Không | 0 |
Đường huyết mao mạch | XN Sinh hóa | 45,000 | Có | 15,500 |
Xét nghiệm dịch màng bụng, phổi, dẫn lưu... | XN Sinh hóa | 155,000 | Không | 0 |
CRP | XN Sinh hóa | 100,000 | Không | 0 |
eGFR | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
VLDL- C | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
Apo A1 | XN Sinh hóa | 80,000 | Không | 0 |
Apo B | XN Sinh hóa | 80,000 | Không | 0 |
Tỷ lệ A/G | XN Sinh hóa | 70,000 | Không | 0 |
Alb/Creatinin | XN Sinh hóa | 60,000 | Không | 0 |
Protein dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...) | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
LDH dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...) | XN Sinh hóa | 40,000 | Không | 0 |
ANA - 8 proflies (Elisa) | XN Sinh hóa | 1,560,000 | Không | 0 |
ENA - 6 proflies (Elisa) | XN Sinh hóa | 1,300,000 | Không | 0 |
Catecholamines (3 thành phần: adrenalin; dopamin; noradreralin) | XN Sinh hóa | 780,000 | Không | 0 |
Metanephrine / Urine 24H | XN Sinh hóa | 520,000 | Không | 0 |
Độ bảo hòa Transferin | XN Sinh hóa | 120,000 | Không | 0 |
Định lượng IgA/ máu | XN Sinh hóa | 90,000 | Không | 0 |
Định lượng IgE/ máu | XN Sinh hóa | 130,000 | Không | 0 |
Định lượng IgM/ máu | XN Sinh hóa | 90,000 | Không | 0 |
Định lượng IgA + IgG + IgM/ máu | XN Sinh hóa | 275,000 | Không | 0 |
HBV DNA Realtime (Định lượng) | XN Sinh học phân tử | 700,000 | Không | 0 |
HCV RNA Realtime (Định lượng) | XN Sinh học phân tử | 850,000 | Không | 0 |
VZV DNA Realtime | XN Sinh học phân tử | 750,000 | Không | 0 |
IGF 1 (Insulin like Growth Factor I) | XN Sinh hóa | 200,000 | Không | 0 |
Heroin / Morphin (Máu) | XN Sinh hóa | 300,000 | Không | 0 |
Soi tươi tìm Ký sinh trùng (Da, tóc, mi,...) | Ký sinh trùng | 100,000 | Không | 0 |
Định lượng Troponin T [Máu] | XN Miễn dịch | 140,000 | Có | 76,500 |
Định lượng Troponin I [Máu] | XN Miễn dịch | 140,000 | Có | 76,500 |
Định lượng IgG/máu | XN Sinh hóa | 90,000 | Không | 0 |
Metanephrine /blood | XN Sinh hóa | 520,000 | Không | 0 |
Free Metanephrine /blood | XN Sinh hóa | 520,000 | Không | 0 |
Free Testosterone | XN Miễn dịch | 260,000 | Không | 0 |
PreAlbumin | XN Sinh hóa | 117,000 | Không | 0 |
Panel gây nghiện ( Morphin, Ectasy (MDMA), Methamphetamine, Marijuana)/Nước tiểu (test nhanh) | XN Sinh hóa | 260,000 | Không | 0 |
Điện di Protein/nước tiểu | XN Sinh hóa | 1,950,000 | Không | 0 |
Áp lực thẩm thấu nước tiểu | XN Sinh hóa | 130,000 | Không | 0 |
Kẽm (ZINC) | XN Sinh hóa | 195,000 | Không | 0 |
Soi tươi tìm nấm | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Soi tươi tìm KST đường ruột | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Nhuộm Zielh tìm BK: đàm | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Nhuộm Zielh tìm BK: Dịch rửa phế quản | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Nhuộm Zielh tìm BK: Nước tiểu | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Nhuộm Zielh tìm BK: Bệnh phẩm khác | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Đàm | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Mủ | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Nước tiểu | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết niệu đạo | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Huyết trắng | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết ống tai | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết mũi | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phết họng | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Phân | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Tinh dịch | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Dịch khớp | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Dịch rửa phế quản | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram: Bệnh phẩm khác… | XN Vi sinh | 100,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch màng phổi | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch màng bụng | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch não tủy | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch khớp | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Bệnh phẩm khác… | XN Vi sinh | 85,000 | Không | 0 |
Cấy tìm BK: Đàm | XN Vi sinh | 360,000 | Không | 0 |
Cấy tìm BK: Bệnh phẩm khác… | XN Vi sinh | 360,000 | Không | 0 |
Cấy nấm | XN Vi sinh | 360,000 | Không | 0 |
Kháng sinh đồ | XN Vi sinh | 210,000 | Không | 0 |
Cấy phân (KSK) | XN Vi sinh | 440,000 | Không | 246,000 |
Cấy đàm | XN Vi sinh | 440,000 | Có | 246,000 |
Cấy máu | XN Vi sinh | 440,000 | Có | 246,000 |
Cấy nước tiểu | XN Vi sinh | 440,000 | Có | 246,000 |
Cấy: bệnh phẩm khác (dịch màng bụng, dịch màng phổi, phết mũi ...) | XN Vi sinh | 360,000 | Có | 246,000 |
Cấy mủ | XN Vi sinh | 360,000 | Có | 246,000 |
Cấy phân | XN Vi sinh | 360,000 | Có | 246,000 |
Chụp Xquang tuyến vú hai bên (nhũ ảnh) | X-Quang | 400,000 | Không | 0 |
Chụp X quang Đường dò | X-Quang | 700,000 | Không | 402,000 |
Phụ thu chụp Xquang tại giường (cộng thêm) | X-Quang | 100,000 | Không | 58,000 |
Chụp Xquang tuyến vú bên P (nhũ ảnh) | X-Quang | 200,000 | Có | 97,200 |
Chụp Xquang tuyến vú bên T (nhũ ảnh) | X-Quang | 200,000 | Có | 97,200 |
In lại (hoặc in thêm) phim XQ nhỏ | X-Quang | 24,000 | Không | 0 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA toàn thân | X-Quang | 1,000,000 | Không | 0 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA hai vị trí | X-Quang | 500,000 | Không | 0 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA một vị trí | X-Quang | 300,000 | Không | 0 |
In lại kết quả đo mật độ xương | X-Quang | 20,000 | Không | 0 |
Dịch vụ đọc kết quả X-quang | X-Quang | 50,000 | Không | 0 |
Dịch vụ đọc kết quả CT (không có thuốc cản quang) | Chụp CT | 100,000 | Không | 0 |
Dịch vụ đọc kết quả MRI (không có thuốc tương phản từ) | MRI | 270,000 | Không | 0 |
In lại (hoặc in thêm) phim XQ lớn | X-Quang | 43,000 | Không | 0 |
Chụp X quang Sọ: thẳng và nghiêng (2 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 100,000 |
Chụp X quang Sọ: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Sọ: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang mặt thẳng và nghiêng (2 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 100,000 |
Chụp Xquang mặt thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang mặt nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang mặt thấp (Caldwell) | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng và nghiêng (2 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 100,000 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng. | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang hốc mắt nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Xoang: Blondeau | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water) và Hirtz (2 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 100,000 |
Chụp X quang Xoang: Hirtz | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp xương hàm trên:chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Xương mũi: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang hố yên thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang hố yên nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang tai xương chủm (tư thế Chause III) | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Schuller: phải và trái (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Stenvers: phải | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Stenvers: trái | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm P: ngậm và há (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[ổ răng hoặc cận chóp] | X-Quang | 115,000 | Có | 20,700 |
Chụp Xquang mỏm trâm P | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống cổ: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch trái. | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch phải | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (3 phim) | X-Quang | 300,000 | Có | 125,000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2: thẳng và tiếp tuyến (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống ngực: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch phải | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch trái | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng. | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn tối đa | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: gập tối đa | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang cột sống cùng cụt : nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) | X-Quang | 300,000 | Có | 125,000 |
Chụp X quang Khung chậu: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Xương đòn P: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Xương đòn P: chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Xương đòn T: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Xương đòn T: chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Khớp vai P: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Khớp vai T: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Khớp vai P: thẳng và nghiêng (2 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 100,000 |
Chụp X quang Khớp vai T: thẳng và nghiêng (2 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 100,000 |
Chụp X quang Khớp vai P: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Khớp vai T: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Khớp vai P: chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Khớp vai T: chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bả vai P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bả vai P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cánh tay T: thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P gập (Jones hoặc Coyle) | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng tay P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng tay P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay P chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng T | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng P | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp háng P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương đùi P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương đùi P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối P chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng chân P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng chân P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân P chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương gót P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương gót P nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng và nghiêng (2 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 100,000 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng P | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): chếch P | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương ức thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương ức nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp ức đòn P thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp ức đòn P chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng. | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng và nghiêng (2 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 100,000 |
Chụp Xquang tại phòng mổ | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cánh tay P: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cánh tay P: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cánh tay T: thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cánh tay T: nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang mặt cao (Water) | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp xương hàm dưới:chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm T: ngậm và há (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang mỏm trâm T | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống ngực: chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bả vai T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bả vai T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T gập (Jones hoặc Coyle) | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng tay T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng tay T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay T chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp háng T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương đùi T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương đùi T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối T chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng chân T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng chân T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân T chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương gót T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương gót T nghiêng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng T | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): chếch T | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp ức đòn T thẳng | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp ức đòn T chếch | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang hệ niệu không chuẩn bị (KUB) | X-Quang | 150,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống cổ: chếch phải và chếch trái (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch phải và chếch trái (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn và gập (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bả vai P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bả vai T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp X quang Cánh tay P: thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu P nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp khuỷu T nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng tay P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng tay T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay P thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay P nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay T thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ tay T nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay P nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay T nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương đùi P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương đùi T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối P thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối P nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối T thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp gối T nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè P (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè T (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng chân P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cẳng chân T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân P thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân P nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân T thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương cổ chân T nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân P nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân T nghiêng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương gót P thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương gót T thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang xương ức thẳng và nghiêng (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp ức đòn P thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |
Chụp Xquang khớp ức đòn T thẳng và chếch (1 phim) | X-Quang | 200,000 | Có | 68,300 |