Tên |
Đơn vị tính |
Nhóm |
BHYT |
Giá BHYT (VNĐ) |
Đơn giá BV (VNĐ) |
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
1,800,000 |
Chụp CT Scanner 256 dãy - Xoang (không thuốc cản quang) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
950,000 |
Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, toàn thân đánh giá Gout |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
6,300,000 |
Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, hai chi trên đánh giá Gout |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
2,100,000 |
Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, hai chi dưới đánh giá Gout |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
2,100,000 |
Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, một chi đánh giá Gout tại vùng khớp có tổn thương |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
1,600,000 |
Dịch vụ đọc kết quả CT |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
100,000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,200,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
2,500,000 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
2,500,000 |
Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
2,500,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,600,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
2,500,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
2,500,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
3,500,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,985,000 |
3,500,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
2,500,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
522,000 |
1,200,000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
632,000 |
1,800,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
3,451,000 |
7,000,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
3,128,000 |
4,000,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang- 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
2,500,000 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,701,000 |
2,500,000 |
Dịch vụ đọc kết quả CT |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
100,000 |
Chụp cộng hưởng từ toàn thân dựng hình giống PET-CT |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
4,500,000 |
Thuốc tương phản từ (cho MRI) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
750,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - não- mạch não (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - mạch não có tiêm chất tương phản |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tưới máu não (perfusion) (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
3,165,000 |
4,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khuếch tán (DWI - Diffusionweighted Imaging) (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - đáy sọ và xương đá (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
3,165,000 |
4,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - thông khí phổi (Heli) (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú động học (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
4,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu dò hậu môn (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - ruột non (enteroclysis) (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến tiền liệt (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phổ tuyến (tiền liệt) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
3,165,000 |
4,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - đánh giá bánh nhau (rau) (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) -thai nhi (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - gan với chất tương phản đặc hiệu mô |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
8,665,000 |
9,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp có tiêm tương phản nội khớp (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chủ-chậu (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chủ-ngực (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch vành (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tim (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chi trên (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chi trên (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chi dưới (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) -động mạch chi dưới (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tĩnh mạch (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) -tĩnh mạch (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
2,214,000 |
3,200,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (không có thuốc tương phản từ) |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
1,311,000 |
2,500,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tưới máu các tạng |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
3,165,000 |
4,000,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla),gan với chất tương phản đặc hiệu mô |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Có |
8,665,000 |
9,500,000 |
Dịch vụ đọc kết quả MRI |
Lần |
Chẩn đoán hình ảnh |
Không |
0 |
200,000 |
Oxy xe cấp cứu (1 giờ) |
Giờ |
Chi phí đi tỉnh |
Không |
0 |
100,000 |
Gói khám 6 chuyên khoa |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
300,000 |
Thu tiền tiêm thuốc cản quang CT |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
600,000 |
In lại (hoặc in thêm) phim CT |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Chi phí máy đốt Lazer nội mạch |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
8,000,000 |
Đo ECG tại giường |
Lần |
Dịch vụ |
Có |
32,800 |
55,000 |
Cấp bản sao hồ sơ thính lực |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
60,000 |
Máy giúp thở / giờ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Máy Monitor/ Giờ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
10,000 |
Máy phá rung/ 1 nhịp |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Tắm rửa bệnh nhân ngộ độc thuốc rầy |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
150,000 |
Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
130,000 |
Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
260,000 |
Máy nội soi 2D (1 lần) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
dao cắt gan(1 lần sử dụng) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
2,500,000 |
dao ligasure (1 lần sử dụng) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
2,000,000 |
máy nội soi 3D (1 lần) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,500,000 |
C-Arm (1 ca) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Máy đốt Force Triad (sử dụng dao Mono) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
In phim cho bệnh nhân kích thước nhỏ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
30,000 |
In phim cho bệnh nhân kích thước lớn |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể (1 lần) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
bơm tiêm tự động |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
10,000 |
Truyền máu |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Cấp giấy xuất viện lần 1 |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Cấp giấy xuất viện lần 1 |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Trích lục hồ sơ bệnh án |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Đo SPO2 (1 lần) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
10,000 |
Tóm tắt bệnh án |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Chi phí máy C-Arm |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Xe cấp cứu đi dưới 10 km |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
300,000 |
Xe cấp cứu đi trên 10 km - 20 km |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
600,000 |
Thay dịch truyền |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
20,000 |
Thử Cetone máu mao mạch |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
35,000 |
Bộ hấp dụng cụ (1 lần) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Bao camera 3D |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Công làm bệnh án |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Truyền dịch thường (phòng khám) 2 chai |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
120,000 |
Truyền đạm 250ml (phòng khám) 2 chai |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
120,000 |
Truyền đạm 500ml (phòng khám) 2 chai |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
180,000 |
Tiền công bác sĩ chuyển bệnh cấp cứu |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu ( > 10km) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Lấy vòng tránh thai |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
300,000 |
Gói rút ống dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
150,000 |
Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu ( < 10km) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
In lại kết quả xét nghiệm 1 trang |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
20,000 |
In lại kết quả xét nghiệm 2 trang |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
40,000 |
In lại kết quả xét nghiệm 3 trang |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
60,000 |
In lại kết quả xét nghiệm 4 trang |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
80,000 |
In lại kết quả xét nghiệm 5 trang |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Chăm sóc vết thương nguy cơ cao |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Chi phí cháo thịt bằm |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
22,000 |
Chi phí vật tư ngoài |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
2,023,000 |
Công hút đàm |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
80,000 |
Chi phí vật tư ngoài (10%) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
4,300,000 |
Máy sưởi ấm+ mềm sưởi ( mỗi 30 phút) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Vật tư tiêu hao ( G80) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,692,000 |
Vật tư tiêu hao ( G60) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,669,000 |
Vật tư tiêu hao ( G48) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,695,000 |
Chi phí điều dưỡng chuyển bệnh ( 1/2 ngày thường) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
310,000 |
Vật tư tiêu hao (TP) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
2,615,000 |
Chi phí cộng thêm để thực hiện nội soi dạ dày qua ngã mũi |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Chi phí cộng thêm để thực hiện tầm soát ung thư sớm DD |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
Chi phí duyệt mổ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Chi phí khám bệnh yêu cầu |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 5 km trở xuống) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 6 km - 10 km) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 11 km trở lên) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 5 km trở xuống) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
150,000 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 6 km - 10 km) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 11 km trở lên) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
300,000 |
Rút que cấy Implant |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Phụ thu siêu âm tại giường (cộng thêm) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Giường cho người nhà |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Cấy que tránh thai Implant (có cản quang) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
3,000,000 |
Khấu hao máy cắt gan |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
Vật tư tiêu hao trong mổ nội soi |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Khấu hao máy cắt gan |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
Hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (6-10, hấp gấp) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
800,000 |
Túi ép dụng cụ nhỏ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
5,000 |
Rửa bàng quang |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Công hút dịch dạ dày |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Gói tiền mê NS Dạ dày |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Gói tiền mê NS Đại tràng |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
700,000 |
Gói tiền mê nội soi dạ dày và đại tràng |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
800,000 |
Kim Biopsy |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
400,000 |
Mổ mắt từ thiện |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
206,750 |
Mổ mắt từ thiện (CN) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
250,000 |
Tư vấn mổ mắt |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
56,750 |
Tư vấn mổ mắt (CN) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
105,000 |
Rửa dụng cụ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
60,000 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao (hấp thường) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ cao (hấp gấp) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (hấp thường) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
400,000 |
Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (hấp gấp) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
800,000 |
Giấy xác nhận điều trị |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Giấy xác nhận nằm viện |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Giấy xác nhận tình trạng tử vong |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Giấy xác nhận thông tin bệnh lý |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Giấy chứng nhận thương tích |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Gói bổ sung nội soi dạ dày qua mũi |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Dịch tiếng Anh (trang A4) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Tóm tắt hồ sơ bệnh án (một bản A4) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Xác nhận điều trị (một bản A4) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Xác nhận thông tin bệnh lý (một bản A4) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Sao y hồ sơ bệnh án (1 bộ từ 1 đến 10 tờ A4) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Cấp lại giấy ra viện |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Công đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
Tầm soát độc chất trên máy LC-TAS-MS |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,485,000 |
Chi phí xe đi mua máu |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
300,000 |
Công mua máu |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Máy RS |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
15,000,000 |
Tiêm SAT |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Dịch vụ khám bệnh tại nhà |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
2,000,000 |
Dịch vụ lấy máu tại nhà |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
300,000 |
Chi phí kính hiển vi phòng mổ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
3,800,000 |
Chích giảm đau cột sống (facet joint, injection, epidural injection) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
3,500,000 |
Chích khớp háng |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,300,000 |
Tiền công truyền Aclasta |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
120,000 |
Lấy buồng tiêm dưới da |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
3,000,000 |
Công truyền hóa chất (ngày) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Tiền vật tư xét nghiệm Covid-2 |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
457,730 |
Công lấy mẫu và vận chuyển (Covid-2) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
Tập trung (3 NV/ 48h) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,200,000 |
Xét nghiệm Covid-2 |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,352,000 |
Công chích Ostenil Plus |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
Lấy toàn bộ bướu ống sống vi phẫu |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
6,000,000 |
Phục hồi nhịp xoang trên bệnh nhân nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) bằng nghiệm pháp Valsalva cải tiến |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
80,000 |
Vận chuyển bệnh nhân thở máy trong thành phố |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,400,000 |
Công chăm sóc bệnh covid |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
150,000 |
Tiền xe vận chuyển bệnh nhân Covid |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,200,000 |
Điều dưỡng theo bệnh nhân Covid |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
300,000 |
Bác sĩ theo bệnh nhân Covid |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Dịch vụ cung cấp suất ăn trong ngày |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
150,000 |
Phí phục vụ |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Phí theo dõi và điều trị |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Dịch vụ lọc máu ngoài cơ thể bằng máy Prismaflex |
Ngày |
Dịch vụ |
Không |
0 |
3,000,000 |
Theo dõi lọc máu bằng máy Prismaflex (chống đông nội môi, thay trái lọc) |
Ngày |
Dịch vụ |
Không |
0 |
3,000,000 |
Giường điều trị covid (Công ty) |
Ngày |
Dịch vụ |
Không |
0 |
250,000 |
Giường điều trị covid (ĐB) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,000,000 |
Xạ hình thận |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,800,000 |
Dịch vụ cung cấp suất ăn trong ngày |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Giường điều trị Covid (thường) |
Ngày |
Dịch vụ |
Không |
0 |
500,000 |
Dịch tiếng Anh kết quả xét nghiệm COVID (trang A4) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
50,000 |
Công chăm sóc bệnh nhân dịch vụ |
Ngày |
Dịch vụ |
Không |
0 |
1,200,000 |
Phí thông dịch |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
200,000 |
Khám phụ khoa |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |
Phí vệ sinh (mê) |
Lần |
Dịch vụ |
Không |
0 |
100,000 |